10+ Các loại đậu tốt cho sức khỏe nhất mà bạn có thể ăn

Đậu là một loại hạt thuộc cây họ Đậu (Fabaceae), thường được dùng làm thực phẩm trong nhiều công thức nấu ăn. Đặc điểm chung của loài rau củ này là có hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Vì vậy, chúng thường được sử dụng trong chế độ ăn uống lành mạnh. Hãy cùng Kamereo tìm hiểu các loại đậu tốt cho sức khỏe trong bài viết sau đây!

Các loại đậu tốt cho sức khỏe

Đậu gà

Đậu gà còn được gọi là đậu garbanzo – một nguồn cung cấp tuyệt vời chất xơ và protein. Nhiều nghiên cứu khoa học cho thấy loại đậu này có khả năng hỗ trợ giảm cân, các yếu tố nguy cơ bệnh tim và thậm chí là nguy cơ ung thư.

Bên cạnh đó, đậu gà cũng là lựa chọn lý tưởng cho người ăn kiêng, khi có thể thay thế thịt đỏ trong chế độ ăn uống. Khoảng 164g đậu gà nấu chín cung cấp cho cơ thể:

  • Năng lượng: 269 kcal
  • Chất đạm: 14,5g
  • Chất xơ: 12,5g
  • Folate (vitamin B9): 71% RDI
  • Mangan: 84% RDI
  • Đồng: 29% RDI
  • Sắt: 26% RDI

Trong một nghiên cứu trên 19 phụ nữ, nhóm ăn 50g đậu gà mỗi bữa có mức đường huyết và insulin thấp hơn đáng kể so với nhóm ăn bánh mì trắng hoặc các thực phẩm chứa lúa mì. Tương tự, nghiên cứu trên 45 người cho thấy tiêu thụ 728g đậu gà mỗi tuần trong 12 tuần giúp giảm đáng kể mức insulin. (1)

Đậu gà giàu protein và chất xơ, lý tưởng cho các món ăn thuần chay

Đậu lăng

Đậu lăng là nguồn cung cấp protein chay tuyệt vời. Đặc biệt, loại đậu này là lựa chọn lý tưởng cho các món súp và hầm. Khoảng 198g đậu lăng nấu chín chứa các dưỡng chất sau:

  • Năng lượng: 230 kcal
  • Chất đạm: 17,9g
  • Chất xơ: 15,6g
  • Folate (vitamin B9): 90% RDI
  • Mangan: 49% RDI
  • Đồng: 29% RDI
  • Thiamine (vitamin B1): 22% RDI

Theo đó, đậu lăng có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu tương tự như đậu gà. Một nghiên cứu trên 24 người đàn ông cho thấy, họ có lượng đường huyết thấp hơn khi ăn mì ống kèm nước sốt cà chua và đậu lăng so với nhóm còn lại. Hơn nữa, một nghiên cứu khác trên 3.000 người cũng chỉ ra rằng những người tiêu thụ nhiều đậu này và các loại đậu khác có tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường thấp hơn. (2)

Đậu lăng còn có lợi cho sức khỏe đường ruột, nhờ cải thiện chức năng, làm chậm quá trình tiêu hóa, từ đó ngăn ngừa tăng đột biến đường huyết. Hơn nữa, mầm đậu lăng còn hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách giảm cholesterol LDL “xấu” và tăng cholesterol HDL “tốt.” (3)

Đậu lăng là nguồn dinh dưỡng dồi dào với nhiều vitamin và khoáng chất
Đậu lăng là nguồn dinh dưỡng dồi dào với nhiều vitamin và khoáng chất

Đậu Hà Lan

Đậu Hà Lan là một loại đậu hạt tròn, thường được dùng trong ẩm thực tại nhiều quốc gia trên thế giới. Loại đậu này là thực vật một năm, ưa khí hậu mát mẻ nên chỉ trồng được ở một số khu vực nhất định. Với khoảng 160g đậu Hà Lan nấu chín cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào:

  • Năng lượng: 125 kcal
  • Chất đạm: 8,2g
  • Chất xơ: 8,8g
  • Folate (vitamin B9): 24% RDI
  • Mangan: 22% RDI
  • Vitamin K: 48% RDI
  • Thiamine (vitamin B1): 30% RDI

Giống như nhiều loại đậu khác, đậu Hà Lan cũng là một nguồn cung cấp chất xơ và protein dồi dào. Trong một nghiên cứu trên 23 người thừa cân và có mức cholesterol cao. Họ được cho tiêu thụ 50g bột đậu Hà Lan mỗi ngày trong vòng một tháng. Kết quả ghi nhận đã giảm đáng kể tình trạng kháng insulin và mỡ bụng so với nhóm sử dụng bột mì.

Bên cạnh đó, chất xơ có trong đậu Hà Lan cũng được chứng minh là giúp kiểm soát lượng đường trong máu và insulin. Chất này cũng có lợi cho sức khỏe đường ruột, vì cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn có lợi. Một nghiên cứu cho thấy chất xơ này có thể cải thiện tần suất đi nặng ở người cao tuổi và giảm nhu cầu sử dụng thuốc nhuận tràng.

Đậu Hà Lan còn giúp phát triển vi khuẩn có lợi như: Lactobacilli và Bifidobacteria. Những loại vi khuẩn này sản sinh axit béo chuỗi ngắn có vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe đường ruột. (4)

Đậu Hà Lan thơm ngọt tự nhiên, thích hợp làm món ăn vặt hoặc nấu súp
Đậu Hà Lan thơm ngọt tự nhiên, thích hợp làm món ăn vặt hoặc nấu súp

Đậu thận

Đậu thận hay yếu đậu có tên khoa học là Phaseolus vulgaris. Điểm đặc biệt của loại đậu này là có màu sắc và hình dạng giống thận. Đậu thận thường được sử dụng trong các món súp và là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn ở Bắc Ấn Độ.

Về mặt dinh dưỡng, trong mỗi 256g đậu thận nấu chín cung cấp khoảng:

  • Năng lượng: 215 kcal
  • Chất đạm: 13,4g
  • Chất xơ: 13,6g
  • Folate (vitamin B9): 23% RDI
  • Mangan: 22% RDI
  • Thiamine (vitamin B1): 20% RDI
  • Đồng: 17% RDI
  • Sắt: 17% RDI

Đậu thận có tác dụng giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường vào máu. Điều này hỗ trợ giảm lượng đường huyết, giúp duy trì mức đường huyết ổn định sau bữa ăn. (5)

Đậu thận tăng cường sức khỏe tim mạch với hàm lượng chất sắt và chất xơ cao
Đậu thận tăng cường sức khỏe tim mạch với hàm lượng chất sắt và chất xơ cao

Đậu đen

Đậu đen là một loại đậu nhỏ, vỏ ngoài màu đen và sáng bóng. Loại đậu này khá phổ biến trong ẩm thực Mỹ Latinh. Về mặt dinh dưỡng, đậu đen giống như nhiều loại đậu khác là nguồn cung cấp dồi dào chất xơ, protein và folate. Theo đó, mỗi 172g đậu đen nấu chín cung cấp cho cơ thể các dưỡng chất sau:

  • Năng lượng: 227 kcal
  • Chất đạm: 15,2g
  • Chất xơ: 15g
  • Folate (vitamin B9): 64% RDI
  • Mangan: 38% RDI
  • Magie: 30% RDI
  • Thiamine (vitamin B1): 28% RDI
  • Sắt: 20% RDI

Theo nhiều nghiên cứu về dinh dưỡng học, đậu đen có thể giúp ngăn ngừa sự tăng đột biến lượng đường trong máu sau bữa ăn. Qua đó, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và kiểm soát cân nặng. (6)

Đậu đen giàu chất chống oxy hóa, tốt cho hệ tiêu hóa
Đậu đen giàu chất chống oxy hóa, tốt cho hệ tiêu hóa

Đậu nành

Đậu nành còn được gọi là đỗ tương hay đậu tương ở một số nơi. Đây là loài cây bản địa ở các quốc gia Đông Á. Theo đó, đậu nành mang lại giá trị kinh tế cao và rất dễ trồng nên được nhân giống tại nhiều nơi.

Tương tự như các loại đậu khác, trong 172g đậu nành cũng chứa nhiều protein và các dưỡng chất khác như:

  • Năng lượng: 298 kcal
  • Chất đạm: 28,6g
  • Chất xơ: 10,3g
  • Mangan: 71% RDI
  • Sắt: 49% RDI
  • Phốt pho: 42% RDI
  • Vitamin K: 41% RDI
  • Riboflavin (vitamin B2): 29% RDI
  • Folate (vitamin B9): 23% RDI

Ngoài những dưỡng chất trên, đậu nành còn chứa hàm lượng cao isoflavone. Đây là một chất chống oxy hóa có nhiều lợi ích cho sức khỏe, hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh mãn tính và cải thiện sức khỏe tổng thể. (7)

Đậu nành cung cấp protein thực vật, phù hợp cho người ăn kiêng
Đậu nành cung cấp protein thực vật, phù hợp cho người ăn kiêng

Đậu Pinto

Đậu pinto hay đậu cúc là một loại đậu phổ biến ở Mexico, thường được dùng dưới dạng đậu nguyên hạt, nghiền hoặc chiên. Hạt đậu có hình bầu dục như cúc áo với nhiều đốm màu.

Theo tạp chí sức khỏe Healthline, đậu pinto là nguồn cung cấp protein dồi dào, với chất lượng tương đương protein từ động vật và vượt trội so với nhiều loại ngũ cốc. Loại đậu này còn chứa nhiều vitamin nhóm B, sắt, chất xơ, đặc biệt ít chất béo và calorie. Ngoài ra, đậu pinto còn có khả năng hỗ trợ giảm cholesterol, từ đó góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch. (8)

Trong mỗi cốc đậu pinto nấu chín (khoảng 171 gram), cung cấp:

  • Năng lượng: 245 kcal
  • Chất đạm: 15,4g
  • Chất xơ: 15,4g
  • Folate (vitamin B9): 74% RDI
  • Mangan: 39% RDI
  • Đồng: 29% RDI
  • Thiamine (vitamin B1): 22% RDI

Đậu Pinto có vị bùi béo, phổ biến trong các món ăn Mexico
Đậu Pinto có vị bùi béo, phổ biến trong các món ăn Mexico

Đậu Hải quân

Đậu hải quân là một loại cây họ đậu phổ biến có nguồn gốc từ châu Mỹ. Về ngoại hình, loại đậu này màu trắng khô, hình bầu dục, hơi dẹt và có kích thước nhỏ hơn nhiều so với các loại đậu trắng thông thường. Về mặt dinh dưỡng, khoảng 182g đậu hải quân nấu chín cung cấp các dưỡng chất sau (9):

  • Năng lượng: 255 kcal
  • Chất đạm: 15,0 gam
  • Chất xơ: 19,1 gam
  • Folate (vitamin B9): 64% RDI
  • Mangan: 48% RDI
  • Thiamine (vitamin B1): 29% RDI
  • Magie: 24% RDI
  • Sắt: 24% RDI

Đậu Hải quân với hương vị nhẹ nhàng, hoàn hảo cho súp và món hầm
Đậu Hải quân với hương vị nhẹ nhàng, hoàn hảo cho súp và món hầm

Đậu phộng

Mặc dù đậu phộng (đậu phụng hay lạc) là một loại cây họ đậu nhưng lại có nhiều đặc điểm khác biệt so với các loại đậu khác. Sau quá trình thụ phấn, hoa đậu quả dài khoảng 3-7 cm, chứa từ 1 đến 4 hạt. Điểm đặc biệt là quả đậu phộng sẽ giấu xuống đất để phát triển tiếp.

Về mặt dinh dưỡng, đậu phộng là nguồn cung cấp phong phú chất béo không bão hòa đơn, chất béo không bão hòa đa, protein và vitamin B. Theo đó, khoảng 73g đậu này cung cấp khoảng:

  • Năng lượng: 427 kcal
  • Chất đạm: 17,3 gam
  • Chất xơ: 5,9 gam
  • Chất béo bão hòa: 5 gam
  • Mangan: 76% RDI
  • Niacin: 50% RDI
  • Magie: 32% RDI
  • Folate (vitamin B9): 27% RDI
  • Vitamin E: 25% RDI
  • Thiamine (vitamin B1): 22% RDI

Nhờ hàm lượng cao chất béo không bão hòa đơn, đậu phộng mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khi được sử dụng thay thế một số thực phẩm trong chế độ ăn uống. Các nghiên cứu lớn đã chỉ ra rằng tiêu thụ loại đậu này có liên quan đến việc giảm nguy cơ tử vong do các bệnh lý như: tim mạch, đột quỵ, ung thư và tiểu đường. (10)

Đậu phộng giàu năng lượng và chất béo lành mạnh, thích hợp làm đồ ăn nhẹ
Đậu phộng giàu năng lượng và chất béo lành mạnh, thích hợp làm đồ ăn nhẹ

Mua đậu các loại ở đâu chất lượng, uy tín?

Hiện nay, có nhiều nhà cung ứng nguyên liệu cho các doanh nghiệp F&B trên thị trường. Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm một lựa chọn phù hợp với doanh nghiệp của mình thì có thể tham khảo Kamereo.

Với nhiều năm kinh nghiệm, Kamereo đã không ngừng hoàn thành sứ mệnh mang đến đa dạng sản phẩm từ thực phẩm tươi đến vật dụng nhà bếp cho khoảng 3.000 đối tác. Đặc biệt, các sản phẩm đều được đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, đảm bảo độ tươi ngon trước khi thương mại.

Một số sản phẩm đậu đang kinh doanh tại Kamereo:

Bên cạnh đó, Kamereo cũng đầu tư khá nhiều vào hệ thống Logistic để nâng cao khả năng bảo quản và rút ngắn thời gian vận chuyển hàng hóa. Điều này góp phần hạn chế tình trạng hư hỏng và đảm bảo hoạt động kinh doanh của khách hàng.

Kamereo hiện đang hỗ trợ giao hàng với những hóa đơn từ 400.000 đồng. Đồng thời, mỗi khách hàng có tổng giá trị đơn hàng mỗi tháng đạt tối thiểu 20.000.000 đồng còn được hoàn tiền đến 1%. Ngoài ra, Kamereo cũng có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mới khi liên hệ qua hotline 0812 46 37 27.

Kamereo là đối tác cung ứng các loại đậu uy tín, chất lượng
Kamereo là đối tác cung ứng các loại đậu uy tín, chất lượng

Lời kết

Trên đây là các loại đậu được ưa chuộng trên thị trường nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao. Theo đó, mỗi giống đậu đều có chứa nhiều protein và chất xơ tốt cho sự phát triển của cơ thể. Hãy theo dõi Ẩm Thực và Đời Sống để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

Xem thêm:

  • Tổng hợp các loại rau củ quả giàu dinh dưỡng được khuyên dùng
  • Các loại rau tốt nhất mà bạn thường ăn hàng ngày
  • Top 20 rau củ quả Đà Lạt nổi tiếng tươi ngon
Share:

Tất cả các loại rau cải phổ biến trên thị trường

Rau họ nhà cải là một loại thực vật có hoa, các cây trong họ gần như đều có chữ “cải” trong tên gọi. Họ này có nhiều loại rau có giá trị kinh tế lớn. Hãy cùng tìm hiểu các loại rau cải phổ biến, được sử dụng nhiều trong các bữa ăn hàng ngày.

Các loại rau cải được ưa chuộng

Cải bó xôi

Cải bó xôi còn được biết đến với tên gọi là rau chân vịt hoặc rau bina. Đây là loại cây thân thảo mọc thẳng, cao khoảng 5 – 10cm. Bên cạnh đó, cải bó xôi có lá màu xanh đậm, tròn, dày và cuống lá dài. Thân và lá của loại rau cải này giòn, dễ gãy và dập.

Hiện nay, có ba loại cải bó xôi phổ biến trên thị trường bao gồm:

  • Savoy với lá xanh đậm, xoăn và nhăn.
  • Cải bó xôi xẹt có lá trơn, to và nhẵn.
  • Semi-savoy – một giống lai với lá hơi nhăn và ít nhẵn hơn Savoy.

Cải xoăn

Cải xoăn còn được gọi là cải Kale – một loại rau mới du nhập vào Việt Nam. Tuy nhiên, loại rau này nhanh chóng được ưa chuộng nhờ giá trị dinh dưỡng cao.

Đặc điểm của cải xoăn là lá có viền xoăn từ gốc đến ngọn, màu xanh hoặc tím, với thân cứng và to. Loại rau này có vị hơi đắng khi thưởng thức, thường được dùng trong các món salad, súp hoặc sinh tố.

Cải thảo

Cải thảo còn được biết đến với tên gọi cải bao, cải cuốn hoặc cải bắp tây. Đây là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực của các quốc gia tại Đông Nam Á và Đông Á.

Về ngoại hình, cải thảo có hình trụ dài, cao khoảng 30 – 60cm, với đỉnh hơi nhọn. Lá của loại rau cải này có màu xanh nhạt, cuốn thành nhiều lớp từ gốc lên, mỗi lá có sống màu trắng dày. Cải thảo thường xuất hiện trong nhiều món ăn như: kim chi, canh, xào, hoặc dùng để nhúng lẩu.

Xem thêm:


Tổng hợp các loại rau củ quả giàu dinh dưỡng
Tổng Hợp Các Loại Sữa Chua
Các loại sữa tươi nguyên chất 

Bắp cải



Bắp cải còn gọi là bắp sú – một loại cây thân thảo với các lá cuộn chặt lại tạo thành hình cầu, bề mặt trơn nhẵn và mọng nước. Hiện nay, có nhiều loại bắp cải trên thị trường như: bắp cải xanh, bắp cải tím, bắp cải lá xoăn và cải Brussels (hay bắp cải mini). Loại rau này thường được chế biến trong các món luộc, hấp, canh, xào và cũng thường được sử dụng trong các món salad.

Cải cúc

Cải cúc còn được gọi là rau tần ô, thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam. Theo đó, loại rau cải này không chỉ được dùng để nấu canh, nhúng lẩu mà còn có tác dụng như một loại thuốc nhờ tính mát và khả năng giải nhiệt hiệu quả.

Về ngoại hình, rau cải cúc có nhiều nhánh, thân cao tới 1,2m. Tuy nhiên, lá nhỏ màu xanh đậm, ôm sát thân và xẻ hình lông chim. Khi ăn, cải cúc có vị đắng nhẹ và mùi hương nồng đặc trưng.


Cải ngọt

Cải ngọt là một trong những loại rau phổ biến nhất, được sử dụng thường xuyên trong căn bếp Việt. Điểm đặc biệt là loại rau cải này có thể được trồng quanh năm. Về ngoại hình, cải ngọt có thân mảnh, không phân nhánh. Lá màu xanh thẫm với đầu lá tròn hơi tù, màu lá nhạt dần về phía cuống và mép lá có nhiều gân.

Hiện nay, cải ngọt thường được sử dụng để nấu canh, nhúng lẩu hoặc kết hợp với các loại rau cải khác trong các món xào như: cải ngọt xào tỏi, cải ngọt xào nấm,…


Cải bẹ trắng

Cải bẹ trắng còn được gọi là cải thìa hay cải chíp. Đây là một loại rau thuộc họ cải, cùng họ với cải thảo và cải bẹ xanh. Do đó, cải bẹ trắng cũng rất quen thuộc trong ẩm thực Việt.

Về ngoại hình, cải bẹ trắng có thân mập, lùn, cuống dày màu trắng, hình dáng giống chiếc thìa, chứa nhiều nước và có nhiều gân. Loại rau cải này thường được chế biến thành nhiều món ngon như: luộc, nấu canh, xào… với hương vị ngọt và tươi mát.


Cải bẹ xanh

Cải bẹ xanh còn gọi là cải sen với vị đắng và cay nồng giống như cải bẹ. Tuy nhiên, loại cải này có bẹ lá nhỏ hơn. Cải bẹ xanh có phần bẹ màu xanh nhạt, lá mỏng, hình cánh quạt hoặc tròn, nhăn và màu xanh đậm.

Bẹ xanh rất dễ trồng, phát triển nhanh nên có năng xuất cao. Loại cải này thường được dùng để muối dưa hoặc chế biến thành nhiều món ngon như: canh cải bẹ xanh nấu tôm, cải bẹ xanh xào thịt heo,…



Cải canh

Cải canh còn gọi là cải đắng và thường bị nhầm lẫn với cải ngọt. Loại cải này có cuống lá dày, mọng nước với đường rãnh chạy dọc giữa cuống và mép lá có răng cưa không đều.

Trong ẩm thực, cải canh có vị đắng nhẹ, cay thường được dùng trong các món xào và nấu canh. Đặc biệt, loại cải này khi kết hợp với các loại rau khác trong món cuốn như: bánh xèo và bánh tráng cuốn thịt heo mang lại hương vị đặc biệt hấp dẫn.


Cải làn

Cải làn còn được biết đến với tên gọi là cải rổ – một trong những đặc sản nổi tiếng của Lạng Sơn, Việt Nam. Loại rau này có thể kết hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau để tạo ra những món ăn thơm ngon và độc đáo.

Về ngoại hình, cải làn có thân non, mọc cao với lá xòe thành nhiều nhánh, tròn và mỏng. Vị của loại cải này ngọt gần giống cải thìa và thường được xào với tỏi.


Cải ngồng

Cải ngồng là loại rau cải phổ biến ở Trung Quốc. Đây là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn, tạo nên hương vị hấp dẫn khó cưỡng. Về ngoại hình, cải ngồng có thân lớn, phần thân non mọc cao, mềm và không phân nhánh. Lá cải xòe ra, to, dày, bề mặt nhẵn và thường có hoa màu vàng.

Với những đặc tính trên, cải ngồng rất thích hợp để chế biến các món xào như: cải ngồng xào tỏi, cải ngồng xào thịt bò. Bên cạnh đó, loại cải này còn có mặt trong các món canh cải ngồng nấu tôm mang đến hương vị thơm ngon hoàn hảo.


Cải xoong

Cải xoong ưa thích những vùng đất ẩm ướt và phát triển tốt ở những nơi có nước chảy nhẹ. Do đó, loại cải này có hình dáng khác biệt so với các loại cải khác. Thân cải xoong mảnh, nổi trên mặt nước với nhiều lá nhỏ mọc xung quanh các nhánh. Loại rau này thường được sử dụng trong các món xào, nấu canh hoặc làm salad.


Một số món ăn từ các loại rau họ nhà cải

Các loại rau cải là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam. Với sự đa dạng giống góp phần tạo nên những món ăn đặc sắc. Dưới đây là một vài món ăn được chế biến từ rau cải mà bạn có thể tham khảo:

Canh ngao cải ngọt

Thông tin chung:

  • Độ khó: Dễ
  • Thời gian chuẩn bị: 15 phút
  • Thời gian chế biến: 10 phút
  • Nguyên liệu: Rau cải xanh, ngao, gừng, bột canh. Nước vo gạo và gia vị thông dụng (muối, bột ngọt, hạt nêm)

Canh ngao cải ngọt là món ăn lý tưởng cho những ngày nắng nóng nhờ hương vị thơm ngon, thanh mát, không có dầu mỡ và dễ chế biến. Sự kết hợp giữa rau cải tươi mát và ngao dai mềm hòa quyện cùng nước dùng ngọt thanh tạo nên một món canh không chỉ hấp dẫn mà còn giàu dinh dưỡng.


Cải thảo xào tôm

Thông tin chung:

  • Độ khó: Dễ
  • Thời gian chuẩn bị: 10 phút
  • Thời gian chế biến: 10 phút
  • Nguyên liệu: Cải thảo, tôm tươi, tỏi, tép, hành lá, dầu hào, dầu ăn và gia vị thông dụng (muối, bột ngọt, hạt nêm, tiêu xay)

Cải thảo xào tôm là món ăn đơn giản nhưng mang đến hương vị mới lạ và độc đáo mà bạn không nên bỏ qua. Theo đó, món ăn sau khi chế biến sẽ dậy lên hương thơm hấp dẫn. Phần cải thảo vừa chín tới, vẫn giữ được độ giòn. Trong khi đó, thịt tôm săn chắc, ngọt nước, được nêm nếm vừa ăn. Những yếu tố này hòa quyện vào nhau tạo nên một trải nghiệm ẩm thực thơm ngon và lạ miệng.


Sự kết hợp hoàn hảo giữa vị ngọt của tôm và độ giòn của cải thảo

Cải xoong xào thịt bò

Thông tin chung:

  • Độ khó: Dễ
  • Thời gian chuẩn bị: 15 phút
  • Thời gian chế biến: 30 phút
  • Nguyên liệu: Cải xoong, thịt bò, hành tây, dầu mè, dầu hào, dầu ăn, tỏi băm và gia vị thông dụng (muối, bột ngọt, hạt nêm, tiêu xay)

Cải xoong xào thịt bò là món ăn ngon với phương pháp chế biến đơn giản. Vì vậy, món ăn này được nhiều chị em nội trợ yêu thích và thường xuyên bổ sung vào thực đơn gia đình.

Sau khi hoàn thành, cải xoong xào thịt bò có hương thơm hấp dẫn và màu xanh bắt mắt. Đặc biệt, cải xoong tươi mát, giòn ngọt kết hợp với hành tây và thịt bò được nêm nếm vừa phải khiến ai cũng phải tấm tắc khen ngon.


Miến xào bắp cải

Thông tin chung:

  • Độ khó: Dễ
  • Thời gian chuẩn bị: 5 phút
  • Thời gian chế biến: 25 phút
  • Nguyên liệu: Miến, bắp cải, nấm mèo, cà rốt, hành ngò, tỏi, nước tương, nước mắm, dầu ăn và gia vị thông dụng (muối, bột ngọt, hạt nêm, tiêu xay)

Miến xào bắp cải là món ăn ngon bổ dưỡng, đặc biệt dễ làm mà ai cũng có thể tự tay thực hiện để chiêu đãi gia đình. Món ăn là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nguyên liệu chính là miến và bắp cải. Theo đó, từng sợi miến trong veo, dai dai, thơm mùi gạo được xào cùng với cà rốt, bắp cải và nấm mèo giòn giòn. Sau quá trình chế biến, tất cả nguyên liệu chính ngấm đều gia vị tạo nên hương vị tuyệt vời, vô cùng kích thích vị giác.


Heo quay xào cải chua

Thông tin chung:

  • Độ khó: Dễ
  • Thời gian chuẩn bị: 5 phút
  • Thời gian chế biến: 10 phút
  • Nguyên liệu: Thịt heo quay, cải chua, cà chua, hành tím, tỏi, dầu ăn, nước tương và gia vị thông dụng (đường, bột ngọt, hạt nêm)

Nếu bạn cảm thấy ngán ngẩm với heo quay béo ngậy, hãy thử món heo quay xào cải chua. Trong khi miếng thịt heo quay với lớp da giòn rụm, thịt mềm và ngấm đều gia vị. Cải chua có vị chua, giòn giòn cùng hương thơm của tỏi và hành sẽ khiến bạn muốn thưởng thức heo quay mà không bị ngấy.


Lời kết

Trên đây là các loại rau cải phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Việt Nam. Mỗi loại rau đều có hương vị đặc trưng và cách chế biến riêng. Vì vậy, tùy theo nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp. Hãy theo dõi Ẩm Thực và Đời Sống để biết thêm nhiều thông tin hữu ít về thế giới xanh!


Share:

Giá 1Kg vỏ thông bao nhiêu hôm nay

Vỏ thông là loại giá thể giúp trồng hoa lan khá tốt, cung cấp chất hữu cơ hiệu quả giúp hoa to và lâu tàn. Chính vì vậy mà câu hỏi về giá 1kg vỏ thông bao nhiêu được rất nhiều người yêu thích trồng lan quan tâm. Hãy cùng tham khảo qua nội dung bài viết sau đây để nắm rõ thông tin về sản phẩm này

Tìm hiểu vỏ thông là gì?



Vỏ thông chính là lớp vỏ bề ngoài của cây thông, những vỏ thông này có thể tự rụng xuống sau khi đã già hay được tách từ những cây thông đã già, sau đó được chặt, cắt thành các kích thước khác nhau.

Các loại vỏ thông

Vỏ thông được chia thành 2 loại: vỏ thông 2 lá và vỏ thông 3 lá, mỗi loại sẽ có các đặc điểm khác nhau như sau

+ Vỏ cây thông 2 lá thường rất cứng và vón thành cục. Trong quá trình sơ chế thì người trồng phải băm vỏ thông thật nhỏ sau đó trộn cùng xơ dừa để làm giá thể trồng lan. Nếu mọi người muốn kéo dài thời gian giá thể trồng lan thì có thể chọn vỏ thông này, bởi độ bền của vỏ cây thông 2 lá rất cao, sau 6 năm mới bị mục

+ Vỏ cây thông 3 lá rất sắc nên mọi người cần cẩn thận trong quá trình xử lý, và loại vỏ thông 3 lá này có độ bền không cao so với loại 2 lá trên, đặc biệt loại vỏ thông 3 lá này có cấu tạo từ những lớp chồng lên nhau.

Vỏ thông dùng để làm gì?

Hiện nay vỏ cây thông được đánh giá là giá thể trồng lan hoàn hảo nhất, nên được sử dụng nhiều nhất trong việc trồng lan. Khi sử dụng vỏ cây thông dùng để trồng lan cây lan sinh trưởng rất mạnh, tạo môi trường thuận lợi cho cây phát triển tốt, bộ rễ vững chắc nhờ vào những đặc điểm sau đây

  • Vỏ thông giữ ẩm tốt: Vỏ thông có khả năng giữ ẩm tốt cho cây nhờ vào khả năng hút ẩm kém
  • Giúp thoát nước tốt giúp rễ cây tránh việc bị úng
  • Giúp cây ít bị nhiễm bệnh: Trong vỏ thông có chứa resin, chất này có tính kháng khuẩn cao giúp cây hạn chế bị nhiễm bệnh do nấm và vi khuẩn hay virus gây nên.
  • Vỏ thông lâu mục: Vỏ thông khá chắc nên lâu mục giúp thoát nước tốt cho cây phát triển

Ngoài ra vỏ thông còn dùng làm lớp phủ nông nghiệp hữu cơ, nó giúp đất giữu ẩm tốt hơn và còn là lớp cách nhiệt tốt, ngăn cản nhiệt độ từ nắng chiếu vào đất, giúp đất mát hơn, bảo vệ bộ rễ và các vi sinh vật đất và còn ngăn cản sự phát triển của cỏ dại xung quanh cây

Xem thêm : Danh sách 12 các loại chuối ngon nhất ở Việt Nam

Giá 1Kg vỏ thông bao nhiêu?

Giá vỏ thông chưa qua xử lý bao nhiêu?

Vỏ thông chưa qua xử lý có nghĩa vỏ thông sau khi được thu hoạch về với kích thước to nhỏ khác nhau. Nên giá của loại vỏ thông này sẽ thấp hơn, giá chỉ từ 20.000 vnđ – 35.000 vnđ/kg. Tuy nhiên, khi mua vỏ thông này về làm giá thể trồng lan thì mọi người cần xử lý để chúng có kích thước gần nhau.

Vỏ thông đã qua xử lý giá bao nhiêu?

Vỏ thông đã qua xử lý được hiểu là vỏ thông sau khi thu hoạch từ cây thông, thì sau đó sẽ được đem cắt nhỏ hay xoay nhuyễn với kích thước đều nhau. Chính vì vậy mà giá của nó cũng cao hơn khá nhiều so với vỏ thông chưa được xử lý

  • Vỏ thông đã qua xử lý với kích thước 0,5 cm đến 1,5 cm sẽ có giá từ 30.000 vnđ – 45.000 vnđ
  • Vỏ thông đã qua xử lý với kích thước 3cm đến 4 cm sẽ có giá dao động từ 17.000 vnđ – 20.000 vnđ/kg
  • Giá vỏ thông đã qua xử lý với kích thước đều 1cm sẽ có giá là 30.000 vnđ/kg – 40.000 vnđ
  • Mua combo 10kg vỏ thông đã qua xử lý có giá sỉ là 160.000 vnđ/10kg

Vỏ thông trồng lan giá sỉ bao nhiêu 1 kg?



Khi mọi người có nhu cầu sử dụng vỏ thông với số lượng lớn để trồng lan, thì nên chọn hình thức mua lan tại các cơ sở cung cấp sỉ vỏ thông.

  • Nếu mọi người mua trên 10kg thì giá 1kg sẽ thấp hơn chỉ từ 15.000 vnđ -16.000 vnđ 1 kg
  • Giá vỏ thông chỉ còn tầm 14.000 vnđ nếu số lượng mua trên 20kg

Giá vỏ thông Newzita ki bao nhiêu?

Đây là vỏ thông được làm từ hỗn hợp hữu cơ và vỏ thông xay vụn đã được hấp và xử lý ở nhiệt độ cao, trung hoà độ PH

  • Giá vỏ thông Newzita ki gói 500g có giá 25.000 vnđ
  • Giá vỏ thông Newzita ki gói 1Kg có giá 45.000 vnđ
  • Giá vỏ thông Newzita ki bao 12kg có giá 450.000 vnđ

Vỏ thông Orchiata giá bao nhiêu?

  • Giá vỏ thông Orchiarta với quy cách size 18 -25mm sẽ có giá 1 lít là 25.000 vnđ
  • Giá vỏ thông Orchiarta với quy cách size 18 -25mm sẽ có giá bao xá 25 lít là 550.000 vnđ

Giá vỏ thông Alfabark Bồ Đào Nha bao nhiêu?

Vỏ thông alfabark có màu nâu, đỏ, cam hay nâu đen do có chứa oxit sắt tự nhiên. Đây là khoáng chất tự nhiên nên người chơi lan rất thích loại giá thể này cây có giá trị cao mà không phải sợ bị nấm bệnh do giá thể trồng.

Vỏ thông bồ đào nha alfabark được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cực kỳ hiện đại và được cấp các chứng chỉ chất lượng cao và chứng nhận bảo hiểm cây trồng của Châu Âu như RAL, RHP, FSC…

  • Vỏ thông Alfabark Bồ Đào Nha đã xử lý vi khuẩn và mầm bệnh (loại 9-12mm) bao=60lit có giá 420.000 vnđ

Vỏ thông đỏ có giá bao nhiêu?

Vỏ thông đỏ là giá thể có nhiều công dụng hữu hiệu, đặc biệt hỗ trợ Lan trong việc bám rễ và phát triển thuận lợi, sinh trưởng tốt.

  • Giá vỏ thông đỏ dao động từ 18.000 vnđ – 20.000 vnđ/kg

Mua vỏ thông ở đâu chất lượng?

Hiện nay, nhu cầu trồng hoa lan khá phổ biến nên việc tìm địa chỉ mua vỏ thông ở đâu chất lượng là rất cần thiết. Mọi người có thể tìm đến các địa điểm công cấp vật tư nông nghiệp trên khu vực để mua vỏ thông.

Ngoài ra mọi người có thể mua vỏ thông đã qua xử lý trên các trang thưng mại điện tử như shopee, tiki, lazada, sendo…

Hay mọi người có thể mua trực tiếp tại các cơ sơ cung cấp vật tư online như

  • Nông nghiệp hoa: 0975.828.312
  • Vật tư lan giá sỉ: 0976.544.824
  • Shopcaytrong: 0901 455 789

Cách xử lý giá thể vỏ thông trồng lan

Vỏ thông sau khi thu hoạch về chưa được xử lý sẽ bị bám nhiều bụi bẩn. Nếu không xử lý, các bụi bẩn sẽ ảnh hưởng đến việc trồng và chăm sóc cây lan. Dưới đây là cách xử lý vỏ thông để trồng lan, giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt.

+ Nhìn vào kích thước lan to hay nhỏ mà mọi người cần băm nhỏ vỏ thông cho phù hợp, nếu lan càng nhỏ thì nên chọn hoặc băm vỏ thông càng nhỏ.

+ Sau đó, mọi người cần ngâm vỏ thông trong nước 3-10 ngày để loại bỏ tạp chất và các bụi bẩn. Sau đó, tiếp tục ngâm vỏ thông với nước vôi trong hay Physan 20 hoặc Benkona trong thời gian 3 ngày

+ Cuối cùng rửa lại bằng nước trong, để vỏ thông khô tự nhiên và như vậy có thể đem đi trồng lan.

Những lưu ý khi trồng lan bằng vỏ thông

Sau đây là một số lưu ý khi sử dụng vỏ thông trồng lan, qua đó giúp phát huy hết công dụng của vỏ thông

  • Không nên dùng vỏ thông có kích thước không đồng đều, lan nhỏ nên chọn vỏ thông có kích thước nhỏ
  • Hằng tuần, mọi người nên tưới ướt đẫm một lần để xả bớt lượng muối đi bởi vỏ thông ngậm muối. Nếu muối tích tụ quá nhiều vỏ thông làm cho lá của hoa lan sẽ bị cháy và vàng.
  • Nếu vỏ thông bị nấm mốc trắng thì đó là vấn đề bình thường, mọi người nên để giỏ lan khô thoáng, không nên để ở những nơi ẩm

Trên đây là thông tin chia sẻ về giá 1kg vỏ thông bao nhiêu và những vấn đề liên quan. Hy vọng qua những gì vừa tham khảo trên sẽ giúp mọi người mua vỏ thông với giá phù hợp.

Share:

Súp lơ bao nhiêu calo? Ăn súp lơ có tăng cân không?

Rau súp lơ thực chất là một loại rau cải dại nhưng theo thời gian, loại rau này được người dân lai tạo để trở thành một loại rau sạch, giòn và thơm ngon như ngày nay.

Súp lơ chứa hàm lượng giá trị dinh dưỡng lớn, được nhiều người yêu thích vì hàm lượng calo thấp lại có thể được chế biến đa dạng thành nhiều món ngon. Tuy nhiên, việc ăn quá nhiều rau súp lơ cũng khiến cho nhiều người lo lắng cân nặng bị ảnh hưởng.

Khái quát về súp lơ



Súp lơ, còn được gọi là bông cải trắng hoặc bông cải xanh. Là một loại rau thuộc họ Cải (Brassica oleracea), được trồng để lấy phần hoa chưa nở làm thực phẩm. Súp lơ giàu chất dinh dưỡng, bao gồm nhóm vitamin A, C, K, Folate), khoáng chất (Kali, Canxi, Mangan) chất xơ và các hợp chất thực vật khác.

Các hợp chất này có đặc tính chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch,… Ngoài ra, súp lơ còn có thể hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và kiểm soát cân nặng.

Súp lơ bao nhiêu calo?

Nếu bạn đang thừa cân béo phì, đang xây dựng chế độ ăn kiêng giảm cân thì chắc chắn rất muốn biết đáp án câu thắc mắc súp lơ bao nhiêu calo có phải không. Bởi mọi người lo lắng vượt mức calo tiêu chuẩn đề ra sẽ ảnh hưởng tới cân nặng của cơ thể.

Theo nghiên cứu từ Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) cho biết:

  • Trung bình, trong 100gr súp lơ sống cung cấp khoảng 25 – 34 calo cho cơ thể.
  • 100gr súp lơ luộc chín cung cấp 54 calo cho cơ thể.

Bên cạnh đó, súp lơ cũng cung cấp rất nhiều các chất dinh dưỡng thiết yếu khác đối với cơ thể. Súp lơ cũng được nhiều người yêu thích bởi chúng có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon miệng.

Xem thêm : Các loại nấm ăn lẩu ngon

Súp lơ xanh bao nhiêu calo?



  • 100gr súp lơ xanh luộc cung cấp 34 calo cho cơ thể.

Lượng calo cũng tăng lên phụ thuộc vào trọng lượng súp lơ xanh mà bạn sử dụng. Bên cạnh đó, các chuyên gia dinh dưỡng cũng nghiên cứu trong súp lơ xanh cung cấp rất nhiều các dưỡng chất khác như:

  • 2.8gr protein
  • 6.6gr carbohydrate
  • 2.6gr chất xơ
  • 0.37gr chất béo
  • 1.7gr đường

Cùng với đó là vô số các loại khoáng chất và vitamin thiết yếu khác nữa.

Súp lơ trắng bao nhiêu calo?



  • 100gr súp lo trắng luộc cung cấp 25 calo cho cơ thể.

Cũng giống với súp lơ xanh, calo trong súp lơ trắng cũng tăng lên phụ thuộc vào trọng lượng của súp lơ. Giá trị dinh dưỡng trong súp lơ trắng cũng không hề kém cạnh súp lơ xanh. Cụ thể, dinh dưỡng trong 100gr súp lơ trắng gồm:

  • 1.9gr protein
  • 5gr carbohydrate
  • 2gr chất xơ
  • 0.3gr chất béo
  • 1.9gr đường

Cùng với đó là rất nhiều khoáng chất thiết yếu như: canxi, sắt, magie, kali và vitamin C và K.

Xem thêm : Chuối sứ bao nhiêu calo

Ăn súp lơ có tăng cân không?

Lượng calo trong súp lơ đã được mình giải đáp rất cụ thể ở bên trên. Với lượng calo như vậy, nhiều người đặt ra câu thắc mắc “ăn súp lơ có tăng cân không?”. Câu trả lời là không “ăn súp lơ không tăng cân” bạn nhé.

Trung bình, một người trưởng thành sẽ tiêu thụ ít nhất khoảng 2.000 lượng calo, tương đương khoảng 667 calo. Trung bình, 100gr súp lơ cung cấp khoảng 25-34 calo tùy loại súp lơ trắng hoặc xanh. Với lượng calo thấp như vậy, súp lơ không hề tác động tới cân nặng của bạn.

Thêm vào đó, súp lơ lại rất giàu chất xơ. Chất xơ trong súp lơ giúp tăng cường lợi khuẩn đường tiêu hóa, giúp cải thiện tình trạng táo bón và khó tiêu. Chất xơ cũng giúp tạo cảm giác no lâu hơn, giảm cảm giác thèm ăn. Từ đó, giúp quá trình giảm cân của bạn thêm hiệu quả.

Với đặc thù có thể chế biến đa dạng thành nhiều món ngon, súp lơ có thể được chế biến thành món luộc hoặc xào. Với súp lơ luộc, lượng calo thấp, không ảnh hưởng cân nặng. Nhưng với súp lơ xào, hàm lượng calo lớn sẽ tác động trực tiếp lên cân nặng của bạn.

Kết luận

Trên đây chính là bài viết chi tiết giải đáp thắc mắc súp lơ bao nhiêu calo và ăn súp lơ có tăng cân không mà Nông sản Dũng Hà đã chia sẻ tới bạn đọc. Với hàm lượng calo thấp, giàu vitamin C và K, súp lơ thực sự là một sản phẩm tốt để bạn bổ sung vào chế độ ăn kiêng giảm cân của mình.

Share:

Chuối sứ bao nhiêu calo? Ăn chuối sứ có tăng cân không?

Chuối sứ là một loại quả rất giàu chất xơ và hàm lượng Kali lớn nên được rất nhiều người yêu thích dùng làm trái quả tráng miệng. Tuy nhiên, việc ăn chuối sứ nhiều cũng khiến cho nhiều người lo sợ làm ảnh hưởng tới cân nặng. Cho nên, để cân bằng dưỡng chất, lượng calo phù hợp, hãy cùng tìm hiểu chuối sứ bao nhiêu calo qua bài viết dưới đây nhé.

Tìm hiểu về quả chuối sứ



Chuối sứ, còn được gọi là chuối xiêm, chuối tây... là một loại chuối có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được trồng phổ biến tại miền Nam Việt Nam. Chuối sứ có hình dáng đặc trưng với hai đầu thon nhỏ, phần giữa phình to, vỏ có ba gờ nổi rõ và cuống dài. Khi chín, chuối có màu vàng tươi, thịt chuối trắng ngà, dẻo và có vị ngọt đậm đà.

Loại chuối này không chỉ là một loại trái cây thơm ngon mà còn là nguồn dinh dưỡng dồi dào, chứa nhiều vitamin, khoáng chất như kali, magie, canxi, cùng các chất chống oxy hóa. Chuối sứ chín thường được dùng để ăn trực tiếp, làm kem, chè, bánh hoặc các món tráng miệng khác. Chuối sứ xanh cũng được sử dụng trong nhiều món ăn như rau ghém, gỏi cuốn.

Chuối sứ bao nhiêu calo?

Hoa quả rất đa dạng và là một trong những món ăn giàu dinh dưỡng, dễ sử dụng, thường được dùng làm đồ tráng miệng sau bữa ăn, và chuối sứ cũng vậy. Tuy nhiên, nếu bạn đang thực hiện chế độ ăn kiêng giảm cân, thì chắc chắn rất muốn biết đáp án câu thắc mắc chuối sứ bao nhiêu calo có phải không?



Theo nghiên cứu từ Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) cho biết:

  • Trong 100gr chuối sứ cung cấp khoảng 105 calo cho cơ thể.

Bên cạnh đó, lượng calo trong chuối sứ có tăng cao phụ thuộc vào trọng lượng của chuối to hay bé.

Ngoài ra, chuối sứ cũng được đánh giá là thứ quả có hàm lượng giá trị dinh dưỡng vượi trội. Đơn cử như: 0.9g protein, 17mg Natri, 0mg cholesterol, 286mg kali, 2.6gr chất xơ, 12gr đường tự nhiên và rất nhiều các nhóm vitamin cũng như khoáng chất thiết yếu khác đối với cơ thể.

Xem thêm : Súp lơ bao nhiêu calo

Ăn chuối sứ có tăng cân không?

Calo trong chuối sứ đã được mình giải đáp rất cụ thể ở bên trên. Với lượng calo như vậy, nhiều người đặt ra câu thắc mắc “ăn chuối sứ có tăng cân không?”. Câu trả lời là “không, ăn chuối sứ không gây tăng cân” bạn nhé.

Trung bình, một người trưởng thành sẽ tiêu thụ ít nhất khoảng 2.000 lượng calo, tương đương 667 calo. Trong khi đó, 100gr chuối tây cung cấp 105 calo, đáp ứng được 1/3 lượng calo tiêu chuẩn đề ra. Do đó, việc ăn chuối tây hoàn toàn không gây cản trở quá trình tăng cân.

Thêm vào đó, trong chuối tây có chứa lượng chất xơ và protein dồi dào. Hai chất này quan trọng đối với hệ tiêu hóa đường ruột, chúng giúp tăng cường vi khuẩn có lợi cho đường ruột, cải thiện tình trạng táo bón và khó tiêu hóa. Ngoài ra, lượng chất xơ và protein lớn cũng giúp tạo cảm giác no lâu hơn, giảm cảm giác thèm ăn. Từ đó, giúp bạn thoải mái ăn uống không lo bị tăng cân.

Kết luận :

Trên đây chính là bài viết chi tiết giải đáp thắc mắc chuối sứ bao nhiêu calo và ăn chuối sứ tăng cân không mà chúng tôi đã chia sẻ chi tiết tới quý bạn đọc. Với hàm lượng calo thấp, chuối tây thực sự là một món ăn tốt mang lại cho cơ thể bạn nhiều giá trị dinh dưỡng. Hi vọng rằng sau khi đọc xong bài chia sẻ này, bạn sẽ có cho mình thêm một kiến thức thật bổ ích về chuối sứ.

Share:

Giá Bồ kết bao nhiêu tiền 1kg?

Giá 1kg bồ kết hiện nay đang dao động từ 100.000đ/kg trở lên. Tùy thuộc vào chất lượng và đơn vị phân phối mà giá bồ kết sẽ có sự chênh lệch khác nhau. Tham khảo ngay những thông tin dưới đây của chúng tôi ể rõ hơn về giá bồ kết hiện nay.

Bồ kết là gì?

Bồ kết hay còn được biết đến với tên gọi là chùm kết. Bồ kết có các bộ phận trên cây để làm thuốc và được xem là dược liệu quý có thể kể đến như quả, hạt, gai. Dưới đây là những đặc điểm về các bộ phận của cây bồ kết được sử dụng để làm thuốc.



Quả bồ kết

Quả bồ kết hay còn được gọi là tạo giác, được sử dụng làm dược liệu khi đã chín và được phơi khô. Quả thu hoạch cần được loại bỏ hạt rồi mới sử dụng khi được tẩm nước hoặc tán thành bột. Trong quả bồ kết có tính ôn, có vị cay, mặn cùng với nhiều hoạt chất để diệt siêu vi trùng cũng như các loại vi khuẩn, nấm khác.

Hạt bồ kết

Hạt bồ kết hay còn được gọi với tên khoa học là tạo giác tử. Hạt bồ kết được lấy ra từ quả bồ kết chín đã được sấy khô. Hạt bồ kết thường được sử dụng để tán kết, thông đại tiện khi có tính ôn và vị cay. Đồng thời, giúp diệt được các siêu vi trùng khi sử dụng.

Gai bồ kết

Gai bồ kết hay còn được gọi là tạo thích, đây là bộ phận được thu hái ở thân cây. Sau khi được thu hoạch thì gai bồ kết sẽ được sấy khô, hoặc thái mỏng rồi phơi khô dưới nắng. Cũng giống với hạt bồ kết thì gai bồ kết cũng có tính ôn, vị cay và chứa các hoạt chất để làm thông sữa, tiêu ung độc, sát trùng… khá tốt.

Xem thêm : 1kg lá sương sâm giá bao nhiêu tiền

Trái bồ kết có tác dụng gì?

Bồ kết được xem là loại dược liệu được sử dụng nhiều trong y học hiện nay. Dưới đây là những công dụng của bồ kết mà mọi người có thể tham khảo.

Giúp tóc chắc khỏe và mềm mượt

Bồ kết được biết đến từ lâu như là một loại dược liệu giúp tóc chắc khỏe và mềm mượt. Theo các nghiên cứu thì trong thành phần của bồ kết có các tinh chất giúp cân bằng hoạt động của tuyến bã nhờn trên da đầu và phục hồi nang tóc.

Tác dụng của trái bồ kết



Bên cạnh đó thì quả bồ kết còn có canxi, protein cùng các khoáng chất giúp nuôi dưỡng chân tóc, duy trì mái tóc mềm mượt, chắc khỏe và ngăn ngừa gãy rụng.

Hỗ trợ điều trị các bệnh lý về da đầu

Ngoài ra thì nước từ quả và gai bồ kết giúp ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn, nấm gây bệnh trên da đầu. Trong bồ kết có các thành phần giúp loại bỏ vảy gàu, phục hồi màng bảo vệ và điều hòa hoạt động tiết dầu.

Sử dụng bồ kết để gội đầu được xem là cách để điều trị một số bệnh lý da liễu trên da đầu như nấm da đầu, viêm da tiết bã nhờn….

Điều trị viêm nhiễm hô hấp

Ngoài ra thì quả bồ kết còn có công dụng điều trị các bệnh lý viêm nhiễm hô hấp như cảm cúm, viêm họng, viêm amidan….do vi khuẩn hoặc virus gây nên.

Giá 1kg bồ kết hôm nay

Giá bán bồ kết sẽ có những sự thay đổi và chênh lệch do các yếu tố như chất lượng, hình thức (tươi, khô, bột) cũng như là mức độ cung cầu trên thị trường. Dưới đây là một số ví dụ về giá bán 1kg bồ kết mà mọi người có thể tham khảo.

Giá quả bồ kết tươi

Bồ kết được mua nhiều vào những tháng cuối năm từ cuối tháng 10 để xông nhà lấy hương thơm, diệt khuẩn giúp tinh thần thoải mái. Đặc biệt là vào những ngày miền Bắc vào mùa nồm thì xông bằng bồ kết là cách được nhiều người sử dụng.

Chính vì thế mà vào thời gian này giá bồ kết tươi hái tại vườn đã dao động từ 50.000đ – 70.000đ/kg. Nếu qua đầu năm và và mùa hè thì giá bồ kết tươi sẽ hạ nhiệt hơn rất nhiều từ 20.000đ – 30.000đ/kg.

Giá bồ kết khô

Bồ kết khô có tính tiện lợi và để được lâu dài hơn cho người dùng. Khi sử dụng thì mọi người chỉ cần sử dụng từ 1 – 2 quả bồ kết khô nướng lên, sau đó ngâm nước và sử dụng để gội đầu. Đồng thời, giá bồ kết khô cũng cao hơn giá bồ kết tươi khá nhiều.

Hiện nay, giá bồ kết khô đang dao động từ 180.000đ/kg tùy thuộc vào chất lượng của quả và mức độ đồng đều. Bên cạnh đó thì giá bồ kết khô còn dựa vào nhu cầu cung cầu trên thị trường, sẽ có những sự biến động tùy vào từng thời điểm trong năm.

Xem thêm : 1 kg vỏ thông giá bao nhiêu

Giá bột bồ kết nguyên chất

Bồ kết sau khi đã được sấy khô thì sẽ được tách hạt và tiến hành xay thành bột một lần nữa. Bồ kết bột được sử dụng để gội đầu bằng túi lọc, trị thông mũi, quai bị, sâu răng, chốc đầu ở trẻ nhỏ…Vì tính tiện lợi nên giá của bột bồ kết cũng khá cao so với các loại bồ kết khác.

Hiện nay, giá bột bồ kết dao động từ 320.000đ/kg, vì giá thành khá cao nên bột bồ kết thường được bán dưới mỗi túi từ 100g để người dùng dễ dàng chọn mua và sử dụng.

Trên thị trường hiện nay có xuất hiện các sản phẩm bột bồ kết nguyên chất có giá chỉ từ 100.000đ/kg. Nhưng mọi người cần lưu ý rằng với gần 20kg bồ kết tươi thì mới có được 1kg bột bồ kết thàn phẩm. Đó là chưa kể đến các chi phí về nhân công, công nghệ, khấu hao máy móc….

Vì vậy, nếu thấy trên thị trường có giá bột bồ kết giá rẻ thì mọi người cần cân nhắc về chất lượng của sản phẩm trước khi chọn mua để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mình và người thân.

Ngoài ra, mọi người có thể tham khảo thêm về giá bán về các loại dược liệu khác như hương nhu, tinh bột nghệ, tinh bột sắn dây….được cập nhật tại GiaNongSan.

Cách nấu trái bồ kết gội đầu

Có 4 cách để mọi người có thể nấu trái bồ kết gội đầu để chăm sóc tóc của mình được chắc khỏe. Dưới đây là chi tiết về những cách nấu trái bồ kết gội đầu mà mọi người có thể tham khảo.

Nấu nước bồ kết nguyên chất



Nấu nước bồ kết nguyên chất là cách đơn giản nhất để mọi người có thể chăm sóc tóc của mình. Mọi người chỉ cần chuẩn bị từ 1 – 2 quả bồ kết khô trong 1 lần gội, sau đó đem nướng thơm và cho vào nước đã sôi.

Mọi người cần ngâm bồ kết trong nước từ 15 phút trở lên để ra hết tinh chất trong loại quả này. Cuối cùng thì mọi người cần pha thêm nước lạnh để nước bồ kết ấm lại với nhiệt độ vừa đủ là đã có thể sử dụng để gội đầu.

Nấu nước bồ kết với dầu dừa

Mọi người có thể kết hợp bồ kết với dầu dừa để chăm sóc tóc hiệu quả và giúp cải thiện được tình trạng rụng tóc trên da đầu của mình. Mọi người chỉ cần nấu bồ kết tương tự với cách trên, sau đó thì nhỏ thêm từ hai – ba giọt dầu dừa khi nước bồ kết còn ấm.

Tránh để dầu dừa vào nước bồ kết khi nước đang sôi để tránh làm bay hơi và mất đi công dụng của dầu dừa.

Nấu nước bồ kết với sả

Mọi người còn có thể kết hợp bồ kết với sả để trị rụng tóc và có được mùi hương khá dễ chịu. Mọi người chủ cần nấu bồ kết như ở cách đầu tiên và cho thêm từ 2 – 3 cây sả đã được đập dập. Sau đó thì mọi người cần pha thêm nước lạnh để hỗn hợp này được ấm và sử dụng để gội đầu.

Để tăng thêm hương thơm thì mọi người có thể cho thêm một ít vỏ cam hoặc bưởi vào nước gội đầu để hương thơm được dễ chịu hơn.

Nấu nước gội đầu bằng bột bồ kết

Bột bồ kết được xem là cứu cánh đối với những người không có quá nhiều thời gian để nấu nước bồ kết như những cách đã được tổng hợp ở trên. Với cách này thì mọi người chỉ cần cho từ 2 – 3 thìa bột bồ kết vào túi vải và đun sôi nước như bình thường.

Ngoài ra, mọi người có thể kết hợp với hương nhu, vỏ bưởi, sả…để tăng thêm mùi thơm và có được cảm giác dễ chịu khi gội đầu.

Mua bồ kết ở đâu uy tín?

Mua bồ kết ở đâu Hà Nội

Tại Hà Nội thì không khó để mọi người có thể tìm mua được bồ kết khô, bồ kết tươi hoặc bột bồ kết. Tuy nhiên, để chọn mua được bồ kết có chất lượng và đảm bảo an toàn thì mọi người cần chọn những điểm uy tín và có chất lượng.

Dưới đây là một số điểm bán bồ kết tại Hà Nội uy tín mà mọi người có thể tham khảo.

Nông sản Dũng Hà

  • Trụ sở chính: 11 Kim Đồng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
  • Website: nongsandungha.com

Thế giới thuốc Nam

  • Địa chỉ: số 48, ngách 173/68 Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, Hà Nội
  • Website: thegioithuocnam.vn

Cửa hàng Rừng Vàng

  • Địa chỉ: số 37 Hoàng Đạo Thành, phường Kim Giang, quận Thanh Xuân, Hà Nội
  • Website: rungvang.vn

Công ty CP Đông y Trường Xuân

  • Showroom: số 36, ngõ 165 phố Chùa Bộc, phường Trung Liệt, quận Đồng Đa, Hà Nội
  • VPGD: Phòng 310, nhà 7, tập thể Đại học Thủy Lợi, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Website: thaoduocquy.vn

Trên đây là chi tiết các thông tin về giá 1kg bồ kết mà mọi người có thể tham khảo. Hy vọng với những thông tin trên thì mọi người đã rõ hơn về mức giá bán 1kg bồ kết trên thị trường hiện nay và lựa chọn điểm bán uy tín và chất lượng.

Share:

Giá 1Kg lá sương sâm bao nhiêu tiền hôm nay

Lá sương sâm được xem là một trong những loại thảo dược quý hiếm của tự nhiên, mang lại những giá trị và ng dụng đặc biệt. Chính vì vậy, mà nhu cầu tìm hiểu về giá 1kg lá sương sâm bao nhiêu tiền rất nhiều. Cùng khám phá những thông tin quan trọng về lá sương sâm qua nội dung bài viết sau đây

Tìm hiểu lá sương sâm là gì?




Lá sương sâm là một bô phận trên cây sương sâm và có tên khoa học là Tiliacora triandra thuộc họ Menispermaceae, và còn có những tên gọi khác là sâm sâm, mối trơn, tiết dê, dây xanh leo, dây xanh ba nhị. Lá sương sâm có màu xanh đậm, có phiến xoan và có độ dài 6 – 11 cm, rộng 2 – 4 cm.

Tác dụng của lá sương sâm

Khi nhắc đến lá sương sâm thì chắc hẳn mọi người đều nghĩ ngay đến món thạch sương sâm, mang lại sự mát mẻ khi thưởng thức. Tuy nhiên, lá sương sâm còn mang lại khá nhiều ng dụng khác, mọi người cùng tham khảo sau đây

  • Theo phương pháp dân gian từ ông bà ta thì lá sương sâm dùng để giảm sốt
  • Dùng làm màu tự nhiên từ màu xanh của lá để thay thế các loại phẩm màu khác trên thị trường.
  • Hỗ trợ và cải thiện chức năng gan trong quá trình trao đổi chất, giúp làm da thêm khỏe khoắn và lọc thận.
  • Tinh chất được chiết xuất từ lá sương sâm có khả năng ổn định nồng độ axit uric trong máu, nên có thể dùng điều trị bệnh Gut
  • Giúp kiểm soát lượng đường trong cơ thể hiệu quả do một số hợp chất đặc biệt trong lá.
  • Chống oxy hóa cực mạnh giúp hỗ trợ và ngăn ngừa bệnh ung thư, cải thiện hệ miễn dịch, giúp hấp thu vitamin C và cân bằng oxi hóa trong cơ thể.
  • Ngăn ngừa và điều trị các bệnh táo bón, khó tiêu hay rối loạn đường tiêu hóa hiệu quả.

Lá sương sâm có mấy loại

Hiện tại ở nước ta cây sương sâm được chia thành 2 loại

Sương sâm lá trơn

Còn sương sâm lá trơn có hình dáng mảnh, có màu xanh nhạt khi non và chuyển dẩn xanh đậm khi già, có đường gân dọc theo phiến lá. Và trên bề mặt của lá khá bóng và trơn. Hoa mọc thành từng chùm màu vàng nhạt, trái sương sâm lá trơn có hình tròn nhỏ và khi chín sẽ đổi màu tím.

Sương sâm có lông

Trên tất cả các bề mặt của loại sương sâm có lông này được phủ một lớp lông dày. Lá có màu xanh nhạt hơn so với loại sương sâm lá trơn. Hoa của loài này mọc thành cụm ở các nách của thân leo, trái tròn có màu vàng hay đỏ và cũng có lông bao phủ.

Giá 1Kg lá sương sâm bao nhiêu tiền hôm nay

Khi tìm hiểu về lá sương sâm thì vấn đề tiếp theo được nhiều người quan tâm là giá 1kg bao nhiêu tiền. Tuy nhiên, để đảm bảo sử dụng lâu dài và thuận tiện hơn trong quá trình bảo quản nên lá sương sâm ngoài lá tươi còn được phơi khô đóng gói. Vì vậy mức giá sẽ chênh lệch giữa 2 loại này

Giá 1 kg lá sương sâm tươi bao nhiêu tiền?

Lá sương sâm lá tươi là loại lá mà người bán chi cần thu hoạch và sau đó bán cho người sử dụng. Mức giá của lá sương sâm lá tươi khoảng 120.000 – 180.000 vnđ/kg

  • Giá lá sương sâm lông tươi có giá 150.000 vnđ
  • Lá sương sâm trơn tươi có giá là 120.000 vnđ
  • Lá sương sâm lông tươi hữu cơ có giá 180.000 vnđ/kg

Lá sương sâm khô giá 1kg bao nhiêu?

Lá sương sâm khô được lấy từ lá tươi và qua quy trình chế biến phơi nắng hay sấy khô, nên mức giá sẽ cao hơn lá sương sâm lá tươi khoảng từ 480.000 – 550.000 vnđ

  • Giá lá sương sâm lông sấy khô là từ 550.000 vnđ/kg
  • Lá sương sâm trơn sấy khô tự nhiên có giá là 480.000 vnđ

Mua lá sương sâm ở đâu giá rẻ?

Để mua lá sương sâm giá rẻ và nguồn hàng chất lượng, đảm bảo thì mọi người có thể tìm mua lá sương sâm tại các chợ, siêu thị lớn hay các trang thương mại điện tử như Shopee, Lazada hay Tiki…

Cách chế biến lá sương sâm làm thạch

Sau đây là các bước chế biến lá sương sâm để làm thạch

+ Bước 1: Lá sương sâm mua về bạn đem đi ngâm với một ít nước muối pha loãng trong vòng 20 phút sau đó rửa lại với nước khoảng 3 – 4 lần cho sạch rồi vớt ra để ráo.

+ Bước 2: Cho lá sương sâm tỷ lệ 200gr/500ml nước lọc vào máy xay sinh tố xay cho đến khi nhỏ

+ Bước 3: Sau đó, cho thêm khoảng 2 muỗng canh bột nan mực vào và tiếp tục xay thêm

+ Bước 4: Mọi người đem lọc đê lấy phần nước vàc cho vào khuôn hay thau. Và để sản phẩm nghỉ khoảng 4 – 5 tiếng là mọi người đã có ngay món thạch sương sâm

Kinh nghiệm chọn lá sương sâm

Sau đây là mốt số kinh nghiêm mà mọi người cần nắm để có thể chọn lá sương sâm để chế biến thành món thạch sương sâm ngon

  • Đối với lá sâm dạng trơn thì nên lựa chọn những lá có màu xanh lục đậm, đặc biệt không nên chọn những lá có màu xanh nhạt vì còn non hoặc những lá đã ngã vàng, đã bị xoắn lại
  • Cũng tương tự như việc chọn lựa lá sương sam trơn thì mọi người cũng nên lựa chọn những lá già, có màu xanh lá đậm đặc với lá sương sâm lông
  • Với sương sâm khô thì có thời hạn bảo quản, nên mua có ngày đóng gói mới hay không bị lên mốc

Share:

15+ Các loại nấm ăn lẩu ngon trên thế giới

Các loại nấm ăn lẩu ngon trên thế giới có thể bạn chưa ăn ? Trong những ngày mưa hay khi trời se lạnh, không gì tuyệt vời hơn một nồi lẩu ấm nóng. Các nguyên liệu quen thuộc như: thịt, mì, rau,… thường góp phần tạo nên hương vị thơm ngon, nhưng nấm lại là yếu tố không thể thiếu để làm nên sự đặc biệt của món lẩu. Cùng khám phá các loại nấm phổ biến, dễ tìm và được yêu thích để thưởng thức cùng lẩu trong bài viết sau đây!

Các loại nấm ăn lẩu ngon

Nấm mộc nhĩ

Nấm mộc nhĩ hay còn gọi là nấm tai mèo – một loại nấm rất phổ biến tại Việt Nam. Với giá trị dinh dưỡng cao, loại nấm này không chỉ an toàn mà còn được sử dụng như một loại dược liệu. Đặc biệt, nấm mộc nhĩ có tác dụng tích cực trong việc cải thiện tuần hoàn máu lên não, tăng cường hệ miễn dịch, giải độc cơ thể và làm chậm quá trình lão hóa nhờ hàm lượng sắt phong phú.

Trong ẩm thực Trung Hoa, nấm mộc nhĩ thường xuất hiện trong nhiều món ăn nhờ vào kết cấu dai giòn, tạo cảm giác ngon miệng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, loại nấm này cần được chế biến kỹ lưỡng nhằm loại bỏ chất morphin tự nhiên có trong nấm.

Lưu ý, phụ nữ mang thai và những người có hệ tiêu hóa yếu nên hạn chế sử dụng loại nấm này.

Nấm rơm

Tên gọi “nấm rơm” bắt nguồn từ nơi sinh trưởng tự nhiên của loại nấm này, thường phát triển trên các đống rơm rạ. Về hình dạng, loại nấm này có dáng búp tròn giống quả trứng và mũ nấm xốp. Nấm rơm được xem là thực phẩm lành tính, có tác dụng bổ tỳ, ích khí, làm mát cơ thể, giảm cholesterol và ngăn ngừa sự hình thành khối u.

Nấm rơm còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều protein, chất xơ, xenlulozơ, vitamin và khoáng chất. Đặc biệt, loại nấm này có tới 18 loại axit amin, góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể. Nấm rơm có vị ngọt tự nhiên, khi cắn nước nấm tiết ra tạo nên cảm giác thơm ngon khó quên.

Nấm hương

Nấm hương hay còn gọi là nấm đông cô bởi vì hình dáng nhỏ nhắn như chiếc ô xinh xắn. Loại nấm này được mệnh danh là “vua của các loại rau” nhờ hàm lượng dinh dưỡng dồi dào.

Theo đó, nấm hương cung cấp 3 loại enzyme cùng nhiều khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Với lượng chất xơ cao, vitamin B phong phú và hàm lượng calo thấp, loại nấm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang ăn kiêng. Nấm hương hương thơm đặc trưng, vị dai nhẹ và ngọt thanh làm cho món lẩu trở nên hấp dẫn hơn.

Mặc dù có nhiều lợi ích sức khỏe, chúng ta nên hạn chế ăn không quá 50g nấm hương mỗi ngày để tránh tình trạng đầy bụng, khó tiêu hoặc dư thừa dưỡng chất.

Nấm kim châm


Nấm kim châm còn được gọi là nấm ích não – một loại nấm rất phổ biến và gần như không thể thiếu trong các món lẩu. Về ngoại hình, loại nấm này có thân dài mảnh như que tăm với kích thước nhỏ nhất trong các loại nấm. Nấm kim châm có màu trắng, khi ăn có vị ngọt thanh và giòn dai hấp dẫn.

Về giá trị dinh dưỡng, nấm kim châm chứa hàm lượng lysine cao, hỗ trợ phát triển não bộ và trí tuệ. Ngoài ra, nấm này còn giàu chất xơ, protein, vitamin B và các khoáng chất như: magie, kẽm, sắt rất tốt cho sức khỏe.

Nấm kim châm cũng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, điều hòa huyết áp và tăng cường sinh lực. Với chỉ 36 calo trên 100g, đây là thực phẩm lý tưởng cho người đang ăn kiêng hoặc muốn kiểm soát cân nặng.

Nấm đùi gà

Nấm đùi gà là “nữ hoàng” của các loại nấm. Khi nghe tên gọi, bạn có thể dễ dàng hình dung ngay được hình dáng đặc trưng của loại nấm này giống chiếc đùi gà, thân trắng nõn và mũ nấm hình cầu màu nâu. Ngoài tên gọi phổ biến, nấm đùi gà còn được gọi là nấm lục bình hay nấm bào ngư Nhật.

Điểm đặc biệt của nấm đùi gà là hàm lượng dinh dưỡng vượt trội, đặc biệt là lượng protein cao gấp 4 lần so với các loại rau thông thường. Loại nấm này có kết cấu giòn, hương vị thơm ngon như hạnh nhân. Bên cạnh đó, vị ngọt tự nhiên của nấm đùi gà rất thích hợp để nấu nước lẩu. Ở các nước phương Tây, nấm này thường được chế biến bằng cách nướng hoặc ăn kèm với các món ăn khác.

Ngoài ra, nấm đùi gà còn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như: hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, điều hòa huyết áp và giảm mỡ máu.

Nấm ngọc tẩm

Nấm ngọc tẩm còn được gọi với nhiều tên khác như nấm vị cua, nấm thủy tiên hay nấm linh chi nâu tươi. Loại nấm này nổi bật với hương vị ngọt thanh tựa như cua. Bên cạnh đó, nấm ngọc tẩm còn giàu dinh dưỡng, chứa các thành phần quan trọng như: arginine, lysine và dextran. Những chất này có lợi cho việc cải thiện trí nhớ, phát triển tư duy, ngăn ngừa xơ gan và tăng cường hệ miễn dịch.

Nấm linh chi

Nấm linh chi không chỉ nổi tiếng ở Việt Nam mà còn được biết đến trên toàn thế giới nhờ chứa hơn 119 hoạt chất có lợi cho sức khỏe bao gồm: germanium hữu cơ, crom, vanadium và triterpenoids. Những hoạt chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể, giúp giải nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong những ngày hè.

Ngoài ra, nấm linh chi còn có khả năng phòng ngừa nhiều bệnh nguy hiểm như: xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch và giúp điều hòa huyết áp ổn định. Người Trung Quốc thường dùng nấm linh chi đỏ trong các món lẩu để tăng hương vị và bổ sung các dược chất có lợi cho cơ thể.

Nấm đông trùng hạ thảo

Từ lâu, nấm đông trùng hạ thảo đã được coi là một loại thảo dược quý. Loại nấm này chứa tới 17 loại axit amin cùng nhiều nguyên tố vi lượng như: axit cordiceptic, cordycepin và adenosine mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hiện nay, nấm đông trùng hạ thảo đã được trồng phổ biến tại Việt Nam.

Nấm đông trùng hạ thảo có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về thận hư, di tinh, liệt dương, ho hen và phổi. Đặc biệt, loại nấm này còn giúp ích cho trẻ em chậm phát triển. Khi nấu lẩu, nấm tạo nên màu vàng hấp dẫn, kết cấu dai giòn và vị ngọt nhẹ làm tăng thêm sự ngon miệng cho món ăn.

Nấm mối tự nhiên

Nấm mối tự nhiên được đặt tên theo đặc điểm phát triển tại những khu vực đất có mối sinh sống. Loại nấm này chỉ mọc tự nhiên, hiện chưa thể nuôi trồng nên được xem là một trong những thực phẩm quý hiếm và có giá thành khá cao.

Nấm mối có hình dáng thon dài, thân trắng nõn với đầu nấm phình ra và mũ màu nâu xám. Nhờ mọc tự nhiên, loại nấm này có vị ngọt thanh đặc biệt. Không chỉ thơm ngon, nấm mối còn giàu dinh dưỡng, tác dụng tích cực trong việc cải thiện hệ miễn dịch và ngăn ngừa nhiều bệnh nguy hiểm.

Nấm mối đen


Nấm mối đen có thể được trồng, khác với nấm mối tự nhiên chỉ mọc ở những khu vực có mối. Do đó, về độ ngon thì hai loại nấm này vẫn có những đặc điểm riêng biệt không thể so sánh rõ ràng. Nấm mối đen có mũ màu đen, cảm giác hơi nhớt khi cầm và thân dài hình trụ.

Điểm nổi bật của nấm mối đen là có tác dụng tích cực trong việc ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư. Đặc biệt, loại nấm này hỗ trợ điều trị ung thư vú ở phụ nữ, ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới và nhiều lợi ích sức khỏe khác.

Nấm mỡ

Nấm mỡ có hình dáng to tròn, thân mập ú rất đáng yêu. Loại nấm này gồm hai loại chính là nấm trắng và nấm nâu. Hiện nay, nấm mỡ được sử dụng rộng rãi ở hơn 70 quốc gia và nổi bật nhờ giá trị dinh dưỡng cao. Loại nấm này có vị ngon, mềm mịn và hương thơm béo ngậy, làm tăng thêm sự hấp dẫn cho nồi lẩu của bạn.

Về dưỡng chất, nấm mỡ chứa nhiều protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất thiết yếu. Đặc biệt, hàm lượng chất béo trong loại nấm này rất thấp, cũng như không có cholesterol nên rất phù hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, nấm mỡ còn được cho là có tính mát, giúp nhuận phế, hóa đàm, bổ tỳ ích khí, đồng thời có lợi cho tim mạch, hệ miễn dịch và có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư.

Nấm hoàng đế

Nấm hoàng đế có thể vẫn còn khá mới mẻ với nhiều người. Loại nấm này còn được gọi là nấm milky, nấm trắng sữa hay nấm sữa. Theo đó, nấm hoàng đế sở hữu thân và mũ nấm màu trắng, tạo nên vẻ ngoài rất xinh xắn.

Về mặt dinh dưỡng, nấm hoàng đế chứa nhiều canxi, sắt, kẽm, cũng như các vitamin A và B. Đặc biệt, loại nấm này có chứa ergothioneine – một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại. Nấm hoàng đế thường được nướng khi chế biến. Tuy nhiên, bạn cũng có thể cắt lát và cho vào nồi lẩu, mang đến hương vị rất hấp dẫn.

Nấm bào ngư

Nấm bào ngư còn gọi là nấm sò, có màu trắng giống như vỏ sò. Với mũ hình quạt tròn và màu nâu nhạt hoặc hơi xám, nấm này thường được xé nhỏ khi chế biến lẩu. Bên cạnh đó, cả chân và mũ nấm đều có thể ăn được, mang lại vị ngọt dịu và độ giòn. Nhiều người cho rằng nấm bào ngư có vị tương tự như mực, vì vậy rất được ưa chuộng trong các món lẩu hải sản.

Theo các nghiên cứu, nấm bào ngư thường sống ký sinh ở các gốc cây mục, mang lại hàm lượng dinh dưỡng rất cao. Loại nấm này cung cấp protein, vitamin, kali, photpho và chứa rất ít calo. Đặc biệt, nấm bào ngư còn chứa các chất chống oxy hóa, giúp cải thiện làn da và ngăn ngừa lão hóa được coi là “thần dược” cho phái đẹp.

Nấm hải sản

Nấm hải sản hay còn gọi là nấm ngọc châm, có kích thước nhỏ, màu trắng ngà nền thường bị nhầm lẫn với nấm kim châm. Loại nấm này sở hữu mũ màu vân đá và có vị tương tự như hải sản. Do do, mọi người thường sử dụng nấm hải sản trong các món lẩu như: lẩu cá, lẩu cua,…

Về mặt dinh dưỡng, nấm hải sản giàu axit amin, canxi, cùng với các chất như: methionine, valine, phenylalanine giúp ngăn ngừa lão hóa và bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn. Nấm còn hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng cường trao đổi chất và phát triển trí tuệ. Đặc biệt, nấm hải sản có tác dụng tích cực trong việc ngăn ngừa sự hình thành khối u nhờ khả năng kích hoạt sản xuất đại thực bào.

Nấm trâm vàng

Nấm trâm vàng là loại nấm nổi tiếng từ xa xưa với màu vàng đẹp mắt cùng vị đặc trưng, thịt mềm và ngọt. Loại nấm này thường xuất hiện vào cuối thu và đầu xuân. Sở dĩ được gọi là nấm trâm vàng vì hình dáng nhỏ nhắn, thân hơi dài giống cây trâm. Loại nấm này ưa thích nhiệt độ thấp và thường sống ở các vùng khí hậu lạnh.

Giá trị dinh dưỡng của nấm trâm vàng rất cao, với 8 loại axit amin cùng nhiều dưỡng chất khác, giúp phòng chống ung thư và hỗ trợ sức khỏe con người. Đây thực sự là một thực phẩm bổ dưỡng, làm cho món ăn thêm ngon và đậm đà, đặc biệt là trong các món lẩu.

Trên đây là các loại nấm ngon có thể dùng để nấu lẩu. Tùy theo nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn loại nấm phù hợp để làm tăng thêm hương vị cho món ăn.

Share:

BTemplates.com

Tìm kiếm Blog này

  • ()
Được tạo bởi Blogger.

Blog Archive