Danh sách 10+ các loại tôm ngon – Loại tôm nào ngon nhất?

Các loại Tôm ngon là một loại động vật sống dưới nước, thuộc họ giáp xác thuộc bộ giáp xác mười chân, rất quen thuộc với chúng ta. Chúng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ những con tôm nhỏ bé cho đến những con tôm hùm khổng lồ. Cùng tìm hiểu các loại tôm được ưa chuộng trong bài viết sau đây!

Giá trị dinh dưỡng của tôm



Tôm là một loại hải sản giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều lợi ích cho cơ thể. Trong 100g tôm chứa khoảng 18,4g protein. Đặc biệt loại protein này là dạng tinh khiết, rất tốt cho sức khỏe và phát triển cơ bắp.

Ngoài ra, tôm còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là canxi. Những thành phần này làm cho tôm trở thành một trong những thực phẩm hàng đầu cho sức khỏe xương.

Các loại tôm ngon trên thị trường

Tôm được phân loại theo môi trường sống bao gồm: tôm sống ở sông, tôm sống ở biển, tôm nuôi và tôm tự nhiên. Mỗi loại tôm này có đặc điểm riêng về hương vị và giá trị dinh dưỡng. Hãy cùng khám phá chi tiết về từng loại để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa chúng.

Tôm sú

Tôm sú nổi tiếng với thịt chắc, kích thước lớn và vị ngọt. Đây là nguyên liệu phổ biến trong các bữa ăn gia đình. Ở thị trường Việt Nam, tôm sú được chia thành hai loại chính:

  • Tôm sú nuôi: Có màu xanh dương đậm với các vân màu đen vàng liền nhau kéo dài từ đầu đến đuôi.
  • Tôm sú biển: Có màu vàng đất, cũng có các vân đen vàng đặc trưng.

Bên cạnh đó, tôm sú thường được sử dụng để chế biến các món ăn như: tôm hấp, tôm luộc, tôm sống sốt Thái,… nhờ vào độ tươi, chắc thịt và ngọt tự nhiên. Giá của tôm sú dao động từ 200.000 đến 1.000.000 đồng/kg, tùy theo kích cỡ.

Tôm he

Tôm he là loại tôm biển có màu vàng hoặc xanh nhạt, với đặc điểm mắt xanh và vỏ mỏng dễ dàng quan sát bằng mắt thường. Thịt loại tôm này rất chắc, ngọt và giàu dưỡng chất.

Theo nghiên cứu, tôm he thường xuất hiện ở các vùng đảo và rạn đá. Tại Việt Nam, loại tôm này chủ yếu phát triển ở vùng Quảng Ninh. Bên cạnh đó, tôm he không thể nuôi mà chỉ có thể đánh bắt tự nhiên ngoài biển.

Lưu ý, tôm he có loại vân giống tôm sú, dễ gây nhầm lẫn nhưng hai loại này hoàn toàn khác nhau. Do loại tôm này không thể được nuôi nên giá thành cao. Tôm he đông lạnh có giá trung bình vào khoảng 300.000 – 400.000 đồng/kg, còn tôm tươi sống có thể lên tới 600.000 đồng/kg.

Tôm đất

Tôm đất còn được gọi là tôm chỉ ở một số nơi, sống trong môi trường bùn đất như: sông, ao hồ và đầm. Có hai loại tôm này dựa trên điều kiện sống bao gồm: nước mặn và nước ngọt. Theo đó, vỏ của tôm đất nước mặn thường dày hơn so với tôm đất nước ngọt. Loại tôm này có màu nâu đỏ, thân thon dài và kích cỡ nhỏ khoảng bằng ngón tay út của người trưởng thành.

Với vị ngọt tự nhiên, tôm đất không tanh như tôm biển. Vì vậy, loại tôm này thường được dùng trong các món ăn yêu cầu độ tươi như chả ram tôm đất của xứ Bình Định. Giá của tôm đất khá phải chăng, dao động từ 100.000 đến 200.000 đồng/kg tùy vào thời điểm.

Tôm thẻ



Tôm thẻ còn được gọi là tôm bạc. Đây là loại tôm được nuôi phổ biến ở Việt Nam. Tôm thẻ có vẻ ngoài khá giống tôm sú, với vỏ mỏng và thân mập hơn tôm đất. Bên cạnh đó, vỏ của tôm này có màu trắng hơi xanh, chân màu trắng với thân có 6 đốt và dáng thon dài. Tôm thẻ có vị ngọt và mềm.

Giá của tôm thẻ thường khá phải chăng, tùy thuộc vào kích cỡ. Cụ thể, tôm thẻ kích cỡ khoảng 20-30 con/kg có giá dao động từ 150.000 đến 200.000 đồng/kg.

Tôm sắt

Tôm sắt là loại tôm biển với vỏ hơi cứng, màu xanh đen đậm và các vân trắng nổi bật giữa các đốt. Theo đó, loại tôm này có kích cỡ nhỏ hơn so với các loại tôm biển khác nhưng thịt tôm rất dai. Khi được chế biến như: hấp hoặc nướng, tôm sắt có vị ngọt đậm đà và hấp dẫn.

Bạn có thể bắt gặp tôm sắt ở nhiều khu vực ven biển Việt Nam từ Cát Bà đến vịnh Diễn Châu hay từ Vũng Tàu đến Đá Bạc. Giá của loại tôm này khá phải chăng, dao động khoảng 170.000 – 200.000 đồng/kg.

Tôm hùm

Khi nhắc đến các loại tôm biển ngon nhất thì không thể bỏ qua tôm hùm. Đây là loại tôm có càng màu xanh trong, hồng đỏ hoặc vàng, tùy thuộc vào giống. Vỏ tôm hùm thường bóng đẹp, cứng với thịt nhiều, dai ngon và kích cỡ lớn nhất trong các loại tôm.

Trong giống tôm hùm, có nhiều loại khác nhau như: tôm hùm bông, tôm hùm xanh, tôm hùm baby, tôm hùm tre, tôm hùm Canada và tôm hùm Alaska. Vì vậy, cách chế biến tôm hùm cũng khá đa dạng bao gồm: tôm hùm hấp bia, tôm hùm nướng muối ớt, chiên/xào,…

Giá của tôm hùm thường cao hơn so với các loại tôm khác, dao động từ 500.000 đến 1.000.000 đồng/kg, tùy vào kích cỡ. Ngoài ra, loại tôm này đông lạnh hoặc tôm ngộp sẽ có giá thấp hơn.

Tôm càng xanh

Tôm càng xanh còn được gọi là tôm đồng hoặc tôm càng sông. Loài tôm này có nguồn gốc từ vùng Thái Bình Dương – Ấn Độ Dương và Bắc Úc. Đây là loại tôm nước ngọt với càng nhỏ màu xanh, thịt dai và vị ngọt. Giá của tôm càng xanh dao động vào khoảng 200.000 – 400.000 đồng/kg, tùy thuộc vào kích cỡ.

Tôm tích

Tôm tích còn được gọi là tôm tít, tôm thuyền hoặc bề bề. Đây là loại tôm biển, sống chủ yếu ở các vùng biển ấm thuộc Thái Bình Dương. Ở Việt Nam, tôm tích thường xuất hiện ở vùng duyên hải miền Trung. Đặc điểm nổi bật của tôm tích là phần bụng giống tôm nhưng có càng giống bọ ngựa.

Điểm đặc biệt của tôm tích là khả năng thay đổi màu sắc từ nâu sang xanh lục, hồng nhạt và đen. Hơn nữa, một số loài còn có khả năng phát quang. Giá của tôm tích dao động từ 200.000 đến 300.000 đồng/kg, tùy thuộc vào kích cỡ.

Tôm mũ ni

Tôm mũ ni thuộc họ động vật giáp xác mười chân, sống chủ yếu ở những vùng biển xa tại các rạn đá ngầm và san hô nằm sâu dưới đáy biển. Vì vậy, việc khai thác loài tôm này khó khăn hơn nhiều so với các loại tôm khác.

Khối lượng trung bình của tôm mũ ni dao động từ 0,5 đến 1,2 kg/con, một số con có thể nặng tới 2 kg. Tuy nhiên, thịt bên trong thường chỉ chiếm khoảng 1/3 – 1/2 trọng lượng cơ thể do loại tôm này có vỏ rất dày và nặng.

Đặc biệt, tôm mũ ni nổi bật với thịt ngọt, dai, thơm ngon với giá trị dinh dưỡng vượt trội hơn cả tôm hùm. Giá của loại tôm này hiện nay tối thiểu là 500.000 đồng/kg, tùy vào kích cỡ và nơi bán.

Tôm càng biển

Tôm càng biển còn được gọi là tôm phốc hoặc tôm phóc. Loại tôm này thường xuất hiện nhiều ở các khu vực miền Trung như: Bình Định, Phú Yên, Quảng Nam và Quảng Ngãi. Thông thường, tôm càng biển có kích thước trung bình khoảng 40 – 70g/con.

Điểm nổi bật của tôm càng biển là phần thân phía trên màu đỏ, còn phần dưới có màu trắng đục, tạo nên sự khác biệt rõ rệt. Bên cạnh đó, phía trước của tôm này có hai càng dài khoảng 10cm và bốn chân mỗi bên. Vì đặc điểm nổi bật này nên ngư dân thường gọi chúng là tôm càng biển.

Hiện nay, giá của tôm càng biển dao động từ 430.000 đến 780.000 đồng/kg, tùy thuộc vào kích cỡ của tôm.

Tôm rảo

Tôm rảo là một loài tôm biển sống trong tự nhiên, thường được nuôi tại các đầm nước ven sông và ven biển. Loại tôm này có hình dáng tương tự như các loại tôm biển khác nhưng thân màu xanh và chùy trán hơi cong vút lên trên. Đặc biệt, phần chân bò của tôm có màu nâu nhạt.

Đặc điểm nổi bật của tôm rảo là các đốt bụng thứ 2 và 3 có gờ lưng khá rõ. Bên cạnh đó, loại tôm này có kích thước trung bình, dài từ 120 đến 130 mm và nặng khoảng 15 – 20g.

Giá của tôm rảo nuôi khoảng 200.000 đồng/kg. Trong khi đó, tôm rảo tự nhiên có giá khoảng 350.000 đồng/kg, tùy thuộc vào nơi bán.

Tôm rồng

Tôm rồng còn được gọi là tôm càng đỏ – một loại tôm nổi bật với lớp vỏ cứng và hai râu xúc giác dài. Chùy trán của tôm này phát triển lớn hơn so với các loại tôm khác như tôm rảo.

Bên cạnh đó, tôm rồng có đôi chân phát triển thành kìm lớn và 10 chân khác mạnh mẽ, phân bố đều hai bên. Vây đuôi rộng và đốt đuôi hình lưỡi xẻng. Chúng có kích thước chiều dài từ 25 – 40 cm và cân nặng khoảng 250g, thường lớn hơn cả tôm hùm.

Điểm đặc biệt của tôm rồng là phần đầu ngực to, trong khi phần bụng lại nhỏ và ngắn. Loại tôm này thường sống ở đầm hồ, sông ngòi, vùng đáy biển, hoặc ẩn náu trong các khe đá. Tôm rồng có giá cao, dao động từ 900.000 đến 1.500.000 đồng/kg, tùy thuộc vào nơi bán và kích thước của tôm.

Tôm hùm đất

Tôm hùm đất còn được biết đến với các tên gọi tiếng Anh như: Crawfish, Crayfish, Crawdads, Mudbugs hoặc Red Swamp Crayfish. Loài tôm này có nguồn gốc từ Trung Quốc và Mỹ.

Theo đó, tôm hùm đất có màu đỏ đặc trưng nên còn được nhiều người gọi là tôm hùm đỏ. Loại tôm này có kích thước tương đương với ngón tay cái, nhưng cũng có con lớn hơn.

Giá bán của tôm hùm đất dao động khoảng 300.000 – 500.000 đồng/kg (tầm 30 – 35 con), tùy thuộc vào kích cỡ. Tuy nhiên, đây là loài ăn tạp, có thể tiêu thụ cả động vật sống – chết và thực vật gây ra tình trạng phá hoại mùa màng. Vì vậy, tôm hùm đất hiện đang bị cấm bán tại Việt Nam.

Kamereo – Địa chỉ cung cấp tôm kinh doanh chất lượng

Kamereo là một trong những địa chỉ tin cậy hàng đầu cho các doanh nghiệp kinh doanh F&B, đặc biệt trong ngành nhà hàng. Với tầm nhìn chiến lược và cam kết lâu dài, Kamereo đảm bảo nguồn cung ứng tôm đa dạng, được tuyển chọn kỹ lưỡng từ các vùng nuôi uy tín.

Bên cạnh đó, mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, giúp đảm bảo tôm ngon và đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

Trên đây là tổng hợp các loại tôm ngon nhất, được ưa chuộng trên thị trường. Mỗi loại sẽ có hương vị đặc trưng riêng nên giá thành cũng khác nhau.

  • Bí quyết phân biệt các loại thịt bò chính xác, nhanh chóng
  • Bỏ túi bí quyết phân biệt các loại thịt heo để không bị hớ
  • Tổng hợp các loại trà ngon, phổ biến hiện nay
Share:

Bia Heineken của nước nào? Có mặt ở bao nhiêu quốc gia?

Heineken là một thương hiệu bia nổi tiếng toàn cầu với các sản phẩm bia có hương vị nhẹ nhàng và dễ uống. Vậy, bạn có biết “bia Heineken của nước nào” hay không? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về xuất xứ, lịch sử và sự phát triển của Heineken!

Bia Heineken của nước nào?



Bia Heineken là một thương hiệu bia nổi tiếng đến từ Hà Lan. Theo đó, công ty Heineken N.V. Được thành lập vào năm 1864 tại thành phố Amsterdam, Hà Lan và từ đó đã phát triển thành một trong những tập đoàn bia lớn nhất thế giới.

Tại Việt Nam bia Heineken do công ty nào sản xuất ?

Tại Việt Nam, bia Heineken được sản xuất trực tiếp bởi Công ty TNHH Nhà máy Bia Việt Nam. Đặc biệt, tất cả sản phẩm đều sử dụng các nguyên liệu thượng hạng nhập khẩu từ châu Âu. Quá trình sản xuất diễn ra dưới sự giám sát chặt chẽ về chất lượng và công nghệ từ tập đoàn Heineken toàn cầu.

Bên cạnh đó, mỗi lon bia Heineken đến tay người tiêu dùng đều trải qua quy trình kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu sản xuất vỏ lon cho đến sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001, ISO 14001 cùng ISO 22000, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

Lịch sử thành lập hãng bia Heineken

Heineken N.V. Là một công ty sản xuất bia của Hà Lan, được Gerard Adriaan Heineken thành lập vào năm 1864 tại Amsterdam. Tính đến năm 2012, công ty sở hữu khoảng 190 nhà máy bia trên hơn 70 quốc gia. Bên cạnh đó, đây cũng là nhà sản xuất bia lớn thứ ba thế giới sau Anheuser-Busch InBev và SABMiller.

Các nhà máy bia của Heineken tại Hà Lan hiện đặt ở Zoeterwoude, ‘s-Hertogenbosch và Wijlre. Trong khi đó, nhà máy ban đầu tại Amsterdam đã ngừng hoạt động vào năm 1988 và chuyển thành bảo tàng mang tên Heineken Experience.

Gerard Adriaan Heineken thành lập công ty khi 22 tuổi sau khi mua lại nhà máy bia De Hooiberg (Haystack) ở Amsterdam. Năm 1873, Heineken chính thức ra mắt tại đây, và đến năm 1887, một nhà máy mới đã được xây dựng.

Alfred Heineken đã đưa công ty phát triển thành một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu từ năm 1942. Nhà máy mới của Heineken tại Hà Lan bắt đầu hoạt động năm 1975, và vào năm 2003, các sản phẩm Heineken Cold Filtered & Heineken Export được thay thế bởi Heineken.

Những điểm thú vị của bia Heineken

Theo nhiều nghiên cứu, lịch sử của bia Heineken cho thấy ngay từ đầu hãng đã đặt tham vọng lớn và hiểu rằng chiến lược quảng bá hình ảnh cần đi đôi với việc tối đa hóa chất lượng sản phẩm. Vì vậy, Heineken đã đầu tư mạnh vào lĩnh vực quảng cáo với những chiến dịch đầy sáng tạo, thu hút cùng việc tài trợ cho các sự kiện quốc tế, khu vực và quốc gia.

Điều tạo nên sự khác biệt của Heineken chính là chất lượng nước cốt bia và hương vị độc đáo. Hãng nhận thức rõ rằng nguyên liệu chất lượng cao là yếu tố quyết định để tạo ra những ly bia tuyệt hảo, và do đó, quá trình chuẩn bị nguyên liệu luôn được kiểm soát nghiêm ngặt.

Lúa mạch, nguyên liệu chính của bia, được thu hoạch vào mùa hè khi hạt lúa đạt độ căng mẩy và giàu dinh dưỡng nhất. Hoa bia, yếu tố mang lại hương vị đặc trưng, được trồng tự nhiên mà không sử dụng phân bón hóa học. Men bia A-yeast, thành phần độc quyền của Heineken, được lưu trữ tại Thụy Sỹ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị hảo hạng và đặc trưng cho nước cốt bia của hãng.

Bia Heineken Việt Nam giá bao nhiêu?

Giá bia Heineken tại Việt Nam dao động từ 22.000 đến 33.000 đồng/lon. Tuy nhiên, để xác định mức gái chính xác còn tùy thuộc vào:

  • Kích cỡ: Lon 330ml, 250ml, chai…
  • Loại: Heineken thường, Heineken Silver, Heineken 0.0%…
  • Địa điểm mua hàng: Siêu thị, cửa hàng tiện lợi, quán bar, nhà hàng…
  • Thời điểm mua: Có thể có các chương trình khuyến mãi hoặc biến động giá theo mùa.

Mua bia Heineken để kinh doanh ở đâu?

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp bia Heineken để kinh doanh, Kamereo là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Kamereo không chỉ cung cấp bia Heineken với giá cả cạnh tranh, mà còn mang đến nhiều lợi ích đáng giá cho khách hàng:

  • Giá Cả Hợp Lý: Kamereo cam kết cung cấp bia Heineken với mức giá cạnh tranh, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu vào và nâng cao lợi nhuận.
  • Dịch Vụ Giao Hàng Nhanh Chóng: Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Kamereo đảm bảo giao hàng đúng thời gian và địa điểm theo yêu cầu của bạn, giúp bạn duy trì kho hàng ổn định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Hỗ Trợ Tận Tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm của Kamereo sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đơn hàng, từ tư vấn sản phẩm đến giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo: Kamereo cam kết cung cấp bia Heineken chính hãng và chất lượng cao, giúp bạn yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
  • Dịch Vụ Khách Hàng Tận Tâm: Kamereo luôn lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời cung cấp các giải pháp linh hoạt để phù hợp với yêu cầu kinh doanh của bạn.

Mời bạn tham khảo một số sản phẩm bia tại Kamereo:

Một số câu hỏi thường gặp về bia Heineken

Heineken có mặt bao nhiêu quốc gia?

Lịch sử của Heineken bắt đầu từ năm 1873, khi hãng khởi sự như một xưởng sản xuất bia gia đình tại Amsterdam, Hà Lan. Hiện nay, với hơn 130 nhà máy bia trên toàn cầu, trải rộng tại hơn 192 quốc gia. Heineken tự hào là một trong những tập đoàn bia hàng đầu thế giới và là thương hiệu bia cao cấp quốc tế được yêu thích nhất tại Việt Nam.

Heineken có bao nhiêu thương hiệu?

Tại Việt Nam, Heineken sản xuất và phân phối các nhãn hiệu như Heineken, Tiger, Larue, BIVINA, Bia Việt, Strongbow và Edelweiss. Một số sản phẩm trong số này được các chuyên gia nấu bia Việt Nam sáng tạo riêng, đáp ứng khẩu vị đặc trưng của người tiêu dùng Việt.

Bia Heineken đứng thứ mấy thế giới?

Heineken là nhà sản xuất bia lớn thứ ba trên thế giới, tính theo khối lượng sản xuất, chỉ xếp sau Anheuser-Busch InBev và SABMiller.

Bia Heineken đọc như thế nào?

Bia Heineken có xuất xứ từ Hà Lan, nơi người Hà Lan phát âm là “Hai-nề-kờ”, trong khi tiếng Anh phát âm là “Hai-nờ-kần”, và ở Việt Nam thường được gọi là “Hê-ni-ken”.

Giám đốc Heineken Việt Nam là ai?

Tính đến thời điểm hiện tại, Giám đốc Heineken Việt Nam là ông Mark Waller. Ông đã giữ vị trí này từ năm 2022, tiếp quản từ ông Kyle Norrington. Tuy nhiên, thông tin có thể thay đổi, vì vậy tôi khuyên bạn nên kiểm tra các nguồn tin cập nhật để có thông tin chính xác nhất.

Bia Heineken có nồng độ cồn bao nhiêu?

Bia Heineken có hương vị nhẹ nhàng, dễ uống, và hậu vị không quá đắng như nhiều loại bia khác. Tuy nhiên, nồng độ cồn của Heineken cũng khá mạnh, với Heineken xanh đạt 5% và Heineken bạc có nồng độ cồn 4%.

Xem thêm:

  • Nồng độ cồn của bia 333 bao nhiêu độ? Nặng hay nhẹ?
  • Nồng độ cồn của bia Sài Gòn là bao nhiêu? Các sản phẩm bia Sài Gòn

Lời kết

Trên đây là đáp án cho câu hỏi bia heineken của nước nào. Với vị thế là một trong những thương hiệu bia lớn nhất thế giới, hãng không ngừng nâng cấp và cho ra mắt nhiều sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Hãy theo dõi Ẩm Thực và Đời Sống để biết thêm nhiều thông tin thú vị khác!

Xem thêm: Tổng hợp các loại bia ngon ở Việt Nam hiện nay

Share:

Bí quyết phân biệt các loại thịt bò chính xác, nhanh chóng

Thịt bò là thực phẩm quen thuộc trong bữa ăn của nhiều gia đình Việt Nam. Không chỉ thơm ngon, dễ chế biến, loại thịt này còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao. Hãy cùng tìm hiểu các loại thịt bò trong bài viết sau đây cua baocongnong.com

Vai bò

Vai bò là phần thịt được cắt từ xương vai của con bò. Do đó, phần thịt này thường có hình chữ nhật và độ dày khoảng 3cm. Thịt vai bò còn được gọi là “miếng bò xương số 7” do mặt cắt ngang của xương vai giống với chữ số 7.

Phần thịt vai bò thường dai hơn các phần thịt khác vì vai chứa nhiều mô liên kết. Vì vậy, loại thịt này thường được sử dụng trong các món hầm, nướng. Đặc biệt, món thịt nạc vai xay nhuyễn nổi bật nhờ sự cân bằng giữa thịt và chất béo.

Gầu bò

Gầu bò hay còn được gọi là gàu bò – một trong chín phần nguyên thủy của thịt bò. Đây là phần thịt nằm ở hai chân trước, kéo dài từ chân đến hầu của con bò. Cụ thể, gầu bò là phần mỡ bên trong miếng thịt ở ức bò, cần được nấu ở nhiệt độ phù hợp để thịt trở nên mềm do lượng mô liên kết dày đặc.

Miếng gầu bò có vẻ ngoài khá giống với miếng thịt nửa nạc nửa mỡ, rất thơm và giòn. Khi luộc, cần có phương pháp để đạt được độ mềm mà không bị dai. Gầu bò thường được sử dụng trong các món nước như: phở hoặc mì.

Bắp bò






Bắp bò hay còn được gọi là chân giò hoặc thịt bắp. Phần thịt này được cắt từ đùi của con và chứa hàm lượng dinh dưỡng cao cùng hương vị thơm ngon. Đặc biệt, bắp bò có độ dai, khô và nhiều gân do bò luôn di chuyển nên phần cơ đùi phát triển.

Khi chế biến, người ta thường hầm bắp bò trong nồi áp suất để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, đồng thời làm cho thịt mềm và thơm hơn. Với lượng nạc cao, cùng vị ngon đặc trưng nên phần thịt này được sử dụng rộng rãi trong các món ăn như: bắp bò hầm, xào và xay nhuyễn.

Sườn bò

Sườn bò là phần thịt được cắt từ lưng của con bò, thường đi kèm với một đoạn xương. Ở Mỹ, những miếng sườn đã rút xương hoặc không có xương được gọi là “rib-eye” vì nằm ở vị trí chính giữa.

Với những vân mỡ hấp dẫn, sườn bò thường được sử dụng để nướng. Khi mỡ nóng chảy, tạo ra hương thơm quyến rũ, kết hợp với phần nạc mềm, béo ngậy khiến cho sườn bò trở nên đặc biệt hấp dẫn.

Ba chỉ bò

Ba chỉ bò còn được gọi là nạm bò. Được lóc ra từ bụng bò. Phần thịt này bao gồm: các xương sườn cụt và các miếng bít tết nhỏ (skirt steak). Đây là phần thịt được cắt ra từ ba chỉ xương và đã được lọc bỏ toàn bộ xương và sụn.

Vì nằm ở bụng, ba chỉ bò thường có phần mỡ nhiều bằng hoặc nhiều hơn phần thịt và độ béo cao. Thịt ba chỉ bò thường được cắt lát mỏng để chế biến các món nướng, nhúng lẩu hoặc làm thịt xông khói.

Thăn lưng bò

Thăn lưng bò là phần thịt được cắt từ lưng bò bao gồm: một phần của xương sống và cả phần thăn trên cùng lẫn thăn lưng. Do đó, phần thịt này thường rất mềm nên được dùng để nướng hoặc xay nhuyễn.

Xem thêm :

Chuối sứ bao nhiêu calo

Các loại nấm ăn lẩu ngon

Súp lơ bao nhiêu calo

Thăn vai bò (thân chữ T)

Thịt vai bò có một miếng xương ở giữa, với hai phần thịt ở hai bên bao gồm: phần nhỏ hơn là thăn chuột, còn phần lớn hơn là thăn lưng. Đặc biệt, phần thịt này nổi tiếng với độ mềm, vị béo, thơm ngọt nên được nhiều người ưa chuộng để chế biến thành thịt hun khói hoặc nướng.

Thăn ngoại trên

Thịt thăn ngoại trên nằm gần cuối của dẻ sườn hai bên thân bò. Do đó, phần thịt này có tỉ lệ mỡ nạc đan xen hợp lý, cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao với các axit amin và protein đa dạng. Thăn ngoại trên là nguyên liệu phổ biến cho các món nướng, đặc biệt là bò bít tết. Với hương vị thơm ngậy đặc trưng và phần mỡ nhỏ giúp thịt không bị khô khi chế biến.

Thăn ngoại dưới

Thăn ngoại dưới có độ mềm kém hơn thăn ngoại trên, đồng thời đã được tách riêng phần thăn nội cùng toàn bộ xương và sụn. Do đó, phần thịt này thường được sử dụng cho các món nướng, đặc biệt là trong các buổi tiệc barbecue ngoài trời.

Thăn phi lê

Thăn phi lê được cắt ra từ lưng phía trong của bò, nằm giữa thăn vai, thăn ngoại và thăn trên. Phần thịt này nổi bật với ba đặc điểm bao gồm: hiếm nhất, đắt nhất và mềm nhất. Phi lê bò trở nên đặc biệt đắt đỏ nhờ vào hương vị thơm ngon, độ mềm và lượng nạc nhiều. Vì vậy, phần thịt này thường được chế biến thành bít tết, hấp, hoặc nướng vỉ.

Thịt hông

Thịt hông được cắt ra từ phần bụng trước của bò, bao quanh bởi một bó cơ hoành và cả phần sườn bò. Phần thịt này thường đi kèm với một lớp màng dính, người ta thường cắt bỏ lớp màng này trước khi chế biến. Đây là phần thịt có mỡ và gân tương tự ba rọi nên thường được tẩm ướp trước khi nấu.

Ngoài ra, phần nạm bò dài, mỏng, cùng nạc của thịt hông được rất nhiều yêu thích. Phần thịt này thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á như: các món phở, hầm và ragu.

Thịt mông

Phần thịt này được lấy từ mông của bò nên có độ dai và nạc cao. Đồng thời, thịt mông không có xương và thường có một lớp mỡ mỏng phủ trên bề mặt. Phương pháp hầm là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo thịt mềm và ngon.

Phần mỡ của thịt mông bò được yêu thích vì giúp thịt giữ độ ẩm, mềm và thơm hơn. Đôi khi, mỡ được cắt riêng thành miếng nhỏ để rán lấy dầu để sử dụng trong nấu ăn, giúp tăng thêm hương vị cho các món ăn khác.

ST : baocongnong.com

Share:

Bỏ túi bí quyết phân biệt các loại thịt heo để không bị hớ

Thịt heo là một trong những loại thực phẩm phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Các phần của loại thịt này phù hợp để chế biến một món ăn cụ thể. Do đó, việc phân biệt các loại thịt heo giúp khâu chuẩn bị nguyên liệu được tốt nhất. Dựa trên các đặc tính của phần thịt, mỡ và sụn, hãy cùng tìm hiểu cách gọi trong bài viết sau đây!

Các loại thịt heo

Để lựa chọn phần thịt heo phù hợp cho món ăn, bạn cần biết cách phân biệt và hiểu rõ về các đặc điểm cơ bản của các loại thịt heo. Điều này giúp bạn tối ưu hóa quá trình chế biến. Dưới đây là các phần thịt heo cơ bản mà bạn nên biết:

Thịt thăn

Thịt thăn hay còn được gọi là nạc thăn. Đây là phần thịt nạc không có lớp mỡ bao quanh. Vì vậy, thịt thăn rất mềm, có hương vị đặc trưng, thường được sử dụng để làm chà bông, chả lụa và cũng rất phù hợp để chế biến món nướng.

Thịt cốt lết

Thịt cốt lết là phần thịt nằm ở lưng của heo bao gồm: thịt nạc và thường có phần đầu xương sườn đi kèm. Do đó, phần thịt này còn được gọi là sườn cốt lết. Ở miền Nam, thịt cốt lết thường được nướng để ăn với cơm tấm. Trong khi đó, người miền Bắc thường sử dụng cốt lết để rim mặn hoặc làm chà bông.

Thịt thủ

Thịt thủ là phần thịt ở đầu con heo, thường không bao gồm: tai, má và miệng heo. Điểm đặc biệt của phần thịt này là có độ giòn, dai đặc trưng, vừa có mỡ và bì nhưng không gây ngán khi ăn.

Bên cạnh đó, thịt thủ thường được sử dụng để chế biến thành món giò thủ – món ăn nổi tiếng ở miền Bắc nước ta. Món ăn này được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác như: mộc nhĩ, thịt mũi heo, thịt chân giò, tai heo,…

Thịt chân giò

Thịt chân giò hay còn gọi là bắp giò của heo. Đây là phần thịt ở đùi con heo sau khi đã cắt bỏ phần móng. Đặc điểm của thịt chân giò là có nhiều thớ bắp thịt cuộn lại với nhau. Do đó, loại thịt này thường được ưa chuộng để chế biến thành các món như: chân giò hun khói, chân giò muối, chân giò hầm,…

Ngoài ra, thịt chân giò còn được sử dụng để chế biến thành Jambon (thịt nguội). Đồng thời, phần thịt này là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn ở các nước phương Tây.

Móng giò

Móng giò là phần chân gắn với móng của con heo. Do đó, phần thịt này có nhiều gân, da giòn và mỡ không gây béo. Móng giò heo thường được chế biến thành các món ăn như móng giò hầm đu đủ, móng giò kho nghệ,… có công dụng kích sữa cho các bà mẹ sau sinh. Bên cạnh đó, phần thịt này còn giúp tăng cân ở một số người.

Thịt ba chỉ

Thịt ba chỉ bao gồm: lớp thịt và mỡ xếp chồng lên nhau nằm ở phần bụng của heo. Vì vậy, loại thịt này ít khi bị khô khi chế biến, có thể luộc, sau đó chấm kèm với mắm tôm và ăn cùng cà pháo để mang lại hương vị tốt nhất.

Ngoài ra, thịt ba chỉ còn có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như: món kho, rim, chiên giòn hoặc nướng đều rất ngon. Một số nơi còn quay phần thịt này để ăn kèm với bánh mì và nước sốt đặc biệt.

Xem thêm : Bí quyết phân biệt các loại thịt bò chính xác, nhanh chóng

Thịt nạc vai

Thịt nạc vai là phần thịt chứa cả nạc và mỡ nằm ở vị trí vai của heo. Do đó, thịt có độ dai và giòn nhất định. Thịt nạc vai thường được xay nhuyễn để chế biến thành nhiều món như: thịt viên, cháo thịt heo, thịt bằm xào,…

Thịt mông

Thịt mông hay còn được gọi với tên khác là thịt mông sấn. Đây là phần thịt nằm ở phía cuối thân của heo (mông heo) bao gồm: nạc và mỡ đan xen với nhau. Đôi khi, bạn có thể thấy rõ sự phân tách giữa phần mỡ, thịt và bì mà không có gân, sụn hay xương. Thịt mông thường được dùng để chế biến các món luộc, xào hoặc nướng.

Thịt nạc dăm

Thịt nạc dăm là phần thịt có lớp mỡ xen kẽ ở phía trong mà không phân tách rõ ràng. Điều này giúp thịt không bị quá khô khi nấu và chế biến các món ăn. Theo đó, thịt nạc dăm thường được sử dụng để chiên sả hoặc rim để mang lại hương vị tốt nhất.

Sườn heo

Sườn heo là phần sườn nhỏ, có xương dẹt, chứa nhiều thịt và sụn. Mỗi con heo sẽ có hai loại sườn bao gồm: sườn non và sườn già. Trong đó, sườn non thường được chế biến thành các món nướng, rang sả ớt, rim và làm chua ngọt. Còn sườn già chủ yếu dùng trong các món hầm do có xương to, ít thịt hơn và cần nhiều thời gian để làm mềm.

Tai heo

Tai heo là phần tai của heo, có đặc điểm giòn sần sật nhờ lớp sụn, ít thịt và cũng ít mỡ. Phần này của heo thường được dùng để luộc, sau đó cuộn bánh tráng và ăn kèm với mắm nêm hoặc nước mắm chua ngọt. Ngoài ra, tai heo còn có thể chế biến thành tai heo ngâm sả ớt, tai heo ngâm nước mắm và tai heo ngâm giấm. Đây đều là những món ăn được nhiều người ưa chuộng.

Thịt nọng

Thịt nọng hay còn được gọi với tên khác là má lợn. Đây là phần thịt thường được bán kèm với mũi tai lợn để chế biến thành món giò thủ xào. Đặc điểm của thịt nọng là mềm, giòn với hương vị béo ngậy khiến tăng thêm vị giác khi trải nghiệm món ăn.

Thịt cổ

Thịt cổ là phần thịt nạc nằm xen kẽ với xương heo. Phần thịt này thường được sử dụng để nướng, áp chảo hoặc ninh để lấy nước dùng cho các món lẩu, cháo và súp. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu gần đây cho rằng phần thịt này có thể chứa nhiều mầm bệnh nếu môi trường chăn nuôi và thức ăn cho heo không được đảm bảo.

Thịt đùi

Thịt đùi là phần thịt được lóc ra từ bộ phận đùi của heo. Phần thịt này bao gồm ba lớp là da, mỡ và thịt được phân tách rõ ràng. Trong đó, lớp thịt nạc dày hơn so với hai lớp còn lại. Bạn có thể sử dụng thịt đùi heo để chế biến các món nướng, kho, rim hoặc xào đều dậy lên hương vị.

Thịt heo phần nào ngon nhất?

Tùy vào sở thích cá nhân và mục đích chế biến mà có thể xác định phần ngon nhất của thịt heo. Tuy nhiên, dựa trên hương vị, độ mềm và giá trị dinh dưỡng, một số phần thịt heo được đánh giá cao bao gồm:

  • Thịt thăn (nạc thăn lưng): Nổi tiếng là phần thịt ngon nhất của heo vì chất thịt mềm và thơm ngọt. Đồng thời, thịt thăn ít mỡ, giàu protein, phù hợp cho người ăn kiêng hoặc tập luyện thể thao.
  • Thịt áp sườn (vùng hông): Có vị ngọt, mềm xen lẫn chút béo nên phù hợp cho các món nướng, hầm và rán.
  • Ba chỉ: Lớp nạc mỡ xen kẽ hài hòa, tạo độ mềm và béo ngậy. Thịt ba chỉ được sử dụng phổ biến trong các món luộc, nướng, kho, rim.
  • Thịt vai: Nạc xen mỡ, mềm, ngọt, giá thành hợp lý so với các vị trí khác. Thịt vai phù hợp cho các món kho, rim, luộc, xay nhuyễn.
  • Chân giò: Điểm đặc biệt của chân giò là da dày, giòn, thịt mềm và giàu collagen. Vì vậy, phần này của heo phù hợp cho các món hầm, luộc hoặc giả cầy.
Share:

Tổng hợp các loại chanh phổ biến và độc lạ tại Việt Nam

Chanh là một loại quả phổ biến, thường được sử dụng trong các món ăn của Việt Nam. Hiện nay, có nhiều giống chanh phổ biến trên thị trường. Bên cạnh đó, mỗi loại lại được đặc trưng bởi hương vị khác nhau, phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Cùng tìm hiểu các loại chanh phổ biến tại Việt Nam trong bài viết sau đây!

Các loại chanh phổ biến ở Việt Nam



Nước ta thuộc kiểu nhiệt đới gió mùa nên có sự đa dạng các giống cây trồng, kể cả chanh. Bên cạnh đó, sự hội nhập kinh tế cũng giúp nhiều sản phẩm được bày bán phổ biến hơn. Dưới đây là các loại chanh phổ biến trên thị trường nông sản Việt Nam:

Chanh ta

Chanh ta có nguồn gốc từ Đông Nam Á, sau đó dần phổ biến tại các nước Trung Đông, vùng biển Caribe, các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Hiện nay, loại chanh này đã có mặt trên thị trường nông sản của hầu hết các quốc gia trên thế giới.

Về ngoại quan, chanh ta là loại cây bụi với thân có nhiều gai nhọn và thường không mọc thẳng mà tỏa ra nhiều nhánh. Lá cây có hình bầu dục, hơi nhọn ở hai đầu. Bên cạnh đó, hoa chanh ta thường có màu trắng, hơi ngả vàng với gân màu tím nhạt và trái chín sau khoảng 5- 6 tháng từ khi hoa nở. Thời gian ra quả nhiều nhất trong năm là từ tháng 5 đến tháng 9.

Xem thêm:

Các loại bưởi ngon, được ưa chuộng tại Việt Nam
Các loại cam ngon, được ưa chuộng trên thị trường 
Các loại bơ ngon nhất, được trồng phổ biến tại Việt Nam

Chanh tây

khi nhắc đến các loại chanh thì không thể bỏ qua chanh tây hay chanh vàng. Ban đầu, loại chanh này được trồng phổ biến ở đông bắc Ấn Độ, sau đó du nhập vào châu Âu, gần miền Nam nước Ý vào khoảng thế kỷ thứ nhất (thời đại La Mã Cổ Đại). Từ khoảng năm 1000 – 1150, chanh tây đã được phân phối rộng rãi khắp Ả Rập và vùng Địa Trung Hải.

Chanh tây là loại cây bụi, quả có màu vàng, hình bầu dục với hai núm ở hai đầu. Đặc biệt, nước chanh chứa khoảng 5 – 6% axit citric nên được sử dụng phổ biến cho mục đích ẩm thực. Ngoài ra, thịt, vỏ và lá của chanh tây cũng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như: chiết xuất tinh dầu và dược phẩm.

Chanh không hạt



Chanh không hạt (danh pháp khoa học: Citrus latifolia) hay còn được gọi là chanh tứ quý. Loại chanh này được John T. Bearss lai tạo vào năm 1895 tại California, Mỹ.

Về ngoại hình, quả chanh không hạt có đường kính khoảng 6cm, lớn hơn so với chanh ta. Vỏ chanh mỏng, nhưng cứng cáp hơn với thân cây không có gai và quả thường mọc thành chùm. Điểm đặc biệt của loại chanh này là không có hạt, vị chua ít hơn và không có vị đắng đặc trưng như chanh ta.

Chanh giấy

Chanh giấy (danh pháp khoa học: Citrus x Latifolia) có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Loại chanh này sở hữu thân cây nhẵn bóng, có cả loại không hạt và có hạt. Bên cạnh đó, quả chanh giấy to, căng tròn, vỏ mỏng xanh bóng và có vị chua đặc trưng. Loại chanh này đặc biệt nhiều nước và rất thơm so với các loại chanh khác.

Hiện nay, chanh giấy được trồng phổ biến ở miền Nam nước ta. Cây chanh có tán rộng, cành phân bố đều và bộ lá dày màu đậm. Đặc biệt, phiến lá to và ít bị hoe vàng. 1Kg chanh giấy có khoảng 8 – 15 quả, tùy vào kích thước.

Ngoài giá trị dinh dưỡng, chanh giấy còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến. Theo đó, loại chanh này được sử dụng để sản xuất bánh kẹo, nước ép, mỹ phẩm, nước rửa và nhiều sản phẩm khác.

Chanh đào

Chanh đào được trồng phổ biến tại Đà Lạt và các tỉnh phía Bắc Việt Nam. Mùa chanh này diễn ra vào tháng 8 và tháng 9 hàng năm. Bên cạnh đó, cây chanh đào cao khoảng 40 – 60cm và có thể cho năng suất quả từ 50 đến 70kg mỗi năm.

Điểm đặc biệt của chanh đào so với các loại chanh khác là phần ruột bên trong có màu hồng đào bắt mắt và rất thơm. Vỏ chanh mỏng, có màu vàng hanh xen lẫn màu xanh và chứa nhiều tinh dầu.

Chanh Thái

Chanh Thái (danh pháp khoa học: Citrus hystrix) còn được gọi là chanh Thái Lan hoặc chanh Chúc (Trúc). Loại chanh này có nguồn gốc từ Lào, Indonesia, Malaysia và Thái Lan. Hiện nay, chanh Thái được trồng rộng rãi trên thế giới và phổ biến ở tỉnh An Giang, Việt Nam.

Đặc biệt, lá của chanh Thái là một loại gia vị đặc trưng trong ẩm thực Thái Lan. Theo đó, món tom yum trở thành một tinh hoa ẩm thực phần lớn nhờ vào lá chanh này. Ngoài ra, quả chanh Thái còn được trồng để làm gia vị, hương liệu và mỹ phẩm.

Các loại chanh độc đáo, mới lạ

Ngoài các loại chanh phổ biến kể trên, chúng ta cũng có thể bắt gặp một số sản phẩm như: chanh ngón tay, chanh đỏ và chanh yên trên thị trường.

Chanh ngón tay



Chanh ngón tay (tên tiếng Anh: finger lime) được đặt dựa trên hình dạng giống ngón tay người. Loại chanh này có nguồn gốc từ Úc và từ lâu đã là một gia vị phổ biến của người thổ dân tại đây. Ngày nay, những cây chanh ngón tay lớn nhất vẫn có thể được tìm thấy trong các khu rừng mưa ven biển phía đông nước Úc.

Về ngoại hình, chanh ngón tay có hình dạng giống ngón tay, bên trong chứa các tép chanh giống như trứng cá hồi. Do đó, loại chanh này còn được gọi là chanh trứng cá hồi. Cây chanh ngón tay có thân thẳng, lá nhỏ hơn so với các loại chanh khác nhưng gai lại lớn hơn.

Hoa của chanh ngón tay nhỏ, màu trắng và có hương thơm. Khi chín, vỏ chanh mỏng và mọng nước. Khi bổ đôi quả chanh và bóp nhẹ hai đầu, ruột bên trong sẽ trào ra như trứng cá hồi. Quả chanh nhỏ, thuôn dài và có hình trụ dài khoảng 10cm. Đặc biệt, chanh ngón tay có nhiều màu sắc khác nhau, từ xanh nhạt, xanh đậm, đỏ tươi đến đỏ hung.

Chanh đỏ

Chanh đỏ (tên tiếng Anh: Red Lime hoặc Blood Lime) còn được gọi là chanh máu bởi màu sắc đỏ sẫm bắt mắt, thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đây là một trong những loại chanh đặc sản quý hiếm và nổi tiếng của Úc. Chanh đỏ được xem là niềm tự hào của người dân nơi đây và được trồng trên diện tích lớn.

Cây chanh đỏ trưởng thành cao khoảng 6 – 8m, có tán lá rộng và phiến lá dài. Hoa có màu tím bên trong, màu trắng bên ngoài, thường nở vào tháng 7 và có hương thơm dễ chịu.

Quả chanh đỏ trưởng thành có đường kính khoảng 3-5 cm, hình dạng dài và thường to hơn so với các loại chanh khác. Lớp vỏ dày, căng bóng, màu xanh khi còn non, chuyển dần sang màu đỏ tím khi chín. Sau khi thu hái, nếu bảo quản nơi thoáng mát, chanh đỏ có thể giữ được tươi ngon trong thời gian dài hơn so với các loại chanh khác.

Chanh yên

Chanh yên (danh pháp khoa học: Citrus limonimedica hoặc Citrus medica) còn được gọi là thanh yên. Loại chanh này có nguồn gốc từ Ấn Độ, Myanmar và vùng Địa Trung Hải. Ở Việt Nam, chanh yên được trồng nhiều từ Lạng Sơn đến Lâm Đồng.

Cây thanh yên là cây gỗ thân nhỏ cao từ 2,5 đến 5m. Hoa có mùi thơm, màu trắng pha chút tím đỏ. Chanh yên cho quả vào tháng 6 hàng năm, kích thước khá lớn khoảng 12x8cm hoặc 20x12cm. Khi chín, quả có màu vàng, vỏ sần sùi, dày, có mùi dịu và thơm. Bên trong, cùi trắng khá dày, thịt quả ít, màu trắng và hơi chua.

ST : baocongnong.com 

Share:

5+ Các loại bưởi ngon, được ưa thích tại Việt Nam

Bưởi là một cái trái cây sở hữu vỏ dày màu xanh hoặc vàng tùy vào từng công đoạn. Giết mổ bưởi mang màu trắng đục hoặc đỏ hồng, vị chua ngọt, mang thể ăn sống, làm nước ép và chế biến thành rộng rãi món ăn. Hiện nay, chiếc trái cây này với ít ra 60 giống được phát hiện trên toàn toàn cầu. Hãy cùng Tìm hiểu những dòng bưởi ngon, đa dạng tại Việt Nam trong bài viết sau đây!

Bưởi năm roi

Bưởi năm roi thường được trồng chủ yếu tại các thức giấc miền Tây Nam Bộ, điển hình là Vĩnh Long. Quả sở hữu hình dáng tròn, đáy rộng, trọng lượng làng nhàng khoảng một,5kg.

Quả bưởi năm roi khi chín có màu vàng nhạt sở hữu phần vỏ mỏng. Đặc trưng, bưởi có hương thơm đặm đà, nhưng không gây cảm giác khó chịu. Giết thịt quả màu vàng nhạt, dễ tách, có rộng rãi nước. Khi ăn, bưởi năm roi mang lại cảm giác ngọt thanh đặc trưng ko sở hữu ở bất kỳ chiếc bưởi nào khác.

Bưởi Năm Roi

Bưởi Năm Roi

công ty: Kg
nguyên nhân: Vietnam
Bảo quản: Nhiệt độ phòng

Bưởi năm roi được ưa chuộng ko chỉ ở miền Nam mà ở phổ biến vùng trên toàn quốc. Điểm cộng của cái bưởi này là hương vị thơm ngon, mức giá tương đối hợp lý thích hợp với khả năng tài chính của mọi người.

Bưởi da xanh

lúc nói đến những loại bưởi thì không thể bỏ qua bưởi da xanh. Đây là loại trái cây được trồng phổ biến nhất tại tỉnh Bến Tre. Về kiểu dáng, bưởi da xanh sở hữu dạng như hình cầu, trọng lượng tối đa lên đến 2,5kg. Không những thế, vỏ bưởi sở hữu màu xanh lúc chín sẽ chuyển sang màu xanh vàng nhạt. Khi bóc vỏ, múi bưởi với màu hồng đỏ, có hương thơm đặc thù sở hữu vị ngọt thanh và ko chua.

Bưởi Da Xanh

Bưởi Da Xanh

công ty: Kg
duyên cớ: Vietnam
Bảo quản: Nhiệt độ phòng

Trong những năm vừa mới đây. Bưởi da xanh được ưa thích mạnh mẽ nhờ vào chất lượng ổn định và khả năng bảo quản lâu. Không những thế, chi phí của mẫu bưởi này cũng khá cao so có các dòng bưởi trên thị trường.

Xem thêm:

Các loại cam ngon, được ưa chuộng trên thị trường 
Các loại bơ ngon nhất, được trồng phổ biến tại Việt Nam

Tổng hợp các loại chanh phổ biến và độc lạ tại Việt Nam 


Bưởi Diễn

Bưởi Diễn mang nguyên nhân trong khoảng Hà Nội, nhưng lại được người dân miền Nam ưa thích. Về ngoài mặt, quả bưởi này sở hữu hình dáng rất đẹp, tròn, trọng lượng ko quá to (khoảng 1kg). Đặc biệt, bưởi Diễn với giá tiền rất hợp lý và dễ tìm tìm tại các siêu thị.

Vỏ bưởi khi chín mang màu vàng đều, nhưng hơi nhạt. Múi bưởi dày, nước rộng rãi, màu vàng hồng, lúc ăn đem đến vị ngọt, thanh mát đặc thù. Hiện giờ, bưởi Diễn được coi là đặc sản của vùng Phú Diễn, từ Liêm, Hà Nội.

Bưởi cam đoan Hùng

Bưởi đoan Hùng là 1 giống bưởi ở miền Bắc, đặc sản tại quận Đông Hùng, tỉnh giấc Phú Thọ. Quả bưởi có hình cầu, hơi dẹt, vỏ quả màu vàng sáng khi chín. Cho nên, bưởi đoan Hùng dễ làm cho người dùng lầm lẫn sở hữu bưởi Diễn.

Múi giết mổ của bưởi đoan Hùng mịn và sở hữu màu trắng ngà. Hương vị ngọt lịm, thanh mát của thịt bưởi sẽ lan tỏa trong khoảng đầu lưỡi tới cuối họng lúc ăn. Đây là đặc thù của bưởi cam đoan Hùng khiến cho mọi người khó quên sau mỗi lần thưởng thức.

mang những đặc điểm trên. Bưởi cam đoan Hùng đã trở thành rộng rãi khắp cả nước mang tầm giá rẻ, dễ mua trong những chợ hoặc hệ thống siêu thị. Ngoài ra, giống bưởi này còn thích hợp để ăn trực tiếp hoặc ép lấy nước uống.

Bưởi phúc trạch

Bưởi phúc trạch là giống bưởi đặc sản của huyện Hương Khê, thức giấc Hà Tĩnh. Quả bưởi này sở hữu hình cầu tròn, lúc chín thường sở hữu màu vàng nhạt và vỏ ko trót lọt. Bên cạnh đó, mỗi quả bưởi phúc ấm lúc trưởng thành với thể đạt trọng lượng lên tới 2kg.

lúc bổ quả bưởi phúc ấm, bạn sẽ tiện dụng nhận thấy những múi bưởi mang màu hồng nhạt tới trắng trong và dễ tách ra mà không dính vào cuống như những dòng bưởi khác. Hơn nữa, cái bưởi này với vị ngọt đậm, thanh nhẹ và hương thơm đặc thù hơn so có những loại bưởi khác.

Bưởi Tân Triều

ví như bạn có cơ hội tới Đồng Nai, đừng quên khám phá giống bưởi Tân Triều đặc sản tại đây. Chiếc bưởi này còn được gọi là bưởi trục đường lá cam, với quả lớn và đẹp. Đặc thù, bưởi Tân Triều có hình dáng giống quả lê, lúc chín mang màu xanh vàng đặc biệt.

Quả bưởi Tân Triều có hương thơm dịu như mùi ổi chín, khi thưởng thức có vị chua ngọt đặc trưng của giống bưởi này. Vì dòng bưởi này có chất lượng cao nên mức giá cũng khá cao, thường được xuất khẩu ra nước ngoài.

Bưởi Luận Văn

Bưởi Luận Văn là trái cây đặc thù số 1 trong số những chiếc bưởi tại Việt Nam. Theo ấy, cái bưởi này với vỏ và làm thịt màu đỏ đặc trưng. Hương thơm của bưởi cũng hơi ấn tượng, thường được dùng để dâng lên vua chúa ngày xưa.

Về mẫu mã, bưởi Luận Văn sở hữu hình trạng bầu dục có đỉnh quả lồi, trọng lượng làng nhàng khi trưởng thành khoảng một,2kg. Khi chưa chín, quả bưởi với màu xanh đặc thù như các giống bưởi khác. Không những thế, màu xanh này sẽ dần chuyển sang màu đỏ hồng óng ả, trông rất phong cách lúc chín.

Màu đỏ của bưởi Luận Văn theo ý kiến sẽ đem đến may mắn. Thành ra, cái bưởi này được nhiều người dùng để trang trí mâm ngũ quả vào những dịp lễ Tết để cầu tài lộc và may mắn cho cả năm. Mức giá của bưởi Luận Văn ko phải thấp khoảng 100.000 đồng/quả (nhiều thời điểm mang thể lên đến một triệu đồng/quả) và rất khó để tìm được.

Lời kết

Dựa trên bài viết với thể thấy các loại bưởi đều mang bề ngoài, hương vị và tầm giá khác nhau.

Share:

Tổng hợp các loại quả ngon, phổ biến ở Việt Nam

Trái cây là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh. Nguyên nhân vì loại thực phẩm này cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu cho cơ thể. Hãy cùng tìm hiểu các loại quả ngon, phổ biến tại Việt Nam trong bài viết sau đây!



Bơ (tên khoa học: persea americana) là một loài cây cận nhiệt đới thuộc họ lauraceae, có xuất xứ từ Mexico và Trung Mỹ. Mỗi cây bơ trung bình sản xuất khoảng 120 trái mỗi năm. Loại cây này không phù hợp với vùng lạnh, mà chỉ phát triển tốt ở những vùng nhiệt đới và ôn đới.

Theo đó, thịt bơ thường được sử dụng làm nguyên liệu cho các món sinh tố, salad, sushi,… Một số nơi còn ăn loại quả này cùng với bánh mì bằng cách phết lên bánh và rắc thêm chút đường. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều bơ có thể gây ra các vấn đề về gan.

Xoài

Xoài là một loại quả ngọt, thuộc chi xoài và họ anacardiaceae. Loại quả này chủ yếu được trồng để ăn và có rất nhiều chủng loại trên toàn thế giới. Xoài có nguồn gốc từ Nam Á, Đông Nam Á, sau đó trở thành một trong những loại trái cây phổ biến nhất tại các vùng nhiệt đới trên thế giới. Mọi người yêu thích loại quả này vì hương vị thơm ngon đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cao.

Sầu riêng



Sầu riêng được nhiều nơi ở Đông Nam Á coi là “vua của các loại trái cây“. Theo đó, loại quả này nổi bật với kích thước lớn, mùi mạnh và vỏ có gai nhọn. Quả sầu riêng có thể dài tới 30cm, đường kính 15cm và nặng từ 1 đến 3 kg.

Thịt của sầu riêng có mùi đặc trưng, nặng, nồng, ngay cả khi còn nguyên vỏ. Tuy nhiên, một số người cho rằng loại quả này có mùi thơm ngọt ngào và dễ chịu. Trong khi những người khác lại cảm thấy khó chịu và không thể chịu nổi.

Xem thêm:

Các loại bưởi ngon, được ưa chuộng tại Việt Nam
Các loại cam ngon, được ưa chuộng trên thị trường 
Các loại bơ ngon nhất, được trồng phổ biến tại Việt Nam

Bưởi

Bưởi (tên tiếng Anh: pomelo) là loại trái cây có múi lớn nhất thuộc họ Rutaceae, tổ tiên chính của bưởi chùm. Loại quả này có nguồn gốc từ Đông Nam Á, không qua lai tạo. Bưởi có hương vị tương tự bưởi chùm ngọt và thường được tiêu thụ trong các dịp lễ hội tại Đông Nam Á.

Vải



Vải (tên khoa học: litchi chinensis) là một loài thực vật có hoa, thành viên duy nhất trong chi Vải (litchi) thuộc họ Bồ hòn (sapindaceae). Đây là một cây ăn quả thân gỗ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới. Hiện nay, vải phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Philippines, Madagascar và Nam Phi.

Thịt của quả vải mềm, mọng nước và có vị ngọt đặc trưng. Tuy nhiên, hạt vải chứa methylene cyclopropyl glycine (MCPG) – một chất có thể gây hạ đường huyết, nguyên nhân gây viêm não ở trẻ em. Do đó, bạn chỉ nên ăn phần thịt và bỏ hạt vải.

Chôm chôm

Chôm chôm (tên pháp khoa học: nephelium lappaceum) là một loại cây phổ biến tại vùng nhiệt đới Đông Nam Á. Bên cạnh đó, cây có mối quan hệ gần gũi với nhiều loại trái cây nhiệt đới ăn quả khác như: vải thiều, nhãn, pulasan và mamoncillo.

Hương thơm dễ chịu của trái chôm chôm bắt nguồn từ nhiều hợp chất hữu cơ dễ bay hơi như: beta-damascenone, vanilin, axit phenyl acetic và axit cinnamic. Hơn nửa, quả chứa khoảng 78% nước, 21% carbohydrate và 1% protein. Thịt chôm chôm không chứa polyphenol đáng kể, nhưng vỏ quả có chứa các axit phenolic đa dạng như: axit syringic, coumaric, gallic, caffeic và ellagic.

Măng cụt

Măng cụt (tên khoa học: Garcinia mangostana) còn gọi là quả tỏi ngọt, thuộc họ Bứa (Clusiaceae). Đây là loài cây nhiệt đới thường xanh, cao từ 6 đến 25m,có nguồn gốc từ các quốc gia Đông Nam Á. Quả măng cụt khi chín có vỏ ngoài dày, màu đỏ tím đậm và không ăn được.

Tuy nhiên, phần ruột màu trắng ngà, mọng nước, hơi xơ, vị chua ngọt thanh, mùi thơm đặc trưng và chia thành nhiều múi (khoảng 4 – 8 múi). Mặc dù măng cụt có hương vị hấp dẫn, nhưng khá nghèo dinh dưỡng.

Dứa

Dứa còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như: khóm, thơm, ba la, huyền nương,… hay tên khoa học là ananas comosus. Đây là một loại quả nhiệt đới có nguồn gốc từ Paraguay và miền nam Brazil. Quả dứa mà chúng ta thường thấy thực chất là trục của bông hoa và các lá bắc mọng nước tụ họp lại. Còn quả thật là các “mắt dứa”.



Đặc biệt, dứa có thể được ăn tươi hoặc đóng hộp dưới dạng khoanh, miếng, nước ép hoặc nước quả hỗn hợp. Ở Việt Nam, có hai loại dứa là “khóm” – dứa có gai miền Tây và “thơm” – dứa không có gai.

Quả dứa chứa enzym bromelain có khả năng phân hủy protein nên được sử dụng để làm mềm thịt và tạo hương vị đặc trưng. Loại quả này chứa nhiều axit hữu cơ bao gồm: axit malic và axit citric. Ngoài ra, dứa cũng là nguồn cung cấp mangan dồi dào cùng với hàm lượng cao vitamin C và vitamin B1.

Xem thêm:

Các loại rau tốt nhất mà bạn thường ăn hàng ngày

Tổng hợp các loại rau củ quả giàu dinh dưỡng

Thanh long

Thanh long là trái cây của một số loài thuộc họ xương rồng, bộ cẩm chướng, được trồng chủ yếu để lấy quả. Loài cây này có nguồn gốc từ Mexico, các nước Trung Mỹ và Nam Mỹ. Hiện nay, thanh long cũng được trồng rộng rãi ở các nước Đông Nam Á như: Việt Nam, Malaysia, Thái Lan, Philippines, Indonesia , miền nam Trung Quốc, Đài Loan,…

Loại thanh long ruột trắng vỏ hồng hoặc đỏ được trồng phổ biến ở các tỉnh Bình Thuận, Long An, Tiền Giang,… Trong khi đó, loại ruột đỏ vỏ đỏ được Viện Cây Ăn Quả Miền Nam (SOFRI) nghiên cứu, lai tạo và đã được trồng rộng rãi ở các tỉnh Bình Thuận, Tiền Giang, Long An, Quảng Ngãi,… Ngoài ra, giống thanh long ruột tím hồng cũng được nghiên cứu và lai tạo bởi Viện Cây Ăn Quả Miền Nam và hiện đã được trồng đại trà.

Táo

Táo là một loại trái cây được trồng rộng rãi và phổ biến trên toàn thế giới. Hiện nay, có nhiều giống táo khác nhau với màu sắc, hương vị và kích thước đa dạng. Điểm đặc biệt của táo là sự giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất như: vitamin C, vitamin A, kali, magie, chất xơ,… Ngoài ra, loại quả này còn là một nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời cho cơ thể.

Lê được xem là một loại thực phẩm quý, đứng đầu trong trăm loại quả nhờ vào tác dụng tư âm nhuận táo, thanh nhiệt tiêu đờm. Đồng thời, loại quả này được dùng phổ biến để điều trị hầu hết các bệnh về hô hấp.

Theo Y học cổ truyền, quả lê có tính mát, vị hơi chua, tác dụng thanh nhiệt, nhuận phế, tiêu đờm và giảm ho. Ngoài ra, loại quả này còn có công dụng thanh tâm giáng hỏa, dưỡng huyết sinh tân, nhuận trường và tiêu độc.

Cam


Cam thuộc loài cây có múi trong họ Cửu lý hương (rutaceae), chủ yếu đề cập đến citrus × sinensis (cam ngọt) để phân biệt với citrus × aurantium (cam chua). Bên cạnh đó, loại quả này là kết quả của sự lai tạo giữa quả chanh và quả bưởi. Bộ gen của cam ngọt có nguồn gốc từ bộ gen của bưởi.

Quả cam được trồng rộng rãi ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới để lấy quả ngọt. Loại quả này có thể ăn tươi hoặc chế biến thành nước cốt hoặc vỏ thơm. Theo đó, 180g cam tươi cung cấp tới 160% nhu cầu vitamin C trung bình hàng ngày của một người, đồng thời cũng giàu vitamin A, canxi và chất xơ.

Quýt

Quýt (tên khoa học: citrus reticulata) là loài cây có quả nhỏ, thuộc nhóm cam chanh. Loại quả này thường được ăn trực tiếp hoặc dùng trong các món xà lách trái cây. Quýt có kích thước nhỏ, hình dẹt khác với quả cam thông thường có hình cầu. Đặc biệt, loại quả này có hương vị ngọt ngào và đậm đà hơn cam thường.

Quả quýt chín có thể từ rắn chắc đến hơi mềm, nặng so với kích thước và có vỏ sần sùi. Vỏ quýt mỏng, dễ bóc, tách thành từng múi và ít nội bì trắng. Bên cạnh đó, quýt lai thường có những đặc điểm này ít rõ ràng hơn. Quýt mềm, dễ hư hỏng khi bị lạnh nên có thể trồng được ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Ổi

Ổi (tên khoa học: guava) là một loại trái cây phổ biến, được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Loại quả này rất giàu chất xơ, vitamin C, đồng thời có hàm lượng acid folic vừa phải. Đặc biệt, một quả ổi có năng lượng thấp, nhưng cung cấp đến 254% giá trị vitamin C hàng ngày. Hàm lượng dinh dưỡng của ổi có sự khác biệt giữa các giống.

Chuối



Chuối là một trong những loại trái cây phổ biến nhất. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Đông Nam Á và Úc. Hiện nay, chuối được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới trên thế giới.

Quả của các cây chuối dại có nhiều hạt lớn và cứng. Tuy nhiên, những loại quả được bán trên thị trường thường thiếu hạt do đã được thuần hóa lâu đời và có bộ nhiễm sắc thể tam bội. Ngoài ăn trực tiếp, chuối có thể được cắt mỏng để chiên hoặc nướng.

Dâu tây

Dâu tây (tên khoa học: fragaria × ananassa) là một loài thực vật hạt kín thuộc họ hoa hồng (rosaceae). Loài cây này có nguồn gốc từ châu Mỹ và đã được các nhà làm vườn châu Âu lai tạo từ thế kỷ 18 để tạo ra giống dâu tây phổ biến ngày nay.

Về dinh dưỡng, dâu tây chứa 91% nước, 8% carbohydrate và 1% protein. Trong 100 gram dâu tây có khoảng 33 kilocalories, cung cấp 71% giá trị hàng ngày của vitamin C, 18% giá trị hàng ngày của mangan, một số vitamin và khoáng chất khác. Bên cạnh đó, dâu tây cũng chứa một lượng nhỏ các axit béo không bão hòa thiết yếu trong dầu từ hạt.

Quả dâu tây được ưa chuộng nhờ hương thơm đặc trưng, màu đỏ tươi, mọng nước và có vị ngọt. Loại quả này được tiêu thụ rộng rãi dưới dạng dâu tươi hoặc chế biến thành mứt, nước trái cây, bánh nướng, kem, sữa lắc,…

ST : baocongnong.com


Share:

1Kg thịt heo bao nhiêu tiền? Bảng giá thịt heo hôm nay

Thịt heo là một trong những thực phẩm phổ biến trong bữa cơm của nhiều gia đình. Bên cạnh đó, sản phẩm này có giá thành biến động theo thời gian nên cần được cập nhật thường xuyên. Hãy cùng tìm hiểu 1kg thịt heo bao nhiêu tiền trong bài viết sau đây!

1kg thịt heo bao nhiêu tiền?


Giá 1kg thịt heo tại Việt Nam dao động trong khoảng từ 100.000 đến 200.000 VND, tùy thuộc vào loại thịt, khu vực mua và thời điểm mua. Dưới đây là giá tham khảo một số loại thịt heo phổ biến tại TP.HCM ngày 29/05/2024:

  • Thịt ba rọi: 229.000 VND/kg
  • Nạc vai: 115.000 VND/kg
  • Đuôi heo: 157.000 VND/kg
  • Sườn non: 174.000 VND/kg

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm.

Bảng giá thịt heo hôm nay chi tiết

Giá thịt heo qua chế biến sẽ khác nhau tùy vào từng thương hiệu khác nhau. Do đó, bạn nên tham khảo từng đơn vị để có lựa chọn phù hợp. Dưới đây là bảng giá heo của một số thương hiệu nổi bật:

Bảng giá thịt heo Vissan

Vissan là một trong những công ty thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam. Công ty này chuyên sản xuất, kinh doanh các sản phẩm thịt tươi sống, thịt đông lạnh và thực phẩm chế biến từ thịt. Dưới đây là bảng giá thịt heo Vissan hôm nay mà bạn có thể tham khảo:

Loại

Giá(VND/kg)

Thịt đùi heo tươi

155.000

Giò heo

134.000

Ba rọi heo rút sườn

262.000

Thịt ba rọi heo

197.000

Thịt nạc dăm heo

180.000

Thịt vai heo

150.000

Thịt nạc đùi, vai heo

180.000

Bảng giá thịt heo G Kitchen

Thịt sạch G Kitchen là một trong những sản phẩm của chuỗi khép kín 3F Plus do Tập đoàn GREENFEED Việt Nam sản xuất. Sản phẩm của thương hiệu này ngày càng được nhiều người tiêu dùng tin tưởng. Sau đây là bảng giá thịt heo G Kitchen hôm nay:

Loại

Giá (VND/kg)

Thịt đùi heo

170.000

Dựng heo (móng giò)

180.000

Ba rọi heo rút sườn

287.000

Thịt ba rọi heo

218.500

Thịt nạc dăm heo

190.000

Bảng giá thịt heo CP

Thương hiệu thịt CP đã không còn xa lạ đối với người tiêu dùng. Đặc biệt, công ty sở hữu công nghệ hiện đại trong chuỗi sản xuất “Thức ăn chăn nuôi (Feed) – Trại chăn nuôi (Farm) – Thịt heo (Food)” giúp nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Dưới đây là bảng giá thịt heo CP hôm nay:

Loại

Giá(VND/kg)

Thịt ba rọi heo tươi

192.000

Thịt đùi heo tươi

144.000

Thịt heo nạc dăm tươi

164.000

Chân giò heo trước

118.000

Chân giò heo sau

118.000

Thịt vai heo

123.000

Ba rọi heo rút sườn

246.000

Thịt nạc vai heo

163.000

Bảng giá thịt heo San Hà

Công ty TNHH San Hà chuyên sản xuất, kinh doanh các sản phẩm gia cầm, thủy cầm tươi sống, đông lạnh và thực phẩm chế biến. Điểm đặc biệt của công ty là tất cả sản phẩm đều được chuẩn bị, chế biến theo tiêu chuẩn HALAH và HACCP. Dưới đây là bảng giá thịt heo San Hà hôm nay:

Loại

Giá (VND/kg)

Thịt đùi heo tươi

90.000

Thịt ba rọi heo

130.000

Thịt nạc dăm heo

125.000

Thịt nạc đùi

110.000

Bảng giá thịt heo Meat Deli

Meat Deli là thương hiệu cung cấp thực phẩm nổi bật với cam kết chọn lọc từng miếng thịt từ nguồn heo khỏe, qua 3 tuyến kiểm dịch nghiêm ngặt. Theo đó, thịt heo được xử lý và đóng gói bằng công nghệ Oxy-Fresh 9 từ châu Âu. Đồng thời, bảo quản thịt liên tục ở nhiệt độ 0-4 độ C từ nhà máy đến tay người tiêu dùng, đảm bảo giữ trọn độ tươi ngon và dinh dưỡng. Hãy cùng tham khảo bảng giá thịt heo Meat Deli hôm nay.

Loại

Giá (VND/kg)

Thịt đùi heo tươi

149.000

Giò heo

149.900

Ba rọi heo rút sườn

287.000

Thịt ba rọi heo

187.000

Thịt nạc dăm heo

169.900

Thịt vai heo

139.900

Nạc đùi heo

139.900

Trên đây là đáp án cho thắc mắc 1kg thịt heo bao nhiêu tiền, hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích cho bạn. Lưu ý rằng mức giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy vào từng khu vực và thời điểm cụ thể. 

Share:

Tổng hợp các loại trà ngon, phổ biến hiện nay

Văn hóa uống t khá phổ biến tại các nước thuộc châu Á, thậm chí ở một số nơi đã trở thành nghệ thuật. Do đó, loại đồ uống này cũng phát triển không ngừng từ trà xanh truyền thống thành các loại trà khác nhau như hiện nay. Hãy cùng Kamereo tìm hiểu những dòng sản phẩm phổ biến ở Việt Nam trong bài viết sau đây!

Trà là gì?

Trà hay chè là một thức uống phổ biến được làm từ lá của cây trà (danh pháp khoa học: Camellia sinensis). Sau khi thu hoạch, lá trà được mang đi chế biến để thương mại. Người tiêu dùng có thể pha trà sấy khô hoặc lá trà tươi với nước nóng để tạo ra thức uống thơm ngon và giàu dinh dưỡng.

Hướng dẫn phân biệt các loại trà

Có rất nhiều loại trà khác nhau, nhưng tất cả đều được làm từ cây trà. Các loại trà khác nhau được phân loại dựa trên mức độ oxy hóa của lá trà trong quá trình chế biến. Dưới đây là một số cách để phân biệt các loại trà chính:

  • Quan sát màu sắc của lá trà.
  • Ngửi hương thơm của trà.
  • Nếm thử vị trà sau khi pha.

Nếu không chắc chắn về loại trà nào đó, bạn có thể hỏi người bán trà hoặc tham khảo thêm thông tin trên mạng.

Tên các loại trà ngon phổ biến ở Việt Nam

Hiện nay, có nhiều loại trà được sử dụng phổ biến trên thế giới. Mỗi sản phẩm đều có hương vị đặc trưng riêng phù hợp với mục đích và nhóm khách hàng nhất định. Dưới đây là một số loại trà ngon phổ biến:

Trà xanh

Hầu hết các loại trà tại Việt Nam đều thuộc nhóm trà xanh với các thương hiệu nổi bật như: trà xanh Thái Nguyên, trà shan tuyết Hà Giang và trà cổ thụ,…

Quy trình chế biến trà xanh bao gồm 4 bước: hái búp, làm héo, vò và sấy. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa ngay sau khi búp trà được hái, công đoạn làm héo được thực hiện ngay, sau đó xào hoặc hấp để dừng quá trình oxy hóa tự nhiên của lá búp. Theo đó, nhiệt độ cao trong các bước này sẽ làm ức chế các enzyme trong lá trà.

Các sợi trà xanh được tạo hình dạng khác nhau bằng cách xoa trên tay, nhấn trên chảo, vò hoặc lăn. Trà xanh khi pha thường có màu xanh hoặc vàng. Đồng thời, đồ uống này mang mùi hương cháy (trà xào) hoặc mùi lúa non (trà hấp) và vị chát đặc trưng.

Trà đen

Mặc dù trà đen cũng được làm từ lá trà Camellia sinensis như trà xanh, nhưng trải qua quá trình oxy hóa hoàn toàn. Quy trình chế biến sản phẩm này cũng tuân thủ các bước cơ bản, sau đó lá trà được tiếp xúc với không khí ẩm để xảy ra quá trình oxy hoá.

Trong quá trình này, lượng chất chống oxy hóa trong lá trà giảm, đồng thời hình thành các hợp chất mới, mang đến hương vị và màu sắc đặc trưng. Trà đen thường có màu từ nâu sáng đến đỏ đậm với hương vị mạnh và chát.

Trà Ô Long

Khi nhắc đến các loại trà ngon thì không thể thiếu trà Ô Long. Đây là một loại trà đòi hỏi nhiều thời gian, công sức để sản xuất, đặc biệt là trong giai đoạn nghiền và oxy hóa. Trà Ô Long thường có hương hoa quả nhẹ nhàng, vị tươi mát của trái cây. Bên cạnh đó, trà cũng có thể mang hương gỗ, hạt hoặc các loại hoa.

Trà ô long là sự lựa chọn lý tưởng cho những người mới bắt đầu uống trà. Với hương vị phong phú nhưng không quá đậm, loại trà này mang lại sự cân bằng hoàn hảo và dễ chịu cho người sử dụng.

Trà Shan Tuyết

Trà Shan Tuyết được làm từ những lá non của cây trà cổ thụ. Đây là giống trà chỉ mọc ở các vùng núi cao trên 1.000m so với mực nước biển với khí hậu lạnh và mùa đông kéo dài.

Những điều kiện này ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trà, tạo ra lá trà với hương vị đặc biệt so với các loại trà thông thường. Theo đó, lá trà Shan Tuyết có lớp lông trắng mịn phủ trên bề mặt giống như tuyết. Hương vị của loại trà này thường tinh tế và thanh thoát. Đây là sự kết hợp hài hòa giữa hương hoa nhẹ nhàng và vị chát thanh mát của trà.

Trà nhài

Trà nhài thường được ướp với hoa nhài tự nhiên vào đầu mùa hè theo phương pháp truyền thống để mang lại hương vị tối ưu. Do đó, loại trà này là sự kết hợp tuyệt vời giữa trà xanh tinh khiết và hương thơm quyến rũ của hoa nhài.

Ngoài hương vị thơm ngon, trà nhài còn có nhiều lợi ích tích cực đối với sức khỏe. Hương thơm đặc trưng của loại trà này tạo cảm giác thoải mái, làm dịu căng thẳng, giúp thư giãn tinh thần và giảm mệt mỏi. Do đó, trà nhài thường được thưởng thức vào cuối tuần để lấy lại năng lượng sau một tuần làm việc mệt mỏi.

Trà sen

Trà sen là một trong các loại trà truyền thống của Việt Nam với hương vị đặc trưng mà mọi người không thể bỏ lỡ. Đúng như tên gọi, loại trà này được làm từ nhụy hoa sen tươi, mang lại hương thơm đặc biệt của hoa sen trong từng tách trà.

Quy trình sản xuất trà sen đòi hỏi sự tỉ mỉ để thu hái những nhụy hoa tinh túy nhất. Bên cạnh đó, vị chát nhẹ của trà xanh hảo hạng hòa quyện với hương thơm thanh nhã của hoa sen, tạo nên một trải nghiệm độc đáo. Hương sen không chỉ giúp thư giãn và sảng khoái mà còn mang lại cảm giác bình yên và làm dịu tâm hồn.

Trà Bá Tước

Trà Bá Tước hay Earl Grey là một trong những loại trà nổi tiếng của nước Anh. Loại trà này được làm từ lá trà đen tinh túy kết hợp với tinh dầu hoa bergamot. Từ đó, trà Bá Tước tạo nên hương vị thơm ngon đặc trưng.

Hơn nữa, trà Bá Tước có hương vị đậm, vị đắng nhẹ nên thường được thưởng thức vào buổi sáng hoặc trong các dịp trang trọng. Loại trà này cũng được cho là có tác dụng giúp giảm căng thẳng và thư giãn đầu óc.

Bột trà xanh matcha

Khi nhắc đến các loại trà Nhật thì bột trà xanh matcha thường được nhớ đến đầu tiên. Loại trà này được tạo ra từ lá của cây trà phát triển đặc biệt, trải qua quy trình khép kín để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Sau khi thu hoạch, lá trà non được hấp hơi để giữ màu sắc tự nhiên, sau đó được sấy khô và nghiền thành bột trà xanh.

Dù ở dạng bột, nhưng hương vị của matcha vẫn không kém phần tinh tế. Cảm giác đắng nhẹ được cân bằng bởi vị ngọt tự nhiên, xen lẫn với chút hương thảo mộc, tạo nên sự đặc biệt cho bột trà xanh.

Matcha không chỉ là một phần không thể thiếu trong nghi lễ trà truyền thống của Nhật Bản mà còn là thành phần chính trong nhiều thức uống và món tráng miệng như: matcha latte, kem matcha, bánh matcha,… Sự phổ biến của Matcha đã lan tỏa ra khắp thế giới, trở thành biểu tượng của trà Nhật Bản.

Trà gạo rang Genmaicha

Tiếp tục danh sách các loại trà là Genmaicha cũng đến từ Nhật Bản như matcha. Loại trà này được chế biến từ trà xanh Bancha hoặc Sencha kết hợp với gạo rang (Genmai). Theo đó, Genmaicha có hương thơm đặc trưng của gạo rang kết hợp với vị đắng nhẹ và thanh mát của trà xanh. Đặc biệt, loại trà này có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do và làm chậm quá trình lão hóa.

Ngoài ra, trà gạo rang Genmaicha còn có lợi cho quá trình tiêu hóa, giảm căng thẳng và thích hợp để thưởng thức vào mùa đông. Đây cũng là loại trà được ưa chuộng trong các buổi tiệc trà và làm quà tặng.

Trà Gyokuro

Trà Gyokuro là một trong những loại trà xanh cao cấp của Nhật Bản. Để sản xuất loại trà này, cây trà phải được trồng trong bóng râm, giúp các chất dinh dưỡng trong lá trà tăng lên, đặc biệt là chất tanin. Vì vậy, trà Gyokuro có hương vị ngọt nhẹ, thơm mạnh và màu xanh đậm hơn các loại trà xanh thông thường.

Để trồng, cũng như sản xuất trà Gyokuro đòi hỏi sự tận tâm và công phu từ người trồng trà nên giá thành thường rất cao. Tuy nhiên, những người yêu trà vẫn sẵn lòng “móc hầu bao” để thưởng thức một tách trà Gyokuro thượng hạng.

Trà thảo mộc

Trà thảo mộc là thuật ngữ dùng để chỉ các loại trà được làm từ hoa lá, thảo mộc và thảo dược tự nhiên. Theo đó, những nguyên liệu phổ biến bao gồm: hoa cúc, oải hương, vỏ cam, quế, bồ công anh, gừng và sả.

Những thành phần trên kết hợp với nhau tạo nên hương vị dịu nhẹ, ngọt thanh và không chát. Điều này là do các loại thảo mộc tự nhiên không chứa caffein như: trà xanh hoặc trà đen. Thay vào đó, trà thảo mộc mang lại trải nghiệm thưởng thức nhẹ nhàng và dễ uống hơn.

Trà atiso

Trà atiso hay trà bụp giấm được chế biến từ lá hoặc nụ atiso. Do đó, loại trà này mang đến hương vị ngọt thơm dễ uống và không chát. Trà atiso không chỉ là một thức uống giải nhiệt mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe như: hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện chức năng gan và ruột.

Trà hoa hồng

Trà Hoa Hồng được pha chế bằng cách thêm hoa hồng khô hoặc tươi vào trà xanh. Do đó, loại trà này không chỉ có hương thơm ngào ngạt mà còn tác dụng tích cực đối với sức khỏe như: giúp giảm stress, tăng cường trí nhớ, hỗ trợ hệ tiêu hóa và làm đẹp da.

Bên cạnh đó, trà hoa hồng có thể uống nóng hoặc lạnh tùy theo sở thích và thời tiết. Loại trà này được ưa chuộng trong cả ẩm thực và văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là trong các bữa tiệc trà chiều hoặc tiệc cưới.

Trà hoa đậu biếc

Trà hoa đậu biếc được làm từ hoa đậu biếc khô, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như: thanh nhiệt, làm đẹp da và giảm stress. Loại trà này có vị thanh mát và không có hương thơm đặc trưng. Tuy nhiên, màu xanh tự nhiên và rực rỡ của trà hoa đậu biếc tạo thêm sự hấp dẫn khi thưởng thức.

Đặc biệt, trà hoa đậu biếc có thể pha trộn với trà xanh, trà đen hoặc các loại thảo mộc để tăng thêm hương vị. Bạn cũng có thể thêm đá, mật ong hoặc trái cây tươi để làm cho tách trà thêm phong phú và đậm đà.

Trà hoa cúc

Trà hoa cúc được nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị nên dùng vì những lợi ích cho sức khỏe như: giải cảm, thanh lọc cơ thể và hỗ trợ giấc ngủ. Loại trà này có thể được pha cùng với trà xanh, trà đen hoặc chỉ dùng hoa cúc khô.

Nếu bạn chỉ dùng hoa cúc khô sẽ cảm nhận được vị ngọt nhẹ nhàng và hương hoa tự nhiên. Điều này tạo nên cảm giác thư thái, giúp xua tan căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi.

Trà dâm bụt

Trà dâm bụt là một loại trà thảo mộc phổ biến trong y học cổ truyền, được chế biến từ cây dâm bụt (danh pháp khoa học: Lithocarpus polystachyus Rehd.). Loại trà này có hương vị đắng, đậm đà và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như: giải độc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa, bảo vệ gan, hạ huyết áp và hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiết niệu. Ngoài ra, trà dâm bụt còn có tính kháng khuẩn và chống viêm.

Trà bạc hà

Đây là một loại trà được chế biến từ lá bạc hà khô, mang lại hương vị mát lạnh, sảng khoái, giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi và lo lắng. Ngoài ra, trà bạc hà còn có khả năng hỗ trợ tiêu hóa, củng cố hệ miễn dịch, làm mát cơ thể và giảm đau đầu. Loại trà này có thể được thưởng thức nóng hoặc lạnh tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân.

Trà trái cây

Trà trái cây được tạo ra từ sự kết hợp của các loại trái cây khô trong quá trình ướp trà hoặc pha trộn trà xanh, trà Ô Long với nước hoa quả tươi. Hiện nay, có nhiều loại trà trái cây phổ biến trên thị trường như: trà đào, trà chanh, trà dâu, trà táo,… Trà trái cây không chỉ mang lại hương vị tươi mát mà còn là một nguồn cung cấp vitamin và chất chống oxy hóa dồi dào từ trái cây.

Trà Phổ Nhĩ

Trà Phổ Nhĩ (tiếng Anh: Pu-erh tea) là một loại trà đặc biệt có nguồn gốc ở tỉnh Yunnan, Trung Quốc. Loại trà này được phơi khô, sau đó ủ qua nhiều năm để tạo nên hương vị độc đáo và màu sắc đậm đà. Để thưởng thức hương vị đặc biệt của trà Phổ Nhĩ, bạn có thể uống theo cách truyền thống của người Trung Quốc bằng cách pha trà trong bình và uống trong chén nhỏ.

Do đó, trà Phổ Nhĩ được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe bao gồm: giảm cân, hạ cholesterol, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, loại trà này còn được xem như là một biện pháp giảm căng thẳng và tăng cường trí nhớ hiệu quả.

Trà gừng

Cuối cùng, một loại trà đã quá quen thuộc với hầu hết chúng ta đó chính là trà gừng. Loại trà này là sự kết hợp giữa trà xanh với gừng hoặc bột gừng. Do đó, trà gừng có vị cay đặc trưng, thường được bỏ thêm đường để tạo ra vị ngọt dịu và dễ uống hơn.

Trà gừng là một thức uống mang lại cảm giác ấm áp cho cơ thể trong những ngày lạnh rét. Ngoài ra, loại trà này còn được biết đến với khả năng giải cảm, giảm triệu chứng cảm lạnh, giải rượu, hỗ trợ tiêu hóa và làm giảm cảm giác buồn nôn.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản trà

Để đảm bảo hương vị thơm ngon và tận dụng tối đa lợi ích của trà, bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng trà:

Nước pha trà

Nên sử dụng nước lọc tinh khiết để pha trà bởi vì tạp chất có thể ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của trà. Bên cạnh đó, nước pha trà nên được đun sôi và để nguội bớt trước khi pha. Nước quá nóng có thể làm cháy lá trà, khiến trà có vị đắng.

Tỷ lệ nước và trà phù hợp sẽ giúp bạn pha được trà ngon. Thông thường, tỷ lệ là 1:100, tương ứng 2g trà cho 200ml nước.

Dụng cụ pha trà

Bạn nên sử dụng ấm trà và chén trà bằng sứ hoặc thủy tinh để pha trà. Chất liệu này giúp giữ nhiệt tốt và không làm ảnh hưởng đến hương vị của trà.

Trước khi pha trà, bạn nên tráng ấm cùng với chén trà bằng nước nóng để làm ấm và loại bỏ bụi bẩn. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng dụng cụ gạn trà để lọc cặn trà, giúp quá trình thưởng thức được trọn vẹn hơn.

Bảo quản trà

Để đảm bảo hương vị của trà được tốt nhất, bạn có thể bảo quản như sau:

  • Trà nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đựng trà trong hộp kín để tránh trà tiếp xúc với không khí và bị oxy hóa.
  • Sử dụng trà trong vòng 6 tháng sau khi mua để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Lời kết

Trên đây là tổng hợp các loại trà ngon, phổ biến tại Việt Nam. Mỗi sản phẩm sẽ có hương vị đặc trưng bởi quá trình chế biến. Do đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn loại trà phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Hãy theo dõi chuyên mục Review Sản Phẩm để biết thêm những loại trà ngon!

Xem thêm:

  • Tổng hợp các loại bia ngon ở Việt Nam hiện nay
  • Top các loại sữa tươi nguyên chất, tốt nhất hiện nay
  • Tổng hợp các loại cafe ngon nổi tiếng ở Việt Nam
Share:

Túi tự huỷ sinh học là gì? Kinh nghiệm chọn mua

Những năm gần đây, nhân loại đang đối mặt với nhiều vấn đề về môi trường, đặc biệt là rác thải sinh hoạt. Do đó, các vật dụng thân thiện với môi trường ra đời để giải quyết phần nào vấn đề này. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về túi tự hủy sinh học trong bài viết sau đây!

Túi tự hủy sinh học là gì?

Túi tự hủy sinh học là loại vật dụng được làm từ các nguyên liệu có thể phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên bởi vi sinh vật. Do đó, những sản phẩm này không gây ô nhiễm môi trường như túi nilon phổ thông.

Hiện nay, có hai loại túi tự hủy sinh học đang được cung cấp trên thị trường bao gồm:

  • Túi tự hủy sinh học hoàn toàn: Được làm từ 100% nguyên liệu tự nhiên (tinh bột, bột sắn, bột ngô, xơ dừa, bã mía,…) nên có thể phân hủy hoàn toàn thành CO2, H2O và sinh khối vi sinh vật trong điều kiện môi trường thích hợp (nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật,…).
  • Túi tự hủy sinh học thông thường: Được làm từ nhựa truyền thống kết hợp với chất phụ gia sinh học. Loại túi này có thể phân hủy thành các mảnh vụn nhỏ hơn trong môi trường. Tuy nhiên, tốc độ phân hủy chậm hơn so với túi tự hủy sinh học hoàn toàn và có thể vẫn gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

Nguyên liệu chính của túi tự hủy

Tùy vào mục đích sử dụng mà nhà sản xuất sẽ lựa chọn nguyên liệu phù hợp để sản xuất túi tự hủy sinh học. Nếu cần túi đựng thực phẩm tự hủy sinh học thì độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt cần được quan tâm. Trong khi đó, túi dùng để đựng rác thải thì có thể sử dụng các nguyên liệu có giá thành rẻ hơn.

Nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên

Tinh bột là nguyên liệu chính phổ biến nhất để sản xuất túi sinh học. Đặc biệt, thành phần này có khả năng phân hủy hoàn toàn thành CO2 và H2O trong môi trường tự nhiên. Tinh bột thường được chiết xuất từ các loại cây trồng như:

  • Bột sắn: Đây là một nguyên liệu tốt để sản xuất túi sinh học vì có khả năng phân hủy cao và giá thành rẻ.
  • Bột ngô: Có cấu trúc tương tự như tinh bột và khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên.
  • Xơ dừa: Đây là một loại vật liệu có độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt. Xơ dừa có thể được sử dụng để sản xuất túi sinh học có độ bền cao và phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chịu lực lớn.
  • Bã mía: Một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp sản xuất đường. Bã mía có thể được sử dụng để sản xuất túi sinh học có độ bền cao và khả năng phân hủy tốt.

Nguyên liệu tổng hợp

Bên cạnh nguyên liệu từ thiên nhiên, túi sinh học còn được làm từ nguyên liệu tổng hợp. Đây là loại túi được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ dầu mỏ, nhưng có khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên. Theo đó, túi nilon tự hủy khác với túi nilon truyền thống được làm từ polyethylene (PE) hoặc polypropylene (PP) không thể phân hủy sinh học.

Một số nguyên liệu tổng hợp thường được sử dụng bao gồm:

  • Polylactic Acid: PLA là một loại nhựa sinh học được làm từ tinh bột ngô hoặc mía.
  • Polyhydroxyalkanoates: PHA là một loại nhựa sinh học được sản xuất bởi vi sinh vật.
  • Polybutylene Succinate: PBS là một loại nhựa sinh học được làm từ dầu mỏ.
  • Polycaprolactone: PCL là một loại nhựa sinh học được làm từ dầu mỏ..
  • Polybutylene Adipate Terephthalate: PBAT là một loại nhựa sinh học được làm từ dầu mỏ.

Ưu, nhược điểm của túi sinh học

Tất cả chúng ta đều biết túi tự hủy sinh học có ảnh hưởng lớn đến việc khắc phục các vấn đề về môi trường. Tuy nhiên, những sản phẩm này cũng tồn tài một số nhược điểm để có thể trở nên thông dụng trên thị trường.

Ưu điểm

  • Thân thiện với môi trường: Túi sinh học có khả năng phân hủy hoàn toàn hoặc thành các mảnh vụn nhỏ sau một thời gian ngắn.
  • An toàn cho sức khỏe: Những sản phẩm này không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn khi sử dụng để đựng thực phẩm.
  • Có thể tái sử dụng: Một số loại túi tự hủy sinh học có độ bền cao cho phép người dùng tái sử dụng nhiều lần.

Nhược điểm

  • Giá thành cao: Túi tự hủy có giá thành cao hơn so với túi nilon thông thường vì nguyên liệu chế tạo và quy trình sản xuất đặc biệt.
  • Phụ thuộc ngoại vi: Tốc độ phân hủy phụ thuộc vào điều kiện môi trường. Một số loại túi tự hủy sinh học cần được ủ phân hoặc xử lý trong điều kiện đặc biệt để phân hủy hoàn toàn.

Hướng dẫn chọn mua túi tự hủy phù hợp

Hiện nay, có rất nhiều loại túi tự hủy sinh học từ các nguyên liệu khác nhau, với mức giá và chất lượng đa dạng được bán trên thị trường. Việc lựa chọn loại túi phù hợp với nhu cầu và đảm bảo chất lượng có thể khiến bạn trở nên bối rối. Dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích giúp lựa chọn túi sinh học phân hủy đúng cách:

Xác định nhu cầu sử dụng

Bạn cần trả lời cho câu hỏi “mua túi tự hủy sinh học để làm gì?”. Túi để đựng thực phẩm, đựng rác thải hay sử dụng cho mục đích khác? Điều này giúp bạn xác định được nhu cầu sử dụng của mình là gì, từ đó có thể mua được sản phẩm phù hợp.

Sau khi đã biết nhu cầu sử dụng, bạn có thể dễ dàng lựa chọn kích thước và độ dày phù hợp. Ví dụ, túi đựng thực phẩm cần có độ dày lớn hơn túi đựng rác thải. Bên cạnh đó, nếu bạn cần đựng vật nặng, hãy chọn loại túi có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Cảm nhận bằng giác quan

Bạn có thể dễ dàng phân biệt túi tự hủy sinh học thông qua việc sử dụng các giác quan của cơ thể bằng cách:

  • Sờ: Túi sinh học thường có bề mặt mịn, xốp, lớp màng mỏng và màu sắc không phong phú.
  • Ngửi: Đa phần túi tự hủy đều có thành phần là tinh bột. Do đó, bạn sẽ nhận thấy mùi đặc trưng của thành phần này khi ngửi kỹ.
  • Đốt: Túi sinh học phân hủy hoàn toàn dễ cháy, không có mùi lạ, ngược lại sẽ sun lại và có mùi khét. Cách này chỉ áp dụng khi bạn đã lỡ mua sản phẩm trước khi xem xét kỹ lưỡng hai cách trên.

Kiểm tra chất liệu

Để tránh mua phải các sản phẩm được gắn mác là túi tự hủy sinh học với giá cao, nhưng thực tế không đúng như quảng cáo, bạn nên đọc kỹ bảng thành phần trước khi mua:

  • Nên mua: Ưu tiên chọn túi được làm từ các nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên (tinh bột, bột sắn, bột ngô,…) hoặc các loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy hoàn toàn (PLA, PBS, PBAT,…)
  • Tránh mua: Các loại túi có chỉ ghi “tự hủy sinh học” mà không rõ nguồn gốc, nguyên liệu hoặc có chứa các thành phần nhựa PE, PP,…

Kiểm tra chứng chỉ in trên bao bì

Cuối cùng, bạn có thể xác định túi tự hủy sinh học bằng cách kiểm tra trên bao bì có một trong các chứng chỉ sau hay không:

  • TUV OK compost INDUSTRIAL: Sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện tự ủ công nghiệp.
  • TUV OK compost HOME: Sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện tự ủ tại nhà.
  • Biodegradable Products Institute Compostable (BPI): Sản phẩm có khả năng phân hủy an toàn trong điều kiện ủ công nghiệp.
  • DIN CERTCO compostable: Sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện công nghiệp.
  • TUV OK biodegradable SOIL: Sản phẩm có khả năng phân hủy khi chôn dưới đất.
  • TUV OK biodegradable WATER: Sản phẩm có khả năng phân hủy trong nước.

Địa chỉ mua túi tự hủy sinh học uy tín

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua túi sinh học uy tín, hãy tham khảo sản phẩm tại Kamereo. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp nguyên vật liệu cho hơn 2000 nhà hàng, khách sạn, cửa hàng tiện lợi,… tại Thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương.

Ngoài việc cung cấp các loại túi tự hủy đã có thương hiệu như: EU Food, SSGLOVE,… Kamereo còn sản xuất nhiều dòng sản phẩm với thương hiệu riêng. Điều này giúp Quý khách có đa dạng lựa chọn tùy vào nhu cầu sử dụng.

Đặc biệt, khi Quý khách mua hàng với hóa đơn từ 400.000 VND còn được hỗ trợ chi phí giao hàng. Với tổng giá hóa đơn hàng tháng trên 20.000.000 VND sẽ được hoàn tiền đến 1%. Hãy liên hệ với Kamereo qua hotline 0812 46 37 27 để được chuyên viên tư vấn giới thiệu các chương trình khuyến mãi và hỗ trợ đặt hàng!

Lời kết

Trên đây là những thông tin cơ bản về túi tự hủy sinh học đang được sử dụng trên thị trường. Sản phẩm này là giải pháp hiệu quả để khắc phục một số vấn đề về môi trường, đặc biệt là rác thải nilon. Hãy theo dõi chuyên mục Sản Phẩm Hot để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

Share:

BTemplates.com

Tìm kiếm Blog này

  • ()
Được tạo bởi Blogger.