15+ Các loại nấm ăn lẩu ngon trên thế giới

Các loại nấm ăn lẩu ngon trên thế giới có thể bạn chưa ăn ? Trong những ngày mưa hay khi trời se lạnh, không gì tuyệt vời hơn một nồi lẩu ấm nóng. Các nguyên liệu quen thuộc như: thịt, mì, rau,… thường góp phần tạo nên hương vị thơm ngon, nhưng nấm lại là yếu tố không thể thiếu để làm nên sự đặc biệt của món lẩu. Cùng khám phá các loại nấm phổ biến, dễ tìm và được yêu thích để thưởng thức cùng lẩu trong bài viết sau đây!

Các loại nấm ăn lẩu ngon

Nấm mộc nhĩ

Nấm mộc nhĩ hay còn gọi là nấm tai mèo – một loại nấm rất phổ biến tại Việt Nam. Với giá trị dinh dưỡng cao, loại nấm này không chỉ an toàn mà còn được sử dụng như một loại dược liệu. Đặc biệt, nấm mộc nhĩ có tác dụng tích cực trong việc cải thiện tuần hoàn máu lên não, tăng cường hệ miễn dịch, giải độc cơ thể và làm chậm quá trình lão hóa nhờ hàm lượng sắt phong phú.

Trong ẩm thực Trung Hoa, nấm mộc nhĩ thường xuất hiện trong nhiều món ăn nhờ vào kết cấu dai giòn, tạo cảm giác ngon miệng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, loại nấm này cần được chế biến kỹ lưỡng nhằm loại bỏ chất morphin tự nhiên có trong nấm.

Lưu ý, phụ nữ mang thai và những người có hệ tiêu hóa yếu nên hạn chế sử dụng loại nấm này.

Nấm rơm

Tên gọi “nấm rơm” bắt nguồn từ nơi sinh trưởng tự nhiên của loại nấm này, thường phát triển trên các đống rơm rạ. Về hình dạng, loại nấm này có dáng búp tròn giống quả trứng và mũ nấm xốp. Nấm rơm được xem là thực phẩm lành tính, có tác dụng bổ tỳ, ích khí, làm mát cơ thể, giảm cholesterol và ngăn ngừa sự hình thành khối u.

Nấm rơm còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều protein, chất xơ, xenlulozơ, vitamin và khoáng chất. Đặc biệt, loại nấm này có tới 18 loại axit amin, góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể. Nấm rơm có vị ngọt tự nhiên, khi cắn nước nấm tiết ra tạo nên cảm giác thơm ngon khó quên.

Nấm hương

Nấm hương hay còn gọi là nấm đông cô bởi vì hình dáng nhỏ nhắn như chiếc ô xinh xắn. Loại nấm này được mệnh danh là “vua của các loại rau” nhờ hàm lượng dinh dưỡng dồi dào.

Theo đó, nấm hương cung cấp 3 loại enzyme cùng nhiều khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Với lượng chất xơ cao, vitamin B phong phú và hàm lượng calo thấp, loại nấm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang ăn kiêng. Nấm hương hương thơm đặc trưng, vị dai nhẹ và ngọt thanh làm cho món lẩu trở nên hấp dẫn hơn.

Mặc dù có nhiều lợi ích sức khỏe, chúng ta nên hạn chế ăn không quá 50g nấm hương mỗi ngày để tránh tình trạng đầy bụng, khó tiêu hoặc dư thừa dưỡng chất.

Nấm kim châm


Nấm kim châm còn được gọi là nấm ích não – một loại nấm rất phổ biến và gần như không thể thiếu trong các món lẩu. Về ngoại hình, loại nấm này có thân dài mảnh như que tăm với kích thước nhỏ nhất trong các loại nấm. Nấm kim châm có màu trắng, khi ăn có vị ngọt thanh và giòn dai hấp dẫn.

Về giá trị dinh dưỡng, nấm kim châm chứa hàm lượng lysine cao, hỗ trợ phát triển não bộ và trí tuệ. Ngoài ra, nấm này còn giàu chất xơ, protein, vitamin B và các khoáng chất như: magie, kẽm, sắt rất tốt cho sức khỏe.

Nấm kim châm cũng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, điều hòa huyết áp và tăng cường sinh lực. Với chỉ 36 calo trên 100g, đây là thực phẩm lý tưởng cho người đang ăn kiêng hoặc muốn kiểm soát cân nặng.

Nấm đùi gà

Nấm đùi gà là “nữ hoàng” của các loại nấm. Khi nghe tên gọi, bạn có thể dễ dàng hình dung ngay được hình dáng đặc trưng của loại nấm này giống chiếc đùi gà, thân trắng nõn và mũ nấm hình cầu màu nâu. Ngoài tên gọi phổ biến, nấm đùi gà còn được gọi là nấm lục bình hay nấm bào ngư Nhật.

Điểm đặc biệt của nấm đùi gà là hàm lượng dinh dưỡng vượt trội, đặc biệt là lượng protein cao gấp 4 lần so với các loại rau thông thường. Loại nấm này có kết cấu giòn, hương vị thơm ngon như hạnh nhân. Bên cạnh đó, vị ngọt tự nhiên của nấm đùi gà rất thích hợp để nấu nước lẩu. Ở các nước phương Tây, nấm này thường được chế biến bằng cách nướng hoặc ăn kèm với các món ăn khác.

Ngoài ra, nấm đùi gà còn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như: hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, điều hòa huyết áp và giảm mỡ máu.

Nấm ngọc tẩm

Nấm ngọc tẩm còn được gọi với nhiều tên khác như nấm vị cua, nấm thủy tiên hay nấm linh chi nâu tươi. Loại nấm này nổi bật với hương vị ngọt thanh tựa như cua. Bên cạnh đó, nấm ngọc tẩm còn giàu dinh dưỡng, chứa các thành phần quan trọng như: arginine, lysine và dextran. Những chất này có lợi cho việc cải thiện trí nhớ, phát triển tư duy, ngăn ngừa xơ gan và tăng cường hệ miễn dịch.

Nấm linh chi

Nấm linh chi không chỉ nổi tiếng ở Việt Nam mà còn được biết đến trên toàn thế giới nhờ chứa hơn 119 hoạt chất có lợi cho sức khỏe bao gồm: germanium hữu cơ, crom, vanadium và triterpenoids. Những hoạt chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể, giúp giải nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong những ngày hè.

Ngoài ra, nấm linh chi còn có khả năng phòng ngừa nhiều bệnh nguy hiểm như: xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch và giúp điều hòa huyết áp ổn định. Người Trung Quốc thường dùng nấm linh chi đỏ trong các món lẩu để tăng hương vị và bổ sung các dược chất có lợi cho cơ thể.

Nấm đông trùng hạ thảo

Từ lâu, nấm đông trùng hạ thảo đã được coi là một loại thảo dược quý. Loại nấm này chứa tới 17 loại axit amin cùng nhiều nguyên tố vi lượng như: axit cordiceptic, cordycepin và adenosine mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hiện nay, nấm đông trùng hạ thảo đã được trồng phổ biến tại Việt Nam.

Nấm đông trùng hạ thảo có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về thận hư, di tinh, liệt dương, ho hen và phổi. Đặc biệt, loại nấm này còn giúp ích cho trẻ em chậm phát triển. Khi nấu lẩu, nấm tạo nên màu vàng hấp dẫn, kết cấu dai giòn và vị ngọt nhẹ làm tăng thêm sự ngon miệng cho món ăn.

Nấm mối tự nhiên

Nấm mối tự nhiên được đặt tên theo đặc điểm phát triển tại những khu vực đất có mối sinh sống. Loại nấm này chỉ mọc tự nhiên, hiện chưa thể nuôi trồng nên được xem là một trong những thực phẩm quý hiếm và có giá thành khá cao.

Nấm mối có hình dáng thon dài, thân trắng nõn với đầu nấm phình ra và mũ màu nâu xám. Nhờ mọc tự nhiên, loại nấm này có vị ngọt thanh đặc biệt. Không chỉ thơm ngon, nấm mối còn giàu dinh dưỡng, tác dụng tích cực trong việc cải thiện hệ miễn dịch và ngăn ngừa nhiều bệnh nguy hiểm.

Nấm mối đen


Nấm mối đen có thể được trồng, khác với nấm mối tự nhiên chỉ mọc ở những khu vực có mối. Do đó, về độ ngon thì hai loại nấm này vẫn có những đặc điểm riêng biệt không thể so sánh rõ ràng. Nấm mối đen có mũ màu đen, cảm giác hơi nhớt khi cầm và thân dài hình trụ.

Điểm nổi bật của nấm mối đen là có tác dụng tích cực trong việc ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư. Đặc biệt, loại nấm này hỗ trợ điều trị ung thư vú ở phụ nữ, ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới và nhiều lợi ích sức khỏe khác.

Nấm mỡ

Nấm mỡ có hình dáng to tròn, thân mập ú rất đáng yêu. Loại nấm này gồm hai loại chính là nấm trắng và nấm nâu. Hiện nay, nấm mỡ được sử dụng rộng rãi ở hơn 70 quốc gia và nổi bật nhờ giá trị dinh dưỡng cao. Loại nấm này có vị ngon, mềm mịn và hương thơm béo ngậy, làm tăng thêm sự hấp dẫn cho nồi lẩu của bạn.

Về dưỡng chất, nấm mỡ chứa nhiều protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất thiết yếu. Đặc biệt, hàm lượng chất béo trong loại nấm này rất thấp, cũng như không có cholesterol nên rất phù hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, nấm mỡ còn được cho là có tính mát, giúp nhuận phế, hóa đàm, bổ tỳ ích khí, đồng thời có lợi cho tim mạch, hệ miễn dịch và có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư.

Nấm hoàng đế

Nấm hoàng đế có thể vẫn còn khá mới mẻ với nhiều người. Loại nấm này còn được gọi là nấm milky, nấm trắng sữa hay nấm sữa. Theo đó, nấm hoàng đế sở hữu thân và mũ nấm màu trắng, tạo nên vẻ ngoài rất xinh xắn.

Về mặt dinh dưỡng, nấm hoàng đế chứa nhiều canxi, sắt, kẽm, cũng như các vitamin A và B. Đặc biệt, loại nấm này có chứa ergothioneine – một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại. Nấm hoàng đế thường được nướng khi chế biến. Tuy nhiên, bạn cũng có thể cắt lát và cho vào nồi lẩu, mang đến hương vị rất hấp dẫn.

Nấm bào ngư

Nấm bào ngư còn gọi là nấm sò, có màu trắng giống như vỏ sò. Với mũ hình quạt tròn và màu nâu nhạt hoặc hơi xám, nấm này thường được xé nhỏ khi chế biến lẩu. Bên cạnh đó, cả chân và mũ nấm đều có thể ăn được, mang lại vị ngọt dịu và độ giòn. Nhiều người cho rằng nấm bào ngư có vị tương tự như mực, vì vậy rất được ưa chuộng trong các món lẩu hải sản.

Theo các nghiên cứu, nấm bào ngư thường sống ký sinh ở các gốc cây mục, mang lại hàm lượng dinh dưỡng rất cao. Loại nấm này cung cấp protein, vitamin, kali, photpho và chứa rất ít calo. Đặc biệt, nấm bào ngư còn chứa các chất chống oxy hóa, giúp cải thiện làn da và ngăn ngừa lão hóa được coi là “thần dược” cho phái đẹp.

Nấm hải sản

Nấm hải sản hay còn gọi là nấm ngọc châm, có kích thước nhỏ, màu trắng ngà nền thường bị nhầm lẫn với nấm kim châm. Loại nấm này sở hữu mũ màu vân đá và có vị tương tự như hải sản. Do do, mọi người thường sử dụng nấm hải sản trong các món lẩu như: lẩu cá, lẩu cua,…

Về mặt dinh dưỡng, nấm hải sản giàu axit amin, canxi, cùng với các chất như: methionine, valine, phenylalanine giúp ngăn ngừa lão hóa và bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn. Nấm còn hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng cường trao đổi chất và phát triển trí tuệ. Đặc biệt, nấm hải sản có tác dụng tích cực trong việc ngăn ngừa sự hình thành khối u nhờ khả năng kích hoạt sản xuất đại thực bào.

Nấm trâm vàng

Nấm trâm vàng là loại nấm nổi tiếng từ xa xưa với màu vàng đẹp mắt cùng vị đặc trưng, thịt mềm và ngọt. Loại nấm này thường xuất hiện vào cuối thu và đầu xuân. Sở dĩ được gọi là nấm trâm vàng vì hình dáng nhỏ nhắn, thân hơi dài giống cây trâm. Loại nấm này ưa thích nhiệt độ thấp và thường sống ở các vùng khí hậu lạnh.

Giá trị dinh dưỡng của nấm trâm vàng rất cao, với 8 loại axit amin cùng nhiều dưỡng chất khác, giúp phòng chống ung thư và hỗ trợ sức khỏe con người. Đây thực sự là một thực phẩm bổ dưỡng, làm cho món ăn thêm ngon và đậm đà, đặc biệt là trong các món lẩu.

Trên đây là các loại nấm ngon có thể dùng để nấu lẩu. Tùy theo nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn loại nấm phù hợp để làm tăng thêm hương vị cho món ăn.

Share:

Bia Sapporo của nước nào? Lịch sử hình thành

Bia Sapporo thường có màu vàng sáng, lớp bọt dày và vị hơi đắng nhẹ, mang lại cảm giác sảng khoái. Loại bia rượu được ưa chuộng trên toàn thế giới nhờ hương vị tươi mát và chất lượng ổn định. Hãy cùng Kamereo tìm hiểu bia Sapporo của nước nào và các thông tin khác trong bài viết sau đây!

Bia Sapporo của nước nào?

Sapporo được thành lập tại tỉnh Sapporo, Nhật Bản vào năm 1876 bởi Seibei Nakagawa – người đã được đào tạo về cách sản xuất bia tại Đức. Ngay từ đầu, loại bia này đã được đông đảo người yêu thích bia lựa chọn nhờ mùi vị thơm ngon và nhờ quy trình sản xuất tiên tiến.

Bia Sapporo của hãng nào?

Hơn 140 năm phát triển, bia Sapporo đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử quan trọng, góp phần định hình tên tuổi và thương hiệu của mình.

Vào năm 1906, Sapporo được sáp nhập cùng hai công ty khác để thành lập Công ty TNHH DaiNippon Beer, chiếm 70% thị phần tại Nhật Bản. DaiNippon Beer đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển công nghệ ủ bia và cải tiến nguyên liệu trong suốt thời kỳ này.

Đến tháng 9 năm 1949, DaiNippon Beer chia tách thành hai công ty và giới thiệu dòng bia mới mang tên Nippon Beer. Tuy nhiên, trước sự phản đối của người tiêu dùng, thương hiệu Sapporo đã được khôi phục vào năm 1956. Cuối cùng, vào tháng 1/1964, Công ty TNHH Sapporo Breweries chính thức ra đời.

Lịch sử hình thành bia Sapporo

Sau 7 năm nghèo khó tại Anh, Nakagawa đã đến Đức và gặp gỡ Shuzo Aoki. Vào năm 1873, Nakagawa làm việc tại Nhà máy bia Berlin ở Fürstenwalde để tiếp thu kỹ thuật sản xuất bia. Sau đó, ông trở thành thợ nấu bia được chứng nhận chính thức đầu tiên của Nhật Bản.

Năm 1886, sau khi thành lập chính quyền Hokkaido, nhà máy bia được đổi tên thành Sapporo Brewery và chuyển giao cho một công ty tư nhân. Vào tháng 12 năm sau, nhà máy được mua lại và Công ty Sapporo Beer chính thức ra đời.

Công ty Sapporo nhanh chóng gặt hái thành công trong lĩnh vực kinh doanh bia sau khi xây dựng nhà máy sản xuất mới tại Tokyo. Đến năm 1905, công ty đã vươn lên giữ vị trí hàng đầu trong ngành sản xuất bia tại Nhật Bản.

Đến năm 1964, công ty chính thức đổi tên thành Sapporo Breweries, Ltd., tròn 88 năm sau khi khánh thành Nhà máy bia Kaitakushi. Năm 2002, Sapporo Premium Beer được định hướng trở thành thương hiệu dành riêng cho thị trường quốc tế.

Vào năm 2011, Sapporo trở thành nhà sản xuất bia Nhật Bản đầu tiên xây dựng nhà máy tại Việt Nam. Công ty TNHH Sapporo Việt Nam nhanh chóng bắt đầu sản xuất và nhận được phản hồi tích cực từ người tiêu dùng địa phương, tạo đà phát triển sang các thị trường khác như: Thái Lan và Singapore.

Các loại bia Sapporo phổ biến

Sapporo không chỉ nổi tiếng ở Nhật Bản mà còn được yêu thích trên toàn thế giới nhờ hương vị đặc trưng và sự đa dạng trong các dòng sản phẩm. Dưới đây là một số loại bia phổ biến:

  • Bia Sapporo Vàng: Hương vị mạch nha đậm đà, thơm ngon, kết hợp với vị đắng nhẹ của hoa bia tạo nên một thức uống sảng khoái. Giá khoảng 18.500 đồng/lon 330ml.
  • Bia Sapporo Blue Cap: Thiết kế lon màu xanh bắt mắt, hương vị tươi mát, dễ uống. Giá khoảng 13.500 đồng/lon 330ml.
  • Bia Sapporo Premium: Được sản xuất từ 100% malt, mang đến hương vị đậm đà, êm dịu. Giá 6 lon 330ml khoảng 115.000 đồng / Lốc 6 lon 500ml khoảng 174.000 đồng.

Kinh nghiệm thưởng thức Bia Sapporo

Hướng dẫn thưởng thức bia Sapporo đúng cách

Khi thưởng thức bia Sapporo, có một vài quy tắc cơ bản để đảm bảo bạn tận hưởng trọn vẹn hương vị:

  • Nhiệt độ lý tưởng: Bia Sapporo ngon nhất khi được phục vụ ở nhiệt độ từ 7-9 độ C.
  • Ly sạch: Đảm bảo ly sạch và khô ráo trước khi rót bia để giữ được lớp bọt và hương thơm.
  • Cách rót bia: Nghiêng ly khoảng 45 độ khi rót bia dọc theo thành ly, giúp tạo lớp bọt đẹp và giải phóng hương thơm.
  • Thưởng thức hương vị: Uống từ từ để cảm nhận rõ ràng hương mạch nha và lúa mạch đặc trưng của Sapporo.

Những món ăn cùng với bia Sapporo

Để có một bữa ăn ngon miệng, hãy kết hợp bia Sapporo với một số món ăn Nhật Bản sau:

  • Sushi và Sashimi: Vị đậm đà và hương thơm của bia Sapporo hòa quyện hoàn hảo với hương vị tươi ngon của sushi và sashimi.
  • Gyoza (Há cảo): Há cảo chiên giòn hoặc nướng là món ăn lý tưởng để thưởng thức cùng bia Sapporo, mang lại sự cân bằng về vị giác.
  • Tempura: Các loại hải sản hoặc rau củ chiên giòn trong món tempura thường đi kèm rất tốt với bia Sapporo.
  • Yakitori: Gà nướng trên than kết hợp cùng bia Sapporo tạo nên một trải nghiệm ẩm thực phổ biến tại các quán bar Nhật Bản.
  • Mì Ramen: Bia Sapporo hợp với mì ramen, đặc biệt là loại có nước dùng đậm đà, mang lại sự cân bằng cho bữa ăn.
  • Hamburger và thịt nướng: Bia Sapporo cũng kết hợp tuyệt vời với các món ăn quốc tế như hamburger hoặc thịt nướng, mang lại sự đa dạng trong trải nghiệm ẩm thực.

Một số câu hỏi thường gặp về bia Sapporo

Ngôi sao trên nhãn hiệu bia Sapporo có ý nghĩa gì?

Hình ảnh ngôi sao Bắc Đẩu trên nhãn hiệu bia Sapporo được lấy cảm hứng từ tinh thần tiên phong của những người khai phá vùng Hokkaido. Ngôi sao tượng trưng cho sự dẫn đường và định hướng, thể hiện sự quyết tâm và khát vọng chinh phục thử thách của những người đi đầu.

Điều gì làm cho bia Sapporo nổi bật và được yêu thích?

Bia Sapporo nổi bật với hương vị thơm ngon, quy trình sản xuất hiện đại và biểu tượng ngôi sao Bắc Đẩu mang ý nghĩa dẫn đường, gắn liền với tinh thần tiên phong của người dân Hokkaido.

Sapporo ra đời vào năm nào và do ai sáng lập?

Bia Sapporo có nguồn gốc từ Nhật Bản, được thành lập tại thành phố Sapporo, thuộc tỉnh Hokkaido. Đây cũng là thương hiệu bia lâu đời nhất của Nhật. Sapporo được thành lập vào năm 1876 bởi Seibei Nakagawa, người đã học hỏi kỹ thuật làm bia từ Đức trước khi trở về Nhật Bản để mở nhà máy bia đầu tiên tại Sapporo.

Nhiệt độ lý tưởng để thưởng thức bia Sapporo là bao nhiêu?

Nhiệt độ lý tưởng để thưởng thức bia Sapporo vào khoảng 7-9 độ C, giúp giữ được hương vị đậm đà và mùi thơm đặc trưng của bia.

Sapporo Premium Beer được định vị thế nào trên thị trường quốc tế?

Vào năm 2002, Sapporo Premium Beer được định vị là dòng sản phẩm dành riêng cho thị trường quốc tế, và nhanh chóng trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia trên toàn cầu.

Lời kết

Hy vọng những thông tin trên đây giúp bạn giải đáp được thắc mắc bia Sapporo của nước nào. Với quy trình sản xuất riêng biệt và hương vị thơm ngon, loại bia này được nhiều người trên thế giới ưa chuộng. Hãy theo dõi Ẩm Thực và Đời Sống để biết thêm nhiều thông tin hữu ích!

Xem thêm:

  • Bia Heineken của nước nào? Có mặt ở bao nhiêu quốc gia?
  • Bia Tiger của nước nào? Sản xuất năm bao nhiêu?
  • Bia SAIGON của nước nào? Sản xuất năm bao nhiêu?
Share:

Danh sách 12 các loại chuối ngon nhất ở Việt Nam

Chuối là một loại quả rất quen thuộc và phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới. Loại quả này thường mọc thành từng nải trên cây chuối, có vỏ thường màu vàng khi chín và ruột mềm, ngọt. Hãy cùng Kamereo tìm hiểu các loại chuối ở Việt Nam trong bài viết sau đây!

Dinh dưỡng trong quả chuối

Chuối không chỉ là một loại trái cây thơm ngon mà còn là nguồn cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Một số thành phần quan trọng trong loại quả này có thể kể đến như:

  • Kali dồi dào: Chuối là một trong những nguồn cung cấp kali hàng đầu. Kali giúp điều hòa huyết áp, bảo vệ tim mạch và ngăn ngừa chuột rút cơ.
  • Chất xơ: Giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt, ngăn ngừa táo bón và các vấn đề về đường ruột.
  • Vitamin và khoáng chất: Nhiều vitamin C, vitamin B6, mangan, magie… giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào và hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • Carbohydrate: Chuối cung cấp năng lượng nhanh chóng, là nguồn nhiên liệu lý tưởng cho các hoạt động thể chất.
  • Chất chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa trong chuối giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra, ngăn ngừa lão hóa và các bệnh mãn tính.

Các loại chuối trên thị trường

Việt Nam là một trong những quốc gia có nhiều giống chuối được trồng. Mỗi loại lại mang đến một hương vị và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số loại chuối phổ biến mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy trên thị trường:

Chuối tây

Chuối tây là một loại chuối lùn, dễ nhận biết nhờ hình dáng đặc trưng như: phần giữa của quả phình to, hai đầu thon gọn, cuống dà, và vỏ có ba cạnh nổi rõ. Khi chín, chuối thường có lớp vỏ dày với màu vàng nhạt, bên trong ruột trắng mịn.

Điều đặc biệt ở chuối tây là phần thịt dẻo, chắc, ngọt thanh và kèm theo chút vị chua nhẹ tạo cảm giác ăn ngon miệng mà không dễ ngán. Vì vậy, giống chuối này thường được ưa chuộng dùng trong các món tráng miệng, chế biến thực phẩm hoặc ăn trực tiếp. Chuối tây giúp cung cấp năng lượng nhanh, đồng thời bổ sung các dưỡng chất thiết yếu như: kali và vitamin B6.

Chuối cau

Chuối cau được gọi tên dựa trên hình dáng của quả, nhỏ, tròn và mập giống như trái cau. Mặc dù loại chuối này với chuối ngự thường dễ bị nhầm lẫn khi còn xanh, nhưng nếu quan sát kỹ bạn có thể nhận ra chuối cau có nhiều quả hơn trên mỗi nải, lớp vỏ mịn màng và quả tròn hơn. Đặc biệt, chuối cau thường không có phần râu ở đầu quả.

Khi chín, vỏ chuối cau chuyển dần từ màu xanh sang màu vàng, đồng thời tạo nên hương thơm nhẹ nhàng và vị ngọt đặc trưng. Đây là loại chuối được ưa chuộng nhờ hương vị đậm đà, thích hợp để ăn trực tiếp hoặc chế biến thành các món tráng miệng.

Chuối ngự

Mặc dù chuối ngự có hình dáng tương tự chuối cau nhưng lại có những đặc điểm khác biệt rõ rệt giúp dễ dàng phân biệt. Giống chuối này khi chín vẫn còn râu ở đầu quả, trong khi chuối cau thì không. Ngoài ra, mật độ quả trên nải chuối ngự thưa hơn nhưng quả lại căng tròn và đẫy đà. Điều này khiến người nhìn muốn thưởng thức ngay lập tức.

Vỏ chuối ngự rất mỏng, có màu vàng óng và tỏa hương thơm nhẹ nhàng khắp không gian. Khi ăn, thịt quả mang lại cảm giác mềm mại, ngọt đậm với hương thơm sâu lắng và đọng lại nơi cuống họng. Những hương vị này tạo nên trải nghiệm ẩm thực đặc biệt khó quên.

Chuối tiêu

Chuối tiêu là một loại chuối quen thuộc với nhiều người, đặc biệt phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Loại chuối này có hai biến thể chính bao gồm: chuối tiêu lùn và chuối tiêu cao. Điểm đặc trưng của chuối tiêu là quả dài, cong như lưỡi liềm, khi còn xanh vỏ có màu xanh đậm và chuyển sang màu vàng rực rỡ khi chín.

Đặc biệt, chuối tiêu sẽ ngọt hơn khi trên vỏ xuất hiện các đốm đen nhỏ, cho thấy thịt quả bên trong đã đạt độ chín hoàn hảo. Lúc này, thịt chuối có màu vàng, vị ngọt đậm, mềm mại, mọng nước và tỏa ra hương thơm dễ chịu. Chuối tiêu có thể ăn khi còn xanh hoặc chín, mỗi cách thưởng thức lại mang đến hương vị khác biệt.

Chuối xanh có vị chát nhẹ, thường được cắt lát để ăn kèm với rau sống, cá kho, lươn om,… Trong khi đó, chuối tiêu chín rất thích hợp để ăn trực tiếp, làm sinh tố, kem chuối hoặc chế biến thành các món bánh hấp dẫn như bánh chuối chiên.

Chuối sứ

Chuối sứ hay còn gọi là chuối hương bao gồm: chuối sứ trắng và chuối sứ xanh. Đặc điểm dễ nhận biết của chuối sứ là quả to, hai đầu thon nhỏ, phần giữa phình to và vỏ có ba cạnh rõ rệt. Bên cạnh đó, cuống chuối dài hơn so với các loại chuối khác. Khi chín, chuối sứ tỏa ra mùi thơm nhẹ, vị ngọt vừa phải và xen lẫn chút chát đặc trưng.

Theo đó, chuối sứ không chỉ được thưởng thức khi chín mà còn là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn kèm. Loại chuối xanh thường được dùng trong các món rau ghém hoặc cuốn cùng với các loại thịt, cá, giúp tăng thêm hương vị và sự hấp dẫn cho món ăn.

Chuối hột

Chuối hột còn được gọi là chuối chát, với nhiều hạt trong ruột. Theo đó, chuối có ruột trắng và vị chát nhiều hơn ngọt đúng như tên gọi. Chuối hột thường được ăn kèm với rau sống hoặc dùng trong các món gỏi khi còn non tạo nên hương vị độc đáo. Ngoài ra, chuối loại chuối này còn được sử dụng phổ biến trong việc ngâm rượu, làm thuốc dân gian với nhiều công dụng hỗ trợ sức khỏe.

Chuối bơm

Chuối bơm cùng với chuối sứ là một trong những loại chuối được trồng phổ biến tại vùng đất Đông Nam Bộ. Giống chuối này nổi bật với năng suất cao và tốc độ phát triển nhanh chóng. Theo đó, cây chuối bơm chỉ mất khoảng 4 tháng là đã cho ra một buồng chuối.

Quả chuối bơm thường được sử dụng chủ yếu để ăn tươi hoặc làm chuối sấy khô. Ngoài ra, loại chuối này còn được dùng làm thức ăn cho gia súc do giá thành tương đối rẻ, giúp giảm chi phí trong chăn nuôi.

Chuối ngốp

Chuối ngốp là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích chuối nhưng không thích vị ngọt quá gắt. Theo đó, phần thịt quả mềm nhão, có chút vị chua nhẹ, giúp tránh cảm giác ngán khi ăn. Giống chuối này có kích thước tương đối lớn và lớp vỏ dày.

Khi chín, vỏ chuối thường chuyển sang màu nâu đen. Chuối ngốp được chia thành hai loại chính bao gồm: chuối ngốp cao và chuối ngốp thấp. Cả hai đều có những đặc điểm tương tự nhau nhưng khác biệt về chiều cao của cây.

Chuối tiêu hồng

Chuối tiêu hồng là một giống chuối có giá trị kinh tế cao và dễ trồng, được Việt Nam ưu tiên xuất khẩu. Điểm nổi bật của loại chuối này là hương vị thơm ngon, ngọt dịu và màu vàng óng đẹp mắt. Đặc biệt, chuối tiêu hồng vẫn giữ được cấu trúc chắc chắn, không bị nát ngay cả khi chín. Điều này mang lại sự hấp dẫn cả về hình thức lẫn chất lượng.

Chuối táo quạ

Chuối táo quạ là một loại chuối đặc biệt, nổi bật với kích thước quả lớn tương đương bằng cổ tay người. Để thưởng thức quả chuối này đúng cách, bạn cần luộc chín quả. Đây là cách duy nhất để cảm nhận hương vị béo ngậy, bùi và dẻo mà loại chuối này mang lại. Sự khác biệt rõ rệt của chuối táo quạ so với các loại chuối khác chính là phương pháp chế biến và hương vị đặc trưng sau khi luộc.

Chuối cau lửa

Chuối cau lửa có xuất xứ từ tỉnh Đồng Tháp với hình dáng tương tự như chuối cau nhưng đặc biệt hơn vì vỏ màu đỏ. Kích thước của loại chuối này khá nhỏ nhắn. Khi chín, vỏ chuối chuyển sang màu vàng, hơi dày hơn nhưng thịt chuối bên trong lại rất mềm mại và ngọt. Sự kết hợp giữa lớp vỏ dày và thịt chuối ngọt mềm tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo.

Chuối cơm

Chuối cơm là loại chuối được các bạn nhỏ rất yêu thích nhờ kích thước nhỏ xinh xắn và dễ ăn. Loại chuối này có vị ngọt bùi đặc trưng với quả nhỏ, mình tròn và mềm mại phù hợp cho trẻ em thưởng thức. Chuối cơm là lựa chọn lý tưởng cho các bữa ăn nhẹ của trẻ, vừa ngon miệng vừa dễ tiêu hóa.

Một số món ăn được chế biến từ chuối

Chuối là một loại trái cây vô cùng đa năng, có thể chế biến thành rất nhiều món ăn ngon miệng và bổ dưỡng. Dưới đây là một số gợi ý món ăn từ chuối mà bạn có thể tham khảo:

  • Kem chuối: Chuối chín nghiền nhuyễn, trộn với sữa đặc, sữa chua và một chút kem tươi, sau đó cho vào ngăn đá là có ngay món kem tự làm thơm ngon.
  • Bánh chuối: Có rất nhiều loại bánh làm từ chuối như bánh chuối hấp, bánh chuối nướng, bánh muffin chuối, bánh mì chuối… Mỗi loại đều có hương vị đặc trưng riêng.
  • Chè chuối: Chuối chín nấu cùng các loại đậu, bột sắn dây, nước cốt dừa tạo nên món chè thơm ngon, bổ dưỡng.
  • Chuối nếp nướng: Món ăn vặt dân dã nhưng lại rất hấp dẫn. Chuối chín bọc trong lá chuối, nướng trên than hồng đến khi chín vàng, ăn kèm với dừa nạo và đường.
  • Chuối sấy: Chuối chín cắt lát, sấy khô để bảo quản lâu dài. Đây là món ăn vặt giàu dinh dưỡng và tiện lợi.

Mua chuối để kinh doanh ở đâu?

Kamereo là đơn vị chuyên cung cấp thực phẩm chất lượng cao, trong đó có chuối các loại với nguồn hàng phong phú từ các nhà vườn uy tín ở miền Trung và miền Nam. Theo đó, nguồn chuối tại Kamereo được trồng theo tiêu chuẩn VietGAP, được chọn lọc kỹ càng, đảm bảo luôn tươi ngon và đồng đều về chất lượng.

Bạn có thể tham khảo một số giống chuối đang kinh doanh tại Kamereo:

Bên cạnh đó, Kamereo cung cấp chuối với số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu cho các cửa hàng, quán ăn và nhà hàng. Công ty đang có chính sách giá sỉ hấp dẫn và miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 400.000 đồng trở lên, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đáng kể.

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ: Tầng 1 – Tòa nhà The Manor Officetel, số 89 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0812 46 37 27
  • Fanpage: www.facebook.com/kamereo.vn
  • Website: kamereo.vn

Lời kết

Trên đây là tổng hợp các loại chuối ngon được ưa chuộng tại Việt Nam. Mỗi loại sẽ có những ưu và nhược điểm riêng tùy vào nhu cầu sử dụng khác nhau. Hãy theo dõi Ẩm Thực và Đời Sống để biết thêm thông tin nhiều loại sản phẩm khác nhé!

Xem thêm:

  • Top 20 rau củ quả Đà Lạt nổi tiếng tươi ngon
  • Tổng hợp các loại chanh phổ biến và độc lạ tại Việt Nam
  • Tổng hợp các loại quả ngon, phổ biến ở Việt Nam
Share:

Danh sách 10+ các loại tôm ngon – Loại tôm nào ngon nhất?

Các loại Tôm ngon là một loại động vật sống dưới nước, thuộc họ giáp xác thuộc bộ giáp xác mười chân, rất quen thuộc với chúng ta. Chúng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ những con tôm nhỏ bé cho đến những con tôm hùm khổng lồ. Cùng tìm hiểu các loại tôm được ưa chuộng trong bài viết sau đây!

Giá trị dinh dưỡng của tôm



Tôm là một loại hải sản giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều lợi ích cho cơ thể. Trong 100g tôm chứa khoảng 18,4g protein. Đặc biệt loại protein này là dạng tinh khiết, rất tốt cho sức khỏe và phát triển cơ bắp.

Ngoài ra, tôm còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là canxi. Những thành phần này làm cho tôm trở thành một trong những thực phẩm hàng đầu cho sức khỏe xương.

Các loại tôm ngon trên thị trường

Tôm được phân loại theo môi trường sống bao gồm: tôm sống ở sông, tôm sống ở biển, tôm nuôi và tôm tự nhiên. Mỗi loại tôm này có đặc điểm riêng về hương vị và giá trị dinh dưỡng. Hãy cùng khám phá chi tiết về từng loại để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa chúng.

Tôm sú

Tôm sú nổi tiếng với thịt chắc, kích thước lớn và vị ngọt. Đây là nguyên liệu phổ biến trong các bữa ăn gia đình. Ở thị trường Việt Nam, tôm sú được chia thành hai loại chính:

  • Tôm sú nuôi: Có màu xanh dương đậm với các vân màu đen vàng liền nhau kéo dài từ đầu đến đuôi.
  • Tôm sú biển: Có màu vàng đất, cũng có các vân đen vàng đặc trưng.

Bên cạnh đó, tôm sú thường được sử dụng để chế biến các món ăn như: tôm hấp, tôm luộc, tôm sống sốt Thái,… nhờ vào độ tươi, chắc thịt và ngọt tự nhiên. Giá của tôm sú dao động từ 200.000 đến 1.000.000 đồng/kg, tùy theo kích cỡ.

Tôm he

Tôm he là loại tôm biển có màu vàng hoặc xanh nhạt, với đặc điểm mắt xanh và vỏ mỏng dễ dàng quan sát bằng mắt thường. Thịt loại tôm này rất chắc, ngọt và giàu dưỡng chất.

Theo nghiên cứu, tôm he thường xuất hiện ở các vùng đảo và rạn đá. Tại Việt Nam, loại tôm này chủ yếu phát triển ở vùng Quảng Ninh. Bên cạnh đó, tôm he không thể nuôi mà chỉ có thể đánh bắt tự nhiên ngoài biển.

Lưu ý, tôm he có loại vân giống tôm sú, dễ gây nhầm lẫn nhưng hai loại này hoàn toàn khác nhau. Do loại tôm này không thể được nuôi nên giá thành cao. Tôm he đông lạnh có giá trung bình vào khoảng 300.000 – 400.000 đồng/kg, còn tôm tươi sống có thể lên tới 600.000 đồng/kg.

Tôm đất

Tôm đất còn được gọi là tôm chỉ ở một số nơi, sống trong môi trường bùn đất như: sông, ao hồ và đầm. Có hai loại tôm này dựa trên điều kiện sống bao gồm: nước mặn và nước ngọt. Theo đó, vỏ của tôm đất nước mặn thường dày hơn so với tôm đất nước ngọt. Loại tôm này có màu nâu đỏ, thân thon dài và kích cỡ nhỏ khoảng bằng ngón tay út của người trưởng thành.

Với vị ngọt tự nhiên, tôm đất không tanh như tôm biển. Vì vậy, loại tôm này thường được dùng trong các món ăn yêu cầu độ tươi như chả ram tôm đất của xứ Bình Định. Giá của tôm đất khá phải chăng, dao động từ 100.000 đến 200.000 đồng/kg tùy vào thời điểm.

Tôm thẻ



Tôm thẻ còn được gọi là tôm bạc. Đây là loại tôm được nuôi phổ biến ở Việt Nam. Tôm thẻ có vẻ ngoài khá giống tôm sú, với vỏ mỏng và thân mập hơn tôm đất. Bên cạnh đó, vỏ của tôm này có màu trắng hơi xanh, chân màu trắng với thân có 6 đốt và dáng thon dài. Tôm thẻ có vị ngọt và mềm.

Giá của tôm thẻ thường khá phải chăng, tùy thuộc vào kích cỡ. Cụ thể, tôm thẻ kích cỡ khoảng 20-30 con/kg có giá dao động từ 150.000 đến 200.000 đồng/kg.

Tôm sắt

Tôm sắt là loại tôm biển với vỏ hơi cứng, màu xanh đen đậm và các vân trắng nổi bật giữa các đốt. Theo đó, loại tôm này có kích cỡ nhỏ hơn so với các loại tôm biển khác nhưng thịt tôm rất dai. Khi được chế biến như: hấp hoặc nướng, tôm sắt có vị ngọt đậm đà và hấp dẫn.

Bạn có thể bắt gặp tôm sắt ở nhiều khu vực ven biển Việt Nam từ Cát Bà đến vịnh Diễn Châu hay từ Vũng Tàu đến Đá Bạc. Giá của loại tôm này khá phải chăng, dao động khoảng 170.000 – 200.000 đồng/kg.

Tôm hùm

Khi nhắc đến các loại tôm biển ngon nhất thì không thể bỏ qua tôm hùm. Đây là loại tôm có càng màu xanh trong, hồng đỏ hoặc vàng, tùy thuộc vào giống. Vỏ tôm hùm thường bóng đẹp, cứng với thịt nhiều, dai ngon và kích cỡ lớn nhất trong các loại tôm.

Trong giống tôm hùm, có nhiều loại khác nhau như: tôm hùm bông, tôm hùm xanh, tôm hùm baby, tôm hùm tre, tôm hùm Canada và tôm hùm Alaska. Vì vậy, cách chế biến tôm hùm cũng khá đa dạng bao gồm: tôm hùm hấp bia, tôm hùm nướng muối ớt, chiên/xào,…

Giá của tôm hùm thường cao hơn so với các loại tôm khác, dao động từ 500.000 đến 1.000.000 đồng/kg, tùy vào kích cỡ. Ngoài ra, loại tôm này đông lạnh hoặc tôm ngộp sẽ có giá thấp hơn.

Tôm càng xanh

Tôm càng xanh còn được gọi là tôm đồng hoặc tôm càng sông. Loài tôm này có nguồn gốc từ vùng Thái Bình Dương – Ấn Độ Dương và Bắc Úc. Đây là loại tôm nước ngọt với càng nhỏ màu xanh, thịt dai và vị ngọt. Giá của tôm càng xanh dao động vào khoảng 200.000 – 400.000 đồng/kg, tùy thuộc vào kích cỡ.

Tôm tích

Tôm tích còn được gọi là tôm tít, tôm thuyền hoặc bề bề. Đây là loại tôm biển, sống chủ yếu ở các vùng biển ấm thuộc Thái Bình Dương. Ở Việt Nam, tôm tích thường xuất hiện ở vùng duyên hải miền Trung. Đặc điểm nổi bật của tôm tích là phần bụng giống tôm nhưng có càng giống bọ ngựa.

Điểm đặc biệt của tôm tích là khả năng thay đổi màu sắc từ nâu sang xanh lục, hồng nhạt và đen. Hơn nữa, một số loài còn có khả năng phát quang. Giá của tôm tích dao động từ 200.000 đến 300.000 đồng/kg, tùy thuộc vào kích cỡ.

Tôm mũ ni

Tôm mũ ni thuộc họ động vật giáp xác mười chân, sống chủ yếu ở những vùng biển xa tại các rạn đá ngầm và san hô nằm sâu dưới đáy biển. Vì vậy, việc khai thác loài tôm này khó khăn hơn nhiều so với các loại tôm khác.

Khối lượng trung bình của tôm mũ ni dao động từ 0,5 đến 1,2 kg/con, một số con có thể nặng tới 2 kg. Tuy nhiên, thịt bên trong thường chỉ chiếm khoảng 1/3 – 1/2 trọng lượng cơ thể do loại tôm này có vỏ rất dày và nặng.

Đặc biệt, tôm mũ ni nổi bật với thịt ngọt, dai, thơm ngon với giá trị dinh dưỡng vượt trội hơn cả tôm hùm. Giá của loại tôm này hiện nay tối thiểu là 500.000 đồng/kg, tùy vào kích cỡ và nơi bán.

Tôm càng biển

Tôm càng biển còn được gọi là tôm phốc hoặc tôm phóc. Loại tôm này thường xuất hiện nhiều ở các khu vực miền Trung như: Bình Định, Phú Yên, Quảng Nam và Quảng Ngãi. Thông thường, tôm càng biển có kích thước trung bình khoảng 40 – 70g/con.

Điểm nổi bật của tôm càng biển là phần thân phía trên màu đỏ, còn phần dưới có màu trắng đục, tạo nên sự khác biệt rõ rệt. Bên cạnh đó, phía trước của tôm này có hai càng dài khoảng 10cm và bốn chân mỗi bên. Vì đặc điểm nổi bật này nên ngư dân thường gọi chúng là tôm càng biển.

Hiện nay, giá của tôm càng biển dao động từ 430.000 đến 780.000 đồng/kg, tùy thuộc vào kích cỡ của tôm.

Tôm rảo

Tôm rảo là một loài tôm biển sống trong tự nhiên, thường được nuôi tại các đầm nước ven sông và ven biển. Loại tôm này có hình dáng tương tự như các loại tôm biển khác nhưng thân màu xanh và chùy trán hơi cong vút lên trên. Đặc biệt, phần chân bò của tôm có màu nâu nhạt.

Đặc điểm nổi bật của tôm rảo là các đốt bụng thứ 2 và 3 có gờ lưng khá rõ. Bên cạnh đó, loại tôm này có kích thước trung bình, dài từ 120 đến 130 mm và nặng khoảng 15 – 20g.

Giá của tôm rảo nuôi khoảng 200.000 đồng/kg. Trong khi đó, tôm rảo tự nhiên có giá khoảng 350.000 đồng/kg, tùy thuộc vào nơi bán.

Tôm rồng

Tôm rồng còn được gọi là tôm càng đỏ – một loại tôm nổi bật với lớp vỏ cứng và hai râu xúc giác dài. Chùy trán của tôm này phát triển lớn hơn so với các loại tôm khác như tôm rảo.

Bên cạnh đó, tôm rồng có đôi chân phát triển thành kìm lớn và 10 chân khác mạnh mẽ, phân bố đều hai bên. Vây đuôi rộng và đốt đuôi hình lưỡi xẻng. Chúng có kích thước chiều dài từ 25 – 40 cm và cân nặng khoảng 250g, thường lớn hơn cả tôm hùm.

Điểm đặc biệt của tôm rồng là phần đầu ngực to, trong khi phần bụng lại nhỏ và ngắn. Loại tôm này thường sống ở đầm hồ, sông ngòi, vùng đáy biển, hoặc ẩn náu trong các khe đá. Tôm rồng có giá cao, dao động từ 900.000 đến 1.500.000 đồng/kg, tùy thuộc vào nơi bán và kích thước của tôm.

Tôm hùm đất

Tôm hùm đất còn được biết đến với các tên gọi tiếng Anh như: Crawfish, Crayfish, Crawdads, Mudbugs hoặc Red Swamp Crayfish. Loài tôm này có nguồn gốc từ Trung Quốc và Mỹ.

Theo đó, tôm hùm đất có màu đỏ đặc trưng nên còn được nhiều người gọi là tôm hùm đỏ. Loại tôm này có kích thước tương đương với ngón tay cái, nhưng cũng có con lớn hơn.

Giá bán của tôm hùm đất dao động khoảng 300.000 – 500.000 đồng/kg (tầm 30 – 35 con), tùy thuộc vào kích cỡ. Tuy nhiên, đây là loài ăn tạp, có thể tiêu thụ cả động vật sống – chết và thực vật gây ra tình trạng phá hoại mùa màng. Vì vậy, tôm hùm đất hiện đang bị cấm bán tại Việt Nam.

Kamereo – Địa chỉ cung cấp tôm kinh doanh chất lượng

Kamereo là một trong những địa chỉ tin cậy hàng đầu cho các doanh nghiệp kinh doanh F&B, đặc biệt trong ngành nhà hàng. Với tầm nhìn chiến lược và cam kết lâu dài, Kamereo đảm bảo nguồn cung ứng tôm đa dạng, được tuyển chọn kỹ lưỡng từ các vùng nuôi uy tín.

Bên cạnh đó, mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, giúp đảm bảo tôm ngon và đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

Trên đây là tổng hợp các loại tôm ngon nhất, được ưa chuộng trên thị trường. Mỗi loại sẽ có hương vị đặc trưng riêng nên giá thành cũng khác nhau.

  • Bí quyết phân biệt các loại thịt bò chính xác, nhanh chóng
  • Bỏ túi bí quyết phân biệt các loại thịt heo để không bị hớ
  • Tổng hợp các loại trà ngon, phổ biến hiện nay
Share:

Bia Heineken của nước nào? Có mặt ở bao nhiêu quốc gia?

Heineken là một thương hiệu bia nổi tiếng toàn cầu với các sản phẩm bia có hương vị nhẹ nhàng và dễ uống. Vậy, bạn có biết “bia Heineken của nước nào” hay không? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về xuất xứ, lịch sử và sự phát triển của Heineken!

Bia Heineken của nước nào?



Bia Heineken là một thương hiệu bia nổi tiếng đến từ Hà Lan. Theo đó, công ty Heineken N.V. Được thành lập vào năm 1864 tại thành phố Amsterdam, Hà Lan và từ đó đã phát triển thành một trong những tập đoàn bia lớn nhất thế giới.

Tại Việt Nam bia Heineken do công ty nào sản xuất ?

Tại Việt Nam, bia Heineken được sản xuất trực tiếp bởi Công ty TNHH Nhà máy Bia Việt Nam. Đặc biệt, tất cả sản phẩm đều sử dụng các nguyên liệu thượng hạng nhập khẩu từ châu Âu. Quá trình sản xuất diễn ra dưới sự giám sát chặt chẽ về chất lượng và công nghệ từ tập đoàn Heineken toàn cầu.

Bên cạnh đó, mỗi lon bia Heineken đến tay người tiêu dùng đều trải qua quy trình kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu sản xuất vỏ lon cho đến sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001, ISO 14001 cùng ISO 22000, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

Lịch sử thành lập hãng bia Heineken

Heineken N.V. Là một công ty sản xuất bia của Hà Lan, được Gerard Adriaan Heineken thành lập vào năm 1864 tại Amsterdam. Tính đến năm 2012, công ty sở hữu khoảng 190 nhà máy bia trên hơn 70 quốc gia. Bên cạnh đó, đây cũng là nhà sản xuất bia lớn thứ ba thế giới sau Anheuser-Busch InBev và SABMiller.

Các nhà máy bia của Heineken tại Hà Lan hiện đặt ở Zoeterwoude, ‘s-Hertogenbosch và Wijlre. Trong khi đó, nhà máy ban đầu tại Amsterdam đã ngừng hoạt động vào năm 1988 và chuyển thành bảo tàng mang tên Heineken Experience.

Gerard Adriaan Heineken thành lập công ty khi 22 tuổi sau khi mua lại nhà máy bia De Hooiberg (Haystack) ở Amsterdam. Năm 1873, Heineken chính thức ra mắt tại đây, và đến năm 1887, một nhà máy mới đã được xây dựng.

Alfred Heineken đã đưa công ty phát triển thành một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu từ năm 1942. Nhà máy mới của Heineken tại Hà Lan bắt đầu hoạt động năm 1975, và vào năm 2003, các sản phẩm Heineken Cold Filtered & Heineken Export được thay thế bởi Heineken.

Những điểm thú vị của bia Heineken

Theo nhiều nghiên cứu, lịch sử của bia Heineken cho thấy ngay từ đầu hãng đã đặt tham vọng lớn và hiểu rằng chiến lược quảng bá hình ảnh cần đi đôi với việc tối đa hóa chất lượng sản phẩm. Vì vậy, Heineken đã đầu tư mạnh vào lĩnh vực quảng cáo với những chiến dịch đầy sáng tạo, thu hút cùng việc tài trợ cho các sự kiện quốc tế, khu vực và quốc gia.

Điều tạo nên sự khác biệt của Heineken chính là chất lượng nước cốt bia và hương vị độc đáo. Hãng nhận thức rõ rằng nguyên liệu chất lượng cao là yếu tố quyết định để tạo ra những ly bia tuyệt hảo, và do đó, quá trình chuẩn bị nguyên liệu luôn được kiểm soát nghiêm ngặt.

Lúa mạch, nguyên liệu chính của bia, được thu hoạch vào mùa hè khi hạt lúa đạt độ căng mẩy và giàu dinh dưỡng nhất. Hoa bia, yếu tố mang lại hương vị đặc trưng, được trồng tự nhiên mà không sử dụng phân bón hóa học. Men bia A-yeast, thành phần độc quyền của Heineken, được lưu trữ tại Thụy Sỹ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị hảo hạng và đặc trưng cho nước cốt bia của hãng.

Bia Heineken Việt Nam giá bao nhiêu?

Giá bia Heineken tại Việt Nam dao động từ 22.000 đến 33.000 đồng/lon. Tuy nhiên, để xác định mức gái chính xác còn tùy thuộc vào:

  • Kích cỡ: Lon 330ml, 250ml, chai…
  • Loại: Heineken thường, Heineken Silver, Heineken 0.0%…
  • Địa điểm mua hàng: Siêu thị, cửa hàng tiện lợi, quán bar, nhà hàng…
  • Thời điểm mua: Có thể có các chương trình khuyến mãi hoặc biến động giá theo mùa.

Mua bia Heineken để kinh doanh ở đâu?

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp bia Heineken để kinh doanh, Kamereo là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Kamereo không chỉ cung cấp bia Heineken với giá cả cạnh tranh, mà còn mang đến nhiều lợi ích đáng giá cho khách hàng:

  • Giá Cả Hợp Lý: Kamereo cam kết cung cấp bia Heineken với mức giá cạnh tranh, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu vào và nâng cao lợi nhuận.
  • Dịch Vụ Giao Hàng Nhanh Chóng: Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Kamereo đảm bảo giao hàng đúng thời gian và địa điểm theo yêu cầu của bạn, giúp bạn duy trì kho hàng ổn định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Hỗ Trợ Tận Tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm của Kamereo sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đơn hàng, từ tư vấn sản phẩm đến giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo: Kamereo cam kết cung cấp bia Heineken chính hãng và chất lượng cao, giúp bạn yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
  • Dịch Vụ Khách Hàng Tận Tâm: Kamereo luôn lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời cung cấp các giải pháp linh hoạt để phù hợp với yêu cầu kinh doanh của bạn.

Mời bạn tham khảo một số sản phẩm bia tại Kamereo:

Một số câu hỏi thường gặp về bia Heineken

Heineken có mặt bao nhiêu quốc gia?

Lịch sử của Heineken bắt đầu từ năm 1873, khi hãng khởi sự như một xưởng sản xuất bia gia đình tại Amsterdam, Hà Lan. Hiện nay, với hơn 130 nhà máy bia trên toàn cầu, trải rộng tại hơn 192 quốc gia. Heineken tự hào là một trong những tập đoàn bia hàng đầu thế giới và là thương hiệu bia cao cấp quốc tế được yêu thích nhất tại Việt Nam.

Heineken có bao nhiêu thương hiệu?

Tại Việt Nam, Heineken sản xuất và phân phối các nhãn hiệu như Heineken, Tiger, Larue, BIVINA, Bia Việt, Strongbow và Edelweiss. Một số sản phẩm trong số này được các chuyên gia nấu bia Việt Nam sáng tạo riêng, đáp ứng khẩu vị đặc trưng của người tiêu dùng Việt.

Bia Heineken đứng thứ mấy thế giới?

Heineken là nhà sản xuất bia lớn thứ ba trên thế giới, tính theo khối lượng sản xuất, chỉ xếp sau Anheuser-Busch InBev và SABMiller.

Bia Heineken đọc như thế nào?

Bia Heineken có xuất xứ từ Hà Lan, nơi người Hà Lan phát âm là “Hai-nề-kờ”, trong khi tiếng Anh phát âm là “Hai-nờ-kần”, và ở Việt Nam thường được gọi là “Hê-ni-ken”.

Giám đốc Heineken Việt Nam là ai?

Tính đến thời điểm hiện tại, Giám đốc Heineken Việt Nam là ông Mark Waller. Ông đã giữ vị trí này từ năm 2022, tiếp quản từ ông Kyle Norrington. Tuy nhiên, thông tin có thể thay đổi, vì vậy tôi khuyên bạn nên kiểm tra các nguồn tin cập nhật để có thông tin chính xác nhất.

Bia Heineken có nồng độ cồn bao nhiêu?

Bia Heineken có hương vị nhẹ nhàng, dễ uống, và hậu vị không quá đắng như nhiều loại bia khác. Tuy nhiên, nồng độ cồn của Heineken cũng khá mạnh, với Heineken xanh đạt 5% và Heineken bạc có nồng độ cồn 4%.

Xem thêm:

  • Nồng độ cồn của bia 333 bao nhiêu độ? Nặng hay nhẹ?
  • Nồng độ cồn của bia Sài Gòn là bao nhiêu? Các sản phẩm bia Sài Gòn

Lời kết

Trên đây là đáp án cho câu hỏi bia heineken của nước nào. Với vị thế là một trong những thương hiệu bia lớn nhất thế giới, hãng không ngừng nâng cấp và cho ra mắt nhiều sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Hãy theo dõi Ẩm Thực và Đời Sống để biết thêm nhiều thông tin thú vị khác!

Xem thêm: Tổng hợp các loại bia ngon ở Việt Nam hiện nay

Share:

Bí quyết phân biệt các loại thịt bò chính xác, nhanh chóng

Thịt bò là thực phẩm quen thuộc trong bữa ăn của nhiều gia đình Việt Nam. Không chỉ thơm ngon, dễ chế biến, loại thịt này còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao. Hãy cùng tìm hiểu các loại thịt bò trong bài viết sau đây cua baocongnong.com

Vai bò

Vai bò là phần thịt được cắt từ xương vai của con bò. Do đó, phần thịt này thường có hình chữ nhật và độ dày khoảng 3cm. Thịt vai bò còn được gọi là “miếng bò xương số 7” do mặt cắt ngang của xương vai giống với chữ số 7.

Phần thịt vai bò thường dai hơn các phần thịt khác vì vai chứa nhiều mô liên kết. Vì vậy, loại thịt này thường được sử dụng trong các món hầm, nướng. Đặc biệt, món thịt nạc vai xay nhuyễn nổi bật nhờ sự cân bằng giữa thịt và chất béo.

Gầu bò

Gầu bò hay còn được gọi là gàu bò – một trong chín phần nguyên thủy của thịt bò. Đây là phần thịt nằm ở hai chân trước, kéo dài từ chân đến hầu của con bò. Cụ thể, gầu bò là phần mỡ bên trong miếng thịt ở ức bò, cần được nấu ở nhiệt độ phù hợp để thịt trở nên mềm do lượng mô liên kết dày đặc.

Miếng gầu bò có vẻ ngoài khá giống với miếng thịt nửa nạc nửa mỡ, rất thơm và giòn. Khi luộc, cần có phương pháp để đạt được độ mềm mà không bị dai. Gầu bò thường được sử dụng trong các món nước như: phở hoặc mì.

Bắp bò






Bắp bò hay còn được gọi là chân giò hoặc thịt bắp. Phần thịt này được cắt từ đùi của con và chứa hàm lượng dinh dưỡng cao cùng hương vị thơm ngon. Đặc biệt, bắp bò có độ dai, khô và nhiều gân do bò luôn di chuyển nên phần cơ đùi phát triển.

Khi chế biến, người ta thường hầm bắp bò trong nồi áp suất để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, đồng thời làm cho thịt mềm và thơm hơn. Với lượng nạc cao, cùng vị ngon đặc trưng nên phần thịt này được sử dụng rộng rãi trong các món ăn như: bắp bò hầm, xào và xay nhuyễn.

Sườn bò

Sườn bò là phần thịt được cắt từ lưng của con bò, thường đi kèm với một đoạn xương. Ở Mỹ, những miếng sườn đã rút xương hoặc không có xương được gọi là “rib-eye” vì nằm ở vị trí chính giữa.

Với những vân mỡ hấp dẫn, sườn bò thường được sử dụng để nướng. Khi mỡ nóng chảy, tạo ra hương thơm quyến rũ, kết hợp với phần nạc mềm, béo ngậy khiến cho sườn bò trở nên đặc biệt hấp dẫn.

Ba chỉ bò

Ba chỉ bò còn được gọi là nạm bò. Được lóc ra từ bụng bò. Phần thịt này bao gồm: các xương sườn cụt và các miếng bít tết nhỏ (skirt steak). Đây là phần thịt được cắt ra từ ba chỉ xương và đã được lọc bỏ toàn bộ xương và sụn.

Vì nằm ở bụng, ba chỉ bò thường có phần mỡ nhiều bằng hoặc nhiều hơn phần thịt và độ béo cao. Thịt ba chỉ bò thường được cắt lát mỏng để chế biến các món nướng, nhúng lẩu hoặc làm thịt xông khói.

Thăn lưng bò

Thăn lưng bò là phần thịt được cắt từ lưng bò bao gồm: một phần của xương sống và cả phần thăn trên cùng lẫn thăn lưng. Do đó, phần thịt này thường rất mềm nên được dùng để nướng hoặc xay nhuyễn.

Xem thêm :

Chuối sứ bao nhiêu calo

Các loại nấm ăn lẩu ngon

Súp lơ bao nhiêu calo

Thăn vai bò (thân chữ T)

Thịt vai bò có một miếng xương ở giữa, với hai phần thịt ở hai bên bao gồm: phần nhỏ hơn là thăn chuột, còn phần lớn hơn là thăn lưng. Đặc biệt, phần thịt này nổi tiếng với độ mềm, vị béo, thơm ngọt nên được nhiều người ưa chuộng để chế biến thành thịt hun khói hoặc nướng.

Thăn ngoại trên

Thịt thăn ngoại trên nằm gần cuối của dẻ sườn hai bên thân bò. Do đó, phần thịt này có tỉ lệ mỡ nạc đan xen hợp lý, cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao với các axit amin và protein đa dạng. Thăn ngoại trên là nguyên liệu phổ biến cho các món nướng, đặc biệt là bò bít tết. Với hương vị thơm ngậy đặc trưng và phần mỡ nhỏ giúp thịt không bị khô khi chế biến.

Thăn ngoại dưới

Thăn ngoại dưới có độ mềm kém hơn thăn ngoại trên, đồng thời đã được tách riêng phần thăn nội cùng toàn bộ xương và sụn. Do đó, phần thịt này thường được sử dụng cho các món nướng, đặc biệt là trong các buổi tiệc barbecue ngoài trời.

Thăn phi lê

Thăn phi lê được cắt ra từ lưng phía trong của bò, nằm giữa thăn vai, thăn ngoại và thăn trên. Phần thịt này nổi bật với ba đặc điểm bao gồm: hiếm nhất, đắt nhất và mềm nhất. Phi lê bò trở nên đặc biệt đắt đỏ nhờ vào hương vị thơm ngon, độ mềm và lượng nạc nhiều. Vì vậy, phần thịt này thường được chế biến thành bít tết, hấp, hoặc nướng vỉ.

Thịt hông

Thịt hông được cắt ra từ phần bụng trước của bò, bao quanh bởi một bó cơ hoành và cả phần sườn bò. Phần thịt này thường đi kèm với một lớp màng dính, người ta thường cắt bỏ lớp màng này trước khi chế biến. Đây là phần thịt có mỡ và gân tương tự ba rọi nên thường được tẩm ướp trước khi nấu.

Ngoài ra, phần nạm bò dài, mỏng, cùng nạc của thịt hông được rất nhiều yêu thích. Phần thịt này thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á như: các món phở, hầm và ragu.

Thịt mông

Phần thịt này được lấy từ mông của bò nên có độ dai và nạc cao. Đồng thời, thịt mông không có xương và thường có một lớp mỡ mỏng phủ trên bề mặt. Phương pháp hầm là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo thịt mềm và ngon.

Phần mỡ của thịt mông bò được yêu thích vì giúp thịt giữ độ ẩm, mềm và thơm hơn. Đôi khi, mỡ được cắt riêng thành miếng nhỏ để rán lấy dầu để sử dụng trong nấu ăn, giúp tăng thêm hương vị cho các món ăn khác.

ST : baocongnong.com

Share:

Bỏ túi bí quyết phân biệt các loại thịt heo để không bị hớ

Thịt heo là một trong những loại thực phẩm phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Các phần của loại thịt này phù hợp để chế biến một món ăn cụ thể. Do đó, việc phân biệt các loại thịt heo giúp khâu chuẩn bị nguyên liệu được tốt nhất. Dựa trên các đặc tính của phần thịt, mỡ và sụn, hãy cùng tìm hiểu cách gọi trong bài viết sau đây!

Các loại thịt heo

Để lựa chọn phần thịt heo phù hợp cho món ăn, bạn cần biết cách phân biệt và hiểu rõ về các đặc điểm cơ bản của các loại thịt heo. Điều này giúp bạn tối ưu hóa quá trình chế biến. Dưới đây là các phần thịt heo cơ bản mà bạn nên biết:

Thịt thăn

Thịt thăn hay còn được gọi là nạc thăn. Đây là phần thịt nạc không có lớp mỡ bao quanh. Vì vậy, thịt thăn rất mềm, có hương vị đặc trưng, thường được sử dụng để làm chà bông, chả lụa và cũng rất phù hợp để chế biến món nướng.

Thịt cốt lết

Thịt cốt lết là phần thịt nằm ở lưng của heo bao gồm: thịt nạc và thường có phần đầu xương sườn đi kèm. Do đó, phần thịt này còn được gọi là sườn cốt lết. Ở miền Nam, thịt cốt lết thường được nướng để ăn với cơm tấm. Trong khi đó, người miền Bắc thường sử dụng cốt lết để rim mặn hoặc làm chà bông.

Thịt thủ

Thịt thủ là phần thịt ở đầu con heo, thường không bao gồm: tai, má và miệng heo. Điểm đặc biệt của phần thịt này là có độ giòn, dai đặc trưng, vừa có mỡ và bì nhưng không gây ngán khi ăn.

Bên cạnh đó, thịt thủ thường được sử dụng để chế biến thành món giò thủ – món ăn nổi tiếng ở miền Bắc nước ta. Món ăn này được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác như: mộc nhĩ, thịt mũi heo, thịt chân giò, tai heo,…

Thịt chân giò

Thịt chân giò hay còn gọi là bắp giò của heo. Đây là phần thịt ở đùi con heo sau khi đã cắt bỏ phần móng. Đặc điểm của thịt chân giò là có nhiều thớ bắp thịt cuộn lại với nhau. Do đó, loại thịt này thường được ưa chuộng để chế biến thành các món như: chân giò hun khói, chân giò muối, chân giò hầm,…

Ngoài ra, thịt chân giò còn được sử dụng để chế biến thành Jambon (thịt nguội). Đồng thời, phần thịt này là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn ở các nước phương Tây.

Móng giò

Móng giò là phần chân gắn với móng của con heo. Do đó, phần thịt này có nhiều gân, da giòn và mỡ không gây béo. Móng giò heo thường được chế biến thành các món ăn như móng giò hầm đu đủ, móng giò kho nghệ,… có công dụng kích sữa cho các bà mẹ sau sinh. Bên cạnh đó, phần thịt này còn giúp tăng cân ở một số người.

Thịt ba chỉ

Thịt ba chỉ bao gồm: lớp thịt và mỡ xếp chồng lên nhau nằm ở phần bụng của heo. Vì vậy, loại thịt này ít khi bị khô khi chế biến, có thể luộc, sau đó chấm kèm với mắm tôm và ăn cùng cà pháo để mang lại hương vị tốt nhất.

Ngoài ra, thịt ba chỉ còn có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như: món kho, rim, chiên giòn hoặc nướng đều rất ngon. Một số nơi còn quay phần thịt này để ăn kèm với bánh mì và nước sốt đặc biệt.

Xem thêm : Bí quyết phân biệt các loại thịt bò chính xác, nhanh chóng

Thịt nạc vai

Thịt nạc vai là phần thịt chứa cả nạc và mỡ nằm ở vị trí vai của heo. Do đó, thịt có độ dai và giòn nhất định. Thịt nạc vai thường được xay nhuyễn để chế biến thành nhiều món như: thịt viên, cháo thịt heo, thịt bằm xào,…

Thịt mông

Thịt mông hay còn được gọi với tên khác là thịt mông sấn. Đây là phần thịt nằm ở phía cuối thân của heo (mông heo) bao gồm: nạc và mỡ đan xen với nhau. Đôi khi, bạn có thể thấy rõ sự phân tách giữa phần mỡ, thịt và bì mà không có gân, sụn hay xương. Thịt mông thường được dùng để chế biến các món luộc, xào hoặc nướng.

Thịt nạc dăm

Thịt nạc dăm là phần thịt có lớp mỡ xen kẽ ở phía trong mà không phân tách rõ ràng. Điều này giúp thịt không bị quá khô khi nấu và chế biến các món ăn. Theo đó, thịt nạc dăm thường được sử dụng để chiên sả hoặc rim để mang lại hương vị tốt nhất.

Sườn heo

Sườn heo là phần sườn nhỏ, có xương dẹt, chứa nhiều thịt và sụn. Mỗi con heo sẽ có hai loại sườn bao gồm: sườn non và sườn già. Trong đó, sườn non thường được chế biến thành các món nướng, rang sả ớt, rim và làm chua ngọt. Còn sườn già chủ yếu dùng trong các món hầm do có xương to, ít thịt hơn và cần nhiều thời gian để làm mềm.

Tai heo

Tai heo là phần tai của heo, có đặc điểm giòn sần sật nhờ lớp sụn, ít thịt và cũng ít mỡ. Phần này của heo thường được dùng để luộc, sau đó cuộn bánh tráng và ăn kèm với mắm nêm hoặc nước mắm chua ngọt. Ngoài ra, tai heo còn có thể chế biến thành tai heo ngâm sả ớt, tai heo ngâm nước mắm và tai heo ngâm giấm. Đây đều là những món ăn được nhiều người ưa chuộng.

Thịt nọng

Thịt nọng hay còn được gọi với tên khác là má lợn. Đây là phần thịt thường được bán kèm với mũi tai lợn để chế biến thành món giò thủ xào. Đặc điểm của thịt nọng là mềm, giòn với hương vị béo ngậy khiến tăng thêm vị giác khi trải nghiệm món ăn.

Thịt cổ

Thịt cổ là phần thịt nạc nằm xen kẽ với xương heo. Phần thịt này thường được sử dụng để nướng, áp chảo hoặc ninh để lấy nước dùng cho các món lẩu, cháo và súp. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu gần đây cho rằng phần thịt này có thể chứa nhiều mầm bệnh nếu môi trường chăn nuôi và thức ăn cho heo không được đảm bảo.

Thịt đùi

Thịt đùi là phần thịt được lóc ra từ bộ phận đùi của heo. Phần thịt này bao gồm ba lớp là da, mỡ và thịt được phân tách rõ ràng. Trong đó, lớp thịt nạc dày hơn so với hai lớp còn lại. Bạn có thể sử dụng thịt đùi heo để chế biến các món nướng, kho, rim hoặc xào đều dậy lên hương vị.

Thịt heo phần nào ngon nhất?

Tùy vào sở thích cá nhân và mục đích chế biến mà có thể xác định phần ngon nhất của thịt heo. Tuy nhiên, dựa trên hương vị, độ mềm và giá trị dinh dưỡng, một số phần thịt heo được đánh giá cao bao gồm:

  • Thịt thăn (nạc thăn lưng): Nổi tiếng là phần thịt ngon nhất của heo vì chất thịt mềm và thơm ngọt. Đồng thời, thịt thăn ít mỡ, giàu protein, phù hợp cho người ăn kiêng hoặc tập luyện thể thao.
  • Thịt áp sườn (vùng hông): Có vị ngọt, mềm xen lẫn chút béo nên phù hợp cho các món nướng, hầm và rán.
  • Ba chỉ: Lớp nạc mỡ xen kẽ hài hòa, tạo độ mềm và béo ngậy. Thịt ba chỉ được sử dụng phổ biến trong các món luộc, nướng, kho, rim.
  • Thịt vai: Nạc xen mỡ, mềm, ngọt, giá thành hợp lý so với các vị trí khác. Thịt vai phù hợp cho các món kho, rim, luộc, xay nhuyễn.
  • Chân giò: Điểm đặc biệt của chân giò là da dày, giòn, thịt mềm và giàu collagen. Vì vậy, phần này của heo phù hợp cho các món hầm, luộc hoặc giả cầy.
Share:

Tổng hợp các loại chanh phổ biến và độc lạ tại Việt Nam

Chanh là một loại quả phổ biến, thường được sử dụng trong các món ăn của Việt Nam. Hiện nay, có nhiều giống chanh phổ biến trên thị trường. Bên cạnh đó, mỗi loại lại được đặc trưng bởi hương vị khác nhau, phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Cùng tìm hiểu các loại chanh phổ biến tại Việt Nam trong bài viết sau đây!

Các loại chanh phổ biến ở Việt Nam



Nước ta thuộc kiểu nhiệt đới gió mùa nên có sự đa dạng các giống cây trồng, kể cả chanh. Bên cạnh đó, sự hội nhập kinh tế cũng giúp nhiều sản phẩm được bày bán phổ biến hơn. Dưới đây là các loại chanh phổ biến trên thị trường nông sản Việt Nam:

Chanh ta

Chanh ta có nguồn gốc từ Đông Nam Á, sau đó dần phổ biến tại các nước Trung Đông, vùng biển Caribe, các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Hiện nay, loại chanh này đã có mặt trên thị trường nông sản của hầu hết các quốc gia trên thế giới.

Về ngoại quan, chanh ta là loại cây bụi với thân có nhiều gai nhọn và thường không mọc thẳng mà tỏa ra nhiều nhánh. Lá cây có hình bầu dục, hơi nhọn ở hai đầu. Bên cạnh đó, hoa chanh ta thường có màu trắng, hơi ngả vàng với gân màu tím nhạt và trái chín sau khoảng 5- 6 tháng từ khi hoa nở. Thời gian ra quả nhiều nhất trong năm là từ tháng 5 đến tháng 9.

Xem thêm:

Các loại bưởi ngon, được ưa chuộng tại Việt Nam
Các loại cam ngon, được ưa chuộng trên thị trường 
Các loại bơ ngon nhất, được trồng phổ biến tại Việt Nam

Chanh tây

khi nhắc đến các loại chanh thì không thể bỏ qua chanh tây hay chanh vàng. Ban đầu, loại chanh này được trồng phổ biến ở đông bắc Ấn Độ, sau đó du nhập vào châu Âu, gần miền Nam nước Ý vào khoảng thế kỷ thứ nhất (thời đại La Mã Cổ Đại). Từ khoảng năm 1000 – 1150, chanh tây đã được phân phối rộng rãi khắp Ả Rập và vùng Địa Trung Hải.

Chanh tây là loại cây bụi, quả có màu vàng, hình bầu dục với hai núm ở hai đầu. Đặc biệt, nước chanh chứa khoảng 5 – 6% axit citric nên được sử dụng phổ biến cho mục đích ẩm thực. Ngoài ra, thịt, vỏ và lá của chanh tây cũng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như: chiết xuất tinh dầu và dược phẩm.

Chanh không hạt



Chanh không hạt (danh pháp khoa học: Citrus latifolia) hay còn được gọi là chanh tứ quý. Loại chanh này được John T. Bearss lai tạo vào năm 1895 tại California, Mỹ.

Về ngoại hình, quả chanh không hạt có đường kính khoảng 6cm, lớn hơn so với chanh ta. Vỏ chanh mỏng, nhưng cứng cáp hơn với thân cây không có gai và quả thường mọc thành chùm. Điểm đặc biệt của loại chanh này là không có hạt, vị chua ít hơn và không có vị đắng đặc trưng như chanh ta.

Chanh giấy

Chanh giấy (danh pháp khoa học: Citrus x Latifolia) có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Loại chanh này sở hữu thân cây nhẵn bóng, có cả loại không hạt và có hạt. Bên cạnh đó, quả chanh giấy to, căng tròn, vỏ mỏng xanh bóng và có vị chua đặc trưng. Loại chanh này đặc biệt nhiều nước và rất thơm so với các loại chanh khác.

Hiện nay, chanh giấy được trồng phổ biến ở miền Nam nước ta. Cây chanh có tán rộng, cành phân bố đều và bộ lá dày màu đậm. Đặc biệt, phiến lá to và ít bị hoe vàng. 1Kg chanh giấy có khoảng 8 – 15 quả, tùy vào kích thước.

Ngoài giá trị dinh dưỡng, chanh giấy còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến. Theo đó, loại chanh này được sử dụng để sản xuất bánh kẹo, nước ép, mỹ phẩm, nước rửa và nhiều sản phẩm khác.

Chanh đào

Chanh đào được trồng phổ biến tại Đà Lạt và các tỉnh phía Bắc Việt Nam. Mùa chanh này diễn ra vào tháng 8 và tháng 9 hàng năm. Bên cạnh đó, cây chanh đào cao khoảng 40 – 60cm và có thể cho năng suất quả từ 50 đến 70kg mỗi năm.

Điểm đặc biệt của chanh đào so với các loại chanh khác là phần ruột bên trong có màu hồng đào bắt mắt và rất thơm. Vỏ chanh mỏng, có màu vàng hanh xen lẫn màu xanh và chứa nhiều tinh dầu.

Chanh Thái

Chanh Thái (danh pháp khoa học: Citrus hystrix) còn được gọi là chanh Thái Lan hoặc chanh Chúc (Trúc). Loại chanh này có nguồn gốc từ Lào, Indonesia, Malaysia và Thái Lan. Hiện nay, chanh Thái được trồng rộng rãi trên thế giới và phổ biến ở tỉnh An Giang, Việt Nam.

Đặc biệt, lá của chanh Thái là một loại gia vị đặc trưng trong ẩm thực Thái Lan. Theo đó, món tom yum trở thành một tinh hoa ẩm thực phần lớn nhờ vào lá chanh này. Ngoài ra, quả chanh Thái còn được trồng để làm gia vị, hương liệu và mỹ phẩm.

Các loại chanh độc đáo, mới lạ

Ngoài các loại chanh phổ biến kể trên, chúng ta cũng có thể bắt gặp một số sản phẩm như: chanh ngón tay, chanh đỏ và chanh yên trên thị trường.

Chanh ngón tay



Chanh ngón tay (tên tiếng Anh: finger lime) được đặt dựa trên hình dạng giống ngón tay người. Loại chanh này có nguồn gốc từ Úc và từ lâu đã là một gia vị phổ biến của người thổ dân tại đây. Ngày nay, những cây chanh ngón tay lớn nhất vẫn có thể được tìm thấy trong các khu rừng mưa ven biển phía đông nước Úc.

Về ngoại hình, chanh ngón tay có hình dạng giống ngón tay, bên trong chứa các tép chanh giống như trứng cá hồi. Do đó, loại chanh này còn được gọi là chanh trứng cá hồi. Cây chanh ngón tay có thân thẳng, lá nhỏ hơn so với các loại chanh khác nhưng gai lại lớn hơn.

Hoa của chanh ngón tay nhỏ, màu trắng và có hương thơm. Khi chín, vỏ chanh mỏng và mọng nước. Khi bổ đôi quả chanh và bóp nhẹ hai đầu, ruột bên trong sẽ trào ra như trứng cá hồi. Quả chanh nhỏ, thuôn dài và có hình trụ dài khoảng 10cm. Đặc biệt, chanh ngón tay có nhiều màu sắc khác nhau, từ xanh nhạt, xanh đậm, đỏ tươi đến đỏ hung.

Chanh đỏ

Chanh đỏ (tên tiếng Anh: Red Lime hoặc Blood Lime) còn được gọi là chanh máu bởi màu sắc đỏ sẫm bắt mắt, thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đây là một trong những loại chanh đặc sản quý hiếm và nổi tiếng của Úc. Chanh đỏ được xem là niềm tự hào của người dân nơi đây và được trồng trên diện tích lớn.

Cây chanh đỏ trưởng thành cao khoảng 6 – 8m, có tán lá rộng và phiến lá dài. Hoa có màu tím bên trong, màu trắng bên ngoài, thường nở vào tháng 7 và có hương thơm dễ chịu.

Quả chanh đỏ trưởng thành có đường kính khoảng 3-5 cm, hình dạng dài và thường to hơn so với các loại chanh khác. Lớp vỏ dày, căng bóng, màu xanh khi còn non, chuyển dần sang màu đỏ tím khi chín. Sau khi thu hái, nếu bảo quản nơi thoáng mát, chanh đỏ có thể giữ được tươi ngon trong thời gian dài hơn so với các loại chanh khác.

Chanh yên

Chanh yên (danh pháp khoa học: Citrus limonimedica hoặc Citrus medica) còn được gọi là thanh yên. Loại chanh này có nguồn gốc từ Ấn Độ, Myanmar và vùng Địa Trung Hải. Ở Việt Nam, chanh yên được trồng nhiều từ Lạng Sơn đến Lâm Đồng.

Cây thanh yên là cây gỗ thân nhỏ cao từ 2,5 đến 5m. Hoa có mùi thơm, màu trắng pha chút tím đỏ. Chanh yên cho quả vào tháng 6 hàng năm, kích thước khá lớn khoảng 12x8cm hoặc 20x12cm. Khi chín, quả có màu vàng, vỏ sần sùi, dày, có mùi dịu và thơm. Bên trong, cùi trắng khá dày, thịt quả ít, màu trắng và hơi chua.

ST : baocongnong.com 

Share:

5+ Các loại bưởi ngon, được ưa thích tại Việt Nam

Bưởi là một cái trái cây sở hữu vỏ dày màu xanh hoặc vàng tùy vào từng công đoạn. Giết mổ bưởi mang màu trắng đục hoặc đỏ hồng, vị chua ngọt, mang thể ăn sống, làm nước ép và chế biến thành rộng rãi món ăn. Hiện nay, chiếc trái cây này với ít ra 60 giống được phát hiện trên toàn toàn cầu. Hãy cùng Tìm hiểu những dòng bưởi ngon, đa dạng tại Việt Nam trong bài viết sau đây!

Bưởi năm roi

Bưởi năm roi thường được trồng chủ yếu tại các thức giấc miền Tây Nam Bộ, điển hình là Vĩnh Long. Quả sở hữu hình dáng tròn, đáy rộng, trọng lượng làng nhàng khoảng một,5kg.

Quả bưởi năm roi khi chín có màu vàng nhạt sở hữu phần vỏ mỏng. Đặc trưng, bưởi có hương thơm đặm đà, nhưng không gây cảm giác khó chịu. Giết thịt quả màu vàng nhạt, dễ tách, có rộng rãi nước. Khi ăn, bưởi năm roi mang lại cảm giác ngọt thanh đặc trưng ko sở hữu ở bất kỳ chiếc bưởi nào khác.

Bưởi Năm Roi

Bưởi Năm Roi

công ty: Kg
nguyên nhân: Vietnam
Bảo quản: Nhiệt độ phòng

Bưởi năm roi được ưa chuộng ko chỉ ở miền Nam mà ở phổ biến vùng trên toàn quốc. Điểm cộng của cái bưởi này là hương vị thơm ngon, mức giá tương đối hợp lý thích hợp với khả năng tài chính của mọi người.

Bưởi da xanh

lúc nói đến những loại bưởi thì không thể bỏ qua bưởi da xanh. Đây là loại trái cây được trồng phổ biến nhất tại tỉnh Bến Tre. Về kiểu dáng, bưởi da xanh sở hữu dạng như hình cầu, trọng lượng tối đa lên đến 2,5kg. Không những thế, vỏ bưởi sở hữu màu xanh lúc chín sẽ chuyển sang màu xanh vàng nhạt. Khi bóc vỏ, múi bưởi với màu hồng đỏ, có hương thơm đặc thù sở hữu vị ngọt thanh và ko chua.

Bưởi Da Xanh

Bưởi Da Xanh

công ty: Kg
duyên cớ: Vietnam
Bảo quản: Nhiệt độ phòng

Trong những năm vừa mới đây. Bưởi da xanh được ưa thích mạnh mẽ nhờ vào chất lượng ổn định và khả năng bảo quản lâu. Không những thế, chi phí của mẫu bưởi này cũng khá cao so có các dòng bưởi trên thị trường.

Xem thêm:

Các loại cam ngon, được ưa chuộng trên thị trường 
Các loại bơ ngon nhất, được trồng phổ biến tại Việt Nam

Tổng hợp các loại chanh phổ biến và độc lạ tại Việt Nam 


Bưởi Diễn

Bưởi Diễn mang nguyên nhân trong khoảng Hà Nội, nhưng lại được người dân miền Nam ưa thích. Về ngoài mặt, quả bưởi này sở hữu hình dáng rất đẹp, tròn, trọng lượng ko quá to (khoảng 1kg). Đặc biệt, bưởi Diễn với giá tiền rất hợp lý và dễ tìm tìm tại các siêu thị.

Vỏ bưởi khi chín mang màu vàng đều, nhưng hơi nhạt. Múi bưởi dày, nước rộng rãi, màu vàng hồng, lúc ăn đem đến vị ngọt, thanh mát đặc thù. Hiện giờ, bưởi Diễn được coi là đặc sản của vùng Phú Diễn, từ Liêm, Hà Nội.

Bưởi cam đoan Hùng

Bưởi đoan Hùng là 1 giống bưởi ở miền Bắc, đặc sản tại quận Đông Hùng, tỉnh giấc Phú Thọ. Quả bưởi có hình cầu, hơi dẹt, vỏ quả màu vàng sáng khi chín. Cho nên, bưởi đoan Hùng dễ làm cho người dùng lầm lẫn sở hữu bưởi Diễn.

Múi giết mổ của bưởi đoan Hùng mịn và sở hữu màu trắng ngà. Hương vị ngọt lịm, thanh mát của thịt bưởi sẽ lan tỏa trong khoảng đầu lưỡi tới cuối họng lúc ăn. Đây là đặc thù của bưởi cam đoan Hùng khiến cho mọi người khó quên sau mỗi lần thưởng thức.

mang những đặc điểm trên. Bưởi cam đoan Hùng đã trở thành rộng rãi khắp cả nước mang tầm giá rẻ, dễ mua trong những chợ hoặc hệ thống siêu thị. Ngoài ra, giống bưởi này còn thích hợp để ăn trực tiếp hoặc ép lấy nước uống.

Bưởi phúc trạch

Bưởi phúc trạch là giống bưởi đặc sản của huyện Hương Khê, thức giấc Hà Tĩnh. Quả bưởi này sở hữu hình cầu tròn, lúc chín thường sở hữu màu vàng nhạt và vỏ ko trót lọt. Bên cạnh đó, mỗi quả bưởi phúc ấm lúc trưởng thành với thể đạt trọng lượng lên tới 2kg.

lúc bổ quả bưởi phúc ấm, bạn sẽ tiện dụng nhận thấy những múi bưởi mang màu hồng nhạt tới trắng trong và dễ tách ra mà không dính vào cuống như những dòng bưởi khác. Hơn nữa, cái bưởi này với vị ngọt đậm, thanh nhẹ và hương thơm đặc thù hơn so có những loại bưởi khác.

Bưởi Tân Triều

ví như bạn có cơ hội tới Đồng Nai, đừng quên khám phá giống bưởi Tân Triều đặc sản tại đây. Chiếc bưởi này còn được gọi là bưởi trục đường lá cam, với quả lớn và đẹp. Đặc thù, bưởi Tân Triều có hình dáng giống quả lê, lúc chín mang màu xanh vàng đặc biệt.

Quả bưởi Tân Triều có hương thơm dịu như mùi ổi chín, khi thưởng thức có vị chua ngọt đặc trưng của giống bưởi này. Vì dòng bưởi này có chất lượng cao nên mức giá cũng khá cao, thường được xuất khẩu ra nước ngoài.

Bưởi Luận Văn

Bưởi Luận Văn là trái cây đặc thù số 1 trong số những chiếc bưởi tại Việt Nam. Theo ấy, cái bưởi này với vỏ và làm thịt màu đỏ đặc trưng. Hương thơm của bưởi cũng hơi ấn tượng, thường được dùng để dâng lên vua chúa ngày xưa.

Về mẫu mã, bưởi Luận Văn sở hữu hình trạng bầu dục có đỉnh quả lồi, trọng lượng làng nhàng khi trưởng thành khoảng một,2kg. Khi chưa chín, quả bưởi với màu xanh đặc thù như các giống bưởi khác. Không những thế, màu xanh này sẽ dần chuyển sang màu đỏ hồng óng ả, trông rất phong cách lúc chín.

Màu đỏ của bưởi Luận Văn theo ý kiến sẽ đem đến may mắn. Thành ra, cái bưởi này được nhiều người dùng để trang trí mâm ngũ quả vào những dịp lễ Tết để cầu tài lộc và may mắn cho cả năm. Mức giá của bưởi Luận Văn ko phải thấp khoảng 100.000 đồng/quả (nhiều thời điểm mang thể lên đến một triệu đồng/quả) và rất khó để tìm được.

Lời kết

Dựa trên bài viết với thể thấy các loại bưởi đều mang bề ngoài, hương vị và tầm giá khác nhau.

Share:

Tổng hợp các loại quả ngon, phổ biến ở Việt Nam

Trái cây là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh. Nguyên nhân vì loại thực phẩm này cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu cho cơ thể. Hãy cùng tìm hiểu các loại quả ngon, phổ biến tại Việt Nam trong bài viết sau đây!



Bơ (tên khoa học: persea americana) là một loài cây cận nhiệt đới thuộc họ lauraceae, có xuất xứ từ Mexico và Trung Mỹ. Mỗi cây bơ trung bình sản xuất khoảng 120 trái mỗi năm. Loại cây này không phù hợp với vùng lạnh, mà chỉ phát triển tốt ở những vùng nhiệt đới và ôn đới.

Theo đó, thịt bơ thường được sử dụng làm nguyên liệu cho các món sinh tố, salad, sushi,… Một số nơi còn ăn loại quả này cùng với bánh mì bằng cách phết lên bánh và rắc thêm chút đường. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều bơ có thể gây ra các vấn đề về gan.

Xoài

Xoài là một loại quả ngọt, thuộc chi xoài và họ anacardiaceae. Loại quả này chủ yếu được trồng để ăn và có rất nhiều chủng loại trên toàn thế giới. Xoài có nguồn gốc từ Nam Á, Đông Nam Á, sau đó trở thành một trong những loại trái cây phổ biến nhất tại các vùng nhiệt đới trên thế giới. Mọi người yêu thích loại quả này vì hương vị thơm ngon đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cao.

Sầu riêng



Sầu riêng được nhiều nơi ở Đông Nam Á coi là “vua của các loại trái cây“. Theo đó, loại quả này nổi bật với kích thước lớn, mùi mạnh và vỏ có gai nhọn. Quả sầu riêng có thể dài tới 30cm, đường kính 15cm và nặng từ 1 đến 3 kg.

Thịt của sầu riêng có mùi đặc trưng, nặng, nồng, ngay cả khi còn nguyên vỏ. Tuy nhiên, một số người cho rằng loại quả này có mùi thơm ngọt ngào và dễ chịu. Trong khi những người khác lại cảm thấy khó chịu và không thể chịu nổi.

Xem thêm:

Các loại bưởi ngon, được ưa chuộng tại Việt Nam
Các loại cam ngon, được ưa chuộng trên thị trường 
Các loại bơ ngon nhất, được trồng phổ biến tại Việt Nam

Bưởi

Bưởi (tên tiếng Anh: pomelo) là loại trái cây có múi lớn nhất thuộc họ Rutaceae, tổ tiên chính của bưởi chùm. Loại quả này có nguồn gốc từ Đông Nam Á, không qua lai tạo. Bưởi có hương vị tương tự bưởi chùm ngọt và thường được tiêu thụ trong các dịp lễ hội tại Đông Nam Á.

Vải



Vải (tên khoa học: litchi chinensis) là một loài thực vật có hoa, thành viên duy nhất trong chi Vải (litchi) thuộc họ Bồ hòn (sapindaceae). Đây là một cây ăn quả thân gỗ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới. Hiện nay, vải phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Philippines, Madagascar và Nam Phi.

Thịt của quả vải mềm, mọng nước và có vị ngọt đặc trưng. Tuy nhiên, hạt vải chứa methylene cyclopropyl glycine (MCPG) – một chất có thể gây hạ đường huyết, nguyên nhân gây viêm não ở trẻ em. Do đó, bạn chỉ nên ăn phần thịt và bỏ hạt vải.

Chôm chôm

Chôm chôm (tên pháp khoa học: nephelium lappaceum) là một loại cây phổ biến tại vùng nhiệt đới Đông Nam Á. Bên cạnh đó, cây có mối quan hệ gần gũi với nhiều loại trái cây nhiệt đới ăn quả khác như: vải thiều, nhãn, pulasan và mamoncillo.

Hương thơm dễ chịu của trái chôm chôm bắt nguồn từ nhiều hợp chất hữu cơ dễ bay hơi như: beta-damascenone, vanilin, axit phenyl acetic và axit cinnamic. Hơn nửa, quả chứa khoảng 78% nước, 21% carbohydrate và 1% protein. Thịt chôm chôm không chứa polyphenol đáng kể, nhưng vỏ quả có chứa các axit phenolic đa dạng như: axit syringic, coumaric, gallic, caffeic và ellagic.

Măng cụt

Măng cụt (tên khoa học: Garcinia mangostana) còn gọi là quả tỏi ngọt, thuộc họ Bứa (Clusiaceae). Đây là loài cây nhiệt đới thường xanh, cao từ 6 đến 25m,có nguồn gốc từ các quốc gia Đông Nam Á. Quả măng cụt khi chín có vỏ ngoài dày, màu đỏ tím đậm và không ăn được.

Tuy nhiên, phần ruột màu trắng ngà, mọng nước, hơi xơ, vị chua ngọt thanh, mùi thơm đặc trưng và chia thành nhiều múi (khoảng 4 – 8 múi). Mặc dù măng cụt có hương vị hấp dẫn, nhưng khá nghèo dinh dưỡng.

Dứa

Dứa còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như: khóm, thơm, ba la, huyền nương,… hay tên khoa học là ananas comosus. Đây là một loại quả nhiệt đới có nguồn gốc từ Paraguay và miền nam Brazil. Quả dứa mà chúng ta thường thấy thực chất là trục của bông hoa và các lá bắc mọng nước tụ họp lại. Còn quả thật là các “mắt dứa”.



Đặc biệt, dứa có thể được ăn tươi hoặc đóng hộp dưới dạng khoanh, miếng, nước ép hoặc nước quả hỗn hợp. Ở Việt Nam, có hai loại dứa là “khóm” – dứa có gai miền Tây và “thơm” – dứa không có gai.

Quả dứa chứa enzym bromelain có khả năng phân hủy protein nên được sử dụng để làm mềm thịt và tạo hương vị đặc trưng. Loại quả này chứa nhiều axit hữu cơ bao gồm: axit malic và axit citric. Ngoài ra, dứa cũng là nguồn cung cấp mangan dồi dào cùng với hàm lượng cao vitamin C và vitamin B1.

Xem thêm:

Các loại rau tốt nhất mà bạn thường ăn hàng ngày

Tổng hợp các loại rau củ quả giàu dinh dưỡng

Thanh long

Thanh long là trái cây của một số loài thuộc họ xương rồng, bộ cẩm chướng, được trồng chủ yếu để lấy quả. Loài cây này có nguồn gốc từ Mexico, các nước Trung Mỹ và Nam Mỹ. Hiện nay, thanh long cũng được trồng rộng rãi ở các nước Đông Nam Á như: Việt Nam, Malaysia, Thái Lan, Philippines, Indonesia , miền nam Trung Quốc, Đài Loan,…

Loại thanh long ruột trắng vỏ hồng hoặc đỏ được trồng phổ biến ở các tỉnh Bình Thuận, Long An, Tiền Giang,… Trong khi đó, loại ruột đỏ vỏ đỏ được Viện Cây Ăn Quả Miền Nam (SOFRI) nghiên cứu, lai tạo và đã được trồng rộng rãi ở các tỉnh Bình Thuận, Tiền Giang, Long An, Quảng Ngãi,… Ngoài ra, giống thanh long ruột tím hồng cũng được nghiên cứu và lai tạo bởi Viện Cây Ăn Quả Miền Nam và hiện đã được trồng đại trà.

Táo

Táo là một loại trái cây được trồng rộng rãi và phổ biến trên toàn thế giới. Hiện nay, có nhiều giống táo khác nhau với màu sắc, hương vị và kích thước đa dạng. Điểm đặc biệt của táo là sự giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất như: vitamin C, vitamin A, kali, magie, chất xơ,… Ngoài ra, loại quả này còn là một nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời cho cơ thể.

Lê được xem là một loại thực phẩm quý, đứng đầu trong trăm loại quả nhờ vào tác dụng tư âm nhuận táo, thanh nhiệt tiêu đờm. Đồng thời, loại quả này được dùng phổ biến để điều trị hầu hết các bệnh về hô hấp.

Theo Y học cổ truyền, quả lê có tính mát, vị hơi chua, tác dụng thanh nhiệt, nhuận phế, tiêu đờm và giảm ho. Ngoài ra, loại quả này còn có công dụng thanh tâm giáng hỏa, dưỡng huyết sinh tân, nhuận trường và tiêu độc.

Cam


Cam thuộc loài cây có múi trong họ Cửu lý hương (rutaceae), chủ yếu đề cập đến citrus × sinensis (cam ngọt) để phân biệt với citrus × aurantium (cam chua). Bên cạnh đó, loại quả này là kết quả của sự lai tạo giữa quả chanh và quả bưởi. Bộ gen của cam ngọt có nguồn gốc từ bộ gen của bưởi.

Quả cam được trồng rộng rãi ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới để lấy quả ngọt. Loại quả này có thể ăn tươi hoặc chế biến thành nước cốt hoặc vỏ thơm. Theo đó, 180g cam tươi cung cấp tới 160% nhu cầu vitamin C trung bình hàng ngày của một người, đồng thời cũng giàu vitamin A, canxi và chất xơ.

Quýt

Quýt (tên khoa học: citrus reticulata) là loài cây có quả nhỏ, thuộc nhóm cam chanh. Loại quả này thường được ăn trực tiếp hoặc dùng trong các món xà lách trái cây. Quýt có kích thước nhỏ, hình dẹt khác với quả cam thông thường có hình cầu. Đặc biệt, loại quả này có hương vị ngọt ngào và đậm đà hơn cam thường.

Quả quýt chín có thể từ rắn chắc đến hơi mềm, nặng so với kích thước và có vỏ sần sùi. Vỏ quýt mỏng, dễ bóc, tách thành từng múi và ít nội bì trắng. Bên cạnh đó, quýt lai thường có những đặc điểm này ít rõ ràng hơn. Quýt mềm, dễ hư hỏng khi bị lạnh nên có thể trồng được ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Ổi

Ổi (tên khoa học: guava) là một loại trái cây phổ biến, được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Loại quả này rất giàu chất xơ, vitamin C, đồng thời có hàm lượng acid folic vừa phải. Đặc biệt, một quả ổi có năng lượng thấp, nhưng cung cấp đến 254% giá trị vitamin C hàng ngày. Hàm lượng dinh dưỡng của ổi có sự khác biệt giữa các giống.

Chuối



Chuối là một trong những loại trái cây phổ biến nhất. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Đông Nam Á và Úc. Hiện nay, chuối được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới trên thế giới.

Quả của các cây chuối dại có nhiều hạt lớn và cứng. Tuy nhiên, những loại quả được bán trên thị trường thường thiếu hạt do đã được thuần hóa lâu đời và có bộ nhiễm sắc thể tam bội. Ngoài ăn trực tiếp, chuối có thể được cắt mỏng để chiên hoặc nướng.

Dâu tây

Dâu tây (tên khoa học: fragaria × ananassa) là một loài thực vật hạt kín thuộc họ hoa hồng (rosaceae). Loài cây này có nguồn gốc từ châu Mỹ và đã được các nhà làm vườn châu Âu lai tạo từ thế kỷ 18 để tạo ra giống dâu tây phổ biến ngày nay.

Về dinh dưỡng, dâu tây chứa 91% nước, 8% carbohydrate và 1% protein. Trong 100 gram dâu tây có khoảng 33 kilocalories, cung cấp 71% giá trị hàng ngày của vitamin C, 18% giá trị hàng ngày của mangan, một số vitamin và khoáng chất khác. Bên cạnh đó, dâu tây cũng chứa một lượng nhỏ các axit béo không bão hòa thiết yếu trong dầu từ hạt.

Quả dâu tây được ưa chuộng nhờ hương thơm đặc trưng, màu đỏ tươi, mọng nước và có vị ngọt. Loại quả này được tiêu thụ rộng rãi dưới dạng dâu tươi hoặc chế biến thành mứt, nước trái cây, bánh nướng, kem, sữa lắc,…

ST : baocongnong.com


Share:

BTemplates.com

Tìm kiếm Blog này

  • ()
Được tạo bởi Blogger.

Blog Archive